Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) trọng chuyển vận mặt hàng hoá; mặt hàng hoá
- to break bulk
- bắt đầu túa hàng
Tầm vóc rộng lớn, đau khổ lớn
Phần to hơn, số rộng lớn hơn
- the bulk of the work
- phần to hơn của công việc
- the bulk of the population
- số sầm uất dân chúng
- to load in bulk
- bốc mặt hàng rời (không đóng góp bao...)
- to sell in bulk
- bán buôn
Động từ
Thành gò, xếp trở nên đống
Tính gộp, cân nặng gộp (một loại mặt hàng gì...)
- to bulk up
- lên cho tới một tổng số lớn
To bulk large
Chiếm một vị thế quan lại trọng
Trông dường như to tát lớn; thù lù ra
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Kích thước bao, dung tích, lượng, lượngchoán, hóa học tải
Dệt may
hàng tạo ra đại trà
khối rời
khối sợi rời
đống rời
đống sợi rời
Toán & tin tưởng
đại lượng thể tích
số lượng lớn
Xây dựng
khối đống
đổ đống
trọng chuyển vận mặt hàng hóa
vật liệu rời rạc
Kỹ thuật cộng đồng
chất đống
- bulk cargo
- hành hóa học gò (bốc xếp)
- bulk material
- vật liệu hóa học đống
- bulk storage
- bảo quản ngại loại hóa học đống
chất tải
chung
lượng lớn
- bulk goods
- hàng rời lượng lớn
- bulk product
- sản phẩm lượng lớn
khối
- bulk (buildingbulk)
- khối (các) công trình
- bulk acoustic wave
- sóng âm khối
- bulk boiling
- sự sôi toàn khối
- bulk caving
- sự phá huỷ sập khối lớn
- bulk channel
- kênh khối (kỹ thuật tranzito)
- bulk coefficient of viscosity
- hệ số nhớt khối
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- bulk conductance
- độ dẫn năng lượng điện vô khối
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo đuổi khối lớn
- bulk density
- mật phỏng khối
- bulk mật độ trùng lặp từ khóa meter
- máy đo tỷ lệ khối
- bulk diode
- đi-ốt khối
- bulk effect
- hiệu ứng khối
- bulk eraser
- bộ tẩy khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối (băng từ)
- bulk film
- phim khối rộng lớn (phim ảnh)
- bulk force
- lực khối
- bulk goods
- hàng rời lượng lớn
- bulk material
- khối (đất) đắp
- bulk memory
- bộ ghi nhớ khối
- bulk memory
- bộ ghi nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk modulus
- môđun (đàn hồi) khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối
- bulk of building
- khối tích nhà
- bulk of information
- khối thông tin
- bulk of oil
- khối dầu
- bulk of oil
- khối lượng dầu
- bulk of oil
- khối tích dầu
- bulk photoconductor
- chất quang đãng dẫn khối
- bulk polymerization
- sự polime hóa khối
- bulk print
- in khối
- bulk print
- in khối lớn
- bulk product
- sản phẩm lượng lớn
- bulk resistance
- điện trở khối
- bulk resistivity
- điện trở suất khối
- bulk semiconductor
- chất buôn bán dẫn khối
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- bulk storage
- bộ ghi nhớ khối
- bulk storage
- vùng tàng trữ khối
- bulk storage device
- thiết bị bộ nhớ lưu trữ khối
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- bulk viscosity
- độ nhớt khối
- bulk volume
- thể tích khối
- bulk wafer
- lát (bán dãn) dạng khối
- bulk wafer
- miếng (bán dãn) dạng khối
- bulk-effect device
- thiết bị cảm giác khối
- bulk-wave Bragg modulator
- bộ điều vươn lên là Bragg sóng khối
- bulk-wave resonator
- bộ nằm trong hưởng trọn sóng khối
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp gửi uỷ thác và xử lý khối rộng lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp gửi uỷ thác khối rộng lớn văn bản
- loading in bulk
- sự hấp thụ liệu cả khối
- modulus of elasticity of bulk
- môđun đàn hồi khối lượng
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức gửi tài liệu khối rộng lớn Nadir
- OBO (orebulk oil)
- đầu kể từ khối quặng
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối tài liệu theo phong cách tàng trữ và gửi tiếp
khối lớn
- bulk caving
- sự phá huỷ sập khối lớn
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo đuổi khối lớn
- bulk film
- phim khối rộng lớn (phim ảnh)
- bulk memory
- bộ ghi nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk print
- in khối lớn
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp gửi uỷ thác và xử lý khối rộng lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp gửi uỷ thác khối rộng lớn văn bản
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức gửi tài liệu khối rộng lớn Nadir
khối tích
- bulk of building
- khối tích nhà
- bulk of oil
- khối tích dầu
đại cỗ phận
đánh đống
đóng
- break bulk
- hàng đóng góp gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng góp kiện
- bulk (buildingbulk)
- đống
- bulk cargo
- hành hóa học gò (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự và lắng đọng ko chặt
- bulk freezing
- kết sầm uất thành phầm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết sầm uất rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết sầm uất rời
- bulk freezing system
- máy kết sầm uất thành phầm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết sầm uất thành phầm rời
- bulk lime
- vôi ko đóng góp bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu hóa học đống
- bulk material
- vật liệu sụp đổ đống
- bulk material
- vật liệu ko đóng góp bao
- bulk product
- sản phẩm ko đóng góp bao
- bulk storage
- bảo quản ngại loại hóa học đống
- bulk stowage
- sự xếp trở nên đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng góp bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận gửi xi-măng ko đóng góp bao
đống
- break bulk
- hàng đóng góp gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng góp kiện
- bulk cargo
- hành hóa học gò (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự và lắng đọng ko chặt
- bulk freezing
- kết sầm uất thành phầm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết sầm uất rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết sầm uất rời
- bulk freezing system
- máy kết sầm uất thành phầm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết sầm uất thành phầm rời
- bulk lime
- vôi ko đóng góp bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu hóa học đống
- bulk material
- vật liệu sụp đổ đống
- bulk material
- vật liệu ko đóng góp bao
- bulk product
- sản phẩm ko đóng góp bao
- bulk storage
- bảo quản ngại loại hóa học đống
- bulk stowage
- sự xếp trở nên đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng góp bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận gửi xi-măng ko đóng góp bao
dung tích
làm phình lên
làm trương lên
mật phỏng khối
- bulk mật độ trùng lặp từ khóa meter
- máy đo tỷ lệ khối
mớ
phần chính
sự hóa học đống
sự hóa học tải
thể tích
- bulk density
- mật phỏng thể tích
- bulk factor
- hệ số thể tích
- bulk force
- lực thể tích
- bulk modulus
- môđun biến dị thể tích
- bulk modulus
- môđun chuyển đổi thể tích
- bulk specific gravity
- tỷ trang trọng tích
- bulk unit weight
- tỷ trang trọng tích
- bulk volume
- thể tích khối
- high-bulk spun yarn
- sợi kéo hoàn toàn có thể tích lớn
toàn bộ
- bulk floatation
- sự nổi toàn bộ
tổng cộng
tỷ trang trọng tích
vật liệu rời
Kinh tế
đống
- bulk milk collection
- sự thu sữa ko đóng góp hộp
- bulk packing
- sự xếp gói trở nên đống
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua sắm con số lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng buôn bán con số lớn
- bulk stowage
- đổ xá (vào vùng tàu, ko vô bao hoặc đóng góp kiện)
- bulk stowage
- sự hóa học đống
- bulk stowage
- sự gói gọn ko bao bì
- in bulk
- chất đống
- sell in bulk
- bán vẹn toàn đống
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán vẹn toàn đống
dung lượng
hàng loạt
- government bulk-buying
- sự thu mua sắm loạt của Chính phủ
hàng chủ yếu (trái với mặt hàng mẫu)
hay con số lớn
phần chính
phần mái ấm yếu
phần lớn
số lượng lớn
- bulk marking
- sự ghi giá bán con số lớn
- bulk posting
- sự gửi con số rộng lớn qua quýt bưu điện
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua sắm con số lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng buôn bán con số lớn
- bulk user
- người người sử dụng con số lớn
- bulk user
- người mua sắm con số lớn
- sell in bulk
- bán con số lớn
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán con số lớn
xếp trở nên đống
Địa chất
số lượng rộng lớn, lượng rộng lớn, thể tích, mức độ chứa
Bình luận