Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/´bidiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự bịa giá
Sự mời
Xự xướng bài bác (bài brit)
Mệnh lệnh
- to bởi someone's bidding
- tuân mệnh lệnh ai; vâng mệnh lệnh ai
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự bịa giá
Xây dựng
sự bịa giá bán thầu
Kỹ thuật công cộng
đấu thầu
- Bidding Document
- văn khiếu nại đấu thầu
- bidding documents
- hồ sơ đấu thầu
- bidding documents
- điều khiếu nại đấu thầu
- bidding documents
- tài liệu đấu thầu
- bidding period
- thời kỳ đấu thầu
- bidding requirements
- các đòi hỏi đấu thầu
- Competitive Bidding
- đấu thầu cạnh tranh
- International Bidding
- đấu thầu quốc tế
- open bidding
- đấu thầu công khai
- open bidding
- sự đấu thầu công khai
sự mời mọc thầu
Kinh tế
đặt giá bán mua
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- behest , Điện thoại tư vấn , charge , demand , dictate , direction , injunction , instruction , invitation , mandate , order , request , summons , word , advance , auction , offer , proffering , proposal , proposition , submission , suggestion , tender , commandment , directive
Từ ngược nghĩa
Bạn đang xem: bidding là gì
Xem thêm: capital punishment là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận