/¸æfə´meiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự xác định, sự xác nhận; sự ngược quyết
Lời xác định, điều xác nhận; điều ngược quyết
(pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn
Chuyên ngành
Toán & tin yêu
điều khẳng định
sự khẳng định
Kỹ thuật công cộng
sự xác nhận
Kinh tế
sự khẳng định
sự xác nhận
xác nhận phê chuẩn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , assertion , asseveration , attestation , averment , avouchment , avowal , certification , confirmation , declaration , green light * , oath , okay , pronouncement , ratification , stamp of approval , statement , sworn statement , testimonial , testimony , allegation , claim , approval , sanction
Bình luận