bulk là gì

/bʌlk/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) trọng chuyển vận mặt hàng hoá; mặt hàng hoá
to break bulk
bắt đầu túa hàng
Tầm vóc rộng lớn, đau khổ lớn
Phần to hơn, số rộng lớn hơn
the bulk of the work
phần to hơn của công việc
the bulk of the population
số sầm uất dân chúng
to load in bulk
bốc mặt hàng rời (không đóng góp bao...)
to sell in bulk
bán buôn

Động từ

Thành gò, xếp trở nên đống
Tính gộp, cân nặng gộp (một loại mặt hàng gì...)
to bulk up
lên cho tới một tổng số lớn
To bulk large
Chiếm một vị thế quan lại trọng
Trông dường như to tát lớn; thù lù ra

hình thái từ

  • Ved: bulked
  • Ving:bulking

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Kích thước bao, dung tích, lượng, lượngchoán, hóa học tải

Dệt may

hàng tạo ra đại trà
khối rời
khối sợi rời
đống rời
đống sợi rời

Toán & tin tưởng

đại lượng thể tích
số lượng lớn

Vật lý

sự hóa học đông

Xây dựng

khối đống
đổ đống
trọng chuyển vận mặt hàng hóa
vật liệu rời rạc

Kỹ thuật cộng đồng

chất đống
bulk cargo
hành hóa học gò (bốc xếp)
bulk material
vật liệu hóa học đống
bulk storage
bảo quản ngại loại hóa học đống
chất tải
chung
lượng lớn
bulk goods
hàng rời lượng lớn
bulk product
sản phẩm lượng lớn
khối
bulk (buildingbulk)
khối (các) công trình
bulk acoustic wave
sóng âm khối
bulk boiling
sự sôi toàn khối
bulk caving
sự phá huỷ sập khối lớn
bulk channel
kênh khối (kỹ thuật tranzito)
bulk coefficient of viscosity
hệ số nhớt khối
bulk concrete
bê tông khối lớn
bulk conductance
độ dẫn năng lượng điện vô khối
Bulk Copy Program (BCP)
chương trình sao chép theo đuổi khối lớn
bulk density
mật phỏng khối
bulk mật độ trùng lặp từ khóa meter
máy đo tỷ lệ khối
bulk diode
đi-ốt khối
bulk effect
hiệu ứng khối
bulk eraser
bộ tẩy khối
bulk eraser
bộ xóa khối
bulk eraser
bộ xóa khối (băng từ)
bulk film
phim khối rộng lớn (phim ảnh)
bulk force
lực khối
bulk goods
hàng rời lượng lớn
bulk material
khối (đất) đắp
bulk memory
bộ ghi nhớ khối
bulk memory
bộ ghi nhớ khối lớn
bulk mining
sự khấu khối lớn
bulk modulus
môđun (đàn hồi) khối
bulk modulus
môđun đàn hồi khối
bulk modulus of elasticity
môđun đàn hồi khối
bulk of building
khối tích nhà
bulk of information
khối thông tin
bulk of oil
khối dầu
bulk of oil
khối lượng dầu
bulk of oil
khối tích dầu
bulk photoconductor
chất quang đãng dẫn khối
bulk polymerization
sự polime hóa khối
bulk print
in khối
bulk print
in khối lớn
bulk product
sản phẩm lượng lớn
bulk resistance
điện trở khối
bulk resistivity
điện trở suất khối
bulk semiconductor
chất buôn bán dẫn khối
bulk specific gravity
khối lượng riêng
bulk storage
bộ ghi nhớ khối
bulk storage
vùng tàng trữ khối
bulk storage device
thiết bị bộ nhớ lưu trữ khối
bulk technology
công nghệ khối (lớn)
bulk viscosity
độ nhớt khối
bulk volume
thể tích khối
bulk wafer
lát (bán dãn) dạng khối
bulk wafer
miếng (bán dãn) dạng khối
bulk-effect device
thiết bị cảm giác khối
bulk-wave Bragg modulator
bộ điều vươn lên là Bragg sóng khối
bulk-wave resonator
bộ nằm trong hưởng trọn sóng khối
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
cấp gửi uỷ thác và xử lý khối rộng lớn văn bản
Document Bulk Transfer Class
cấp gửi uỷ thác khối rộng lớn văn bản
loading in bulk
sự hấp thụ liệu cả khối
modulus of elasticity of bulk
môđun đàn hồi khối lượng
nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
Giao thức gửi tài liệu khối rộng lớn Nadir
OBO (orebulk oil)
đầu kể từ khối quặng
Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
truyền khối tài liệu theo phong cách tàng trữ và gửi tiếp
khối lớn
bulk caving
sự phá huỷ sập khối lớn
bulk concrete
bê tông khối lớn
Bulk Copy Program (BCP)
chương trình sao chép theo đuổi khối lớn
bulk film
phim khối rộng lớn (phim ảnh)
bulk memory
bộ ghi nhớ khối lớn
bulk mining
sự khấu khối lớn
bulk print
in khối lớn
bulk technology
công nghệ khối (lớn)
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
cấp gửi uỷ thác và xử lý khối rộng lớn văn bản
Document Bulk Transfer Class
cấp gửi uỷ thác khối rộng lớn văn bản
nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
Giao thức gửi tài liệu khối rộng lớn Nadir
khối tích
bulk of building
khối tích nhà
bulk of oil
khối tích dầu
đại cỗ phận
đánh đống
đóng
break bulk
hàng đóng góp gói
break bulk ship
tàu chở hành đóng góp kiện
bulk (buildingbulk)
đống
bulk cargo
hành hóa học gò (bốc xếp)
bulk deposition
sự và lắng đọng ko chặt
bulk freezing
kết sầm uất thành phầm rời
bulk freezing plant
hệ kết sầm uất rời
bulk freezing plant
hệ thống kết sầm uất rời
bulk freezing system
máy kết sầm uất thành phầm rời
bulk froster [freezing system]
máy kết sầm uất thành phầm rời
bulk lime
vôi ko đóng góp bao
bulk load platform
bãi xếp đống
bulk load platform
sân xếp đống
bulk material
vật liệu hóa học đống
bulk material
vật liệu sụp đổ đống
bulk material
vật liệu ko đóng góp bao
bulk product
sản phẩm ko đóng góp bao
bulk storage
bảo quản ngại loại hóa học đống
bulk stowage
sự xếp trở nên đống
bulk-head plate
tấm vách ngăn (đóng tàu)
cement (inbulk)
không đóng góp bao
screw conveyor for bulk cement
vít vận gửi xi-măng ko đóng góp bao
đống
break bulk
hàng đóng góp gói
break bulk ship
tàu chở hành đóng góp kiện
bulk cargo
hành hóa học gò (bốc xếp)
bulk deposition
sự và lắng đọng ko chặt
bulk freezing
kết sầm uất thành phầm rời
bulk freezing plant
hệ kết sầm uất rời
bulk freezing plant
hệ thống kết sầm uất rời
bulk freezing system
máy kết sầm uất thành phầm rời
bulk froster [freezing system]
máy kết sầm uất thành phầm rời
bulk lime
vôi ko đóng góp bao
bulk load platform
bãi xếp đống
bulk load platform
sân xếp đống
bulk material
vật liệu hóa học đống
bulk material
vật liệu sụp đổ đống
bulk material
vật liệu ko đóng góp bao
bulk product
sản phẩm ko đóng góp bao
bulk storage
bảo quản ngại loại hóa học đống
bulk stowage
sự xếp trở nên đống
bulk-head plate
tấm vách ngăn (đóng tàu)
cement (inbulk)
không đóng góp bao
screw conveyor for bulk cement
vít vận gửi xi-măng ko đóng góp bao
dung tích
làm phình lên
làm trương lên
mật phỏng khối
bulk mật độ trùng lặp từ khóa meter
máy đo tỷ lệ khối
mớ
phần chính
sự hóa học đống
sự hóa học tải
thể tích
bulk density
mật phỏng thể tích
bulk factor
hệ số thể tích
bulk force
lực thể tích
bulk modulus
môđun biến dị thể tích
bulk modulus
môđun chuyển đổi thể tích
bulk specific gravity
tỷ trang trọng tích
bulk unit weight
tỷ trang trọng tích
bulk volume
thể tích khối
high-bulk spun yarn
sợi kéo hoàn toàn có thể tích lớn
toàn bộ
bulk floatation
sự nổi toàn bộ
tổng cộng
tỷ trang trọng tích
vật liệu rời

Kinh tế

đống
bulk milk collection
sự thu sữa ko đóng góp hộp
bulk packing
sự xếp gói trở nên đống
bulk purchase contract
hợp đồng thu mua sắm con số lớn
bulk sale contract
hợp đồng buôn bán con số lớn
bulk stowage
đổ xá (vào vùng tàu, ko vô bao hoặc đóng góp kiện)
bulk stowage
sự hóa học đống
bulk stowage
sự gói gọn ko bao bì
in bulk
chất đống
sell in bulk
bán vẹn toàn đống
sell in bulk [[]] (to...)
bán vẹn toàn đống
dung lượng
hàng loạt
government bulk-buying
sự thu mua sắm loạt của Chính phủ
hàng chủ yếu (trái với mặt hàng mẫu)
hay con số lớn
phần chính
phần mái ấm yếu
phần lớn
số lượng lớn
bulk marking
sự ghi giá bán con số lớn
bulk posting
sự gửi con số rộng lớn qua quýt bưu điện
bulk purchase contract
hợp đồng thu mua sắm con số lớn
bulk sale contract
hợp đồng buôn bán con số lớn
bulk user
người người sử dụng con số lớn
bulk user
người mua sắm con số lớn
sell in bulk
bán con số lớn
sell in bulk [[]] (to...)
bán con số lớn
xếp trở nên đống

Địa chất

số lượng rộng lớn, lượng rộng lớn, thể tích, mức độ chứa

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggregate , amount , amplitude , bigness , dimensions , extent , immensity , magnitude , mass , massiveness , quantity , quantum , substance , total , totality , volume , weight , best part , better part , biggest share , body toàn thân , generality , greater number , greater part , gross , lion’s share , majority , major part , nearly all , plurality , predominant part , preponderance , principal part , size , budget , corpus , object , muscularity , preponderancy , bulkiness , cargo , corpulency , dimension , expand , fiber , figure , heap , heft , hulk , largeness , lump , massivity , might , pile , ponderosity , power , quanta , roughage , sum , swell , voluminosity