chopped là gì

/tʃɔp/

Thông dụng

Danh từ

(như) chap
down in the chops
ỉu xìu, ngán chán nản, thất vọng

Danh từ

Vật té đi ra, miếng chặt ra
Nhát chặt, nhát té (búa chày)
(thể dục,thể thao) sự cụp bóng (quần vợt)
Miếng thịt sườn (lợn, cừu)
Rơm băm nhỏ
Mặt nước đẩy sóng (vì dông ngược với thuỷ triều)

Ngoại động từ

Chặt, đốn, té, chẻ
to chop wood
bổ củi
to chop off someone's head
chặt đầu ai
to chop one's way through
đốn cây nhằm lấy lối đi, phân phát quang đãng nhằm lấy lối đi qua
(nghĩa bóng) trình bày đứt đoạn, trình bày nhát gừng
( + up) chặt nhỏ, băm nhỏ

Nội động từ

Bổ, chặt
to chop away
chặt đốn
to chop back
thình lình trở lại
to chop down
chặt té, đốn ngã
to chop in
(thông tục) trình bày chen vào
to chop off
chặt đứt, đốn cụt
to chop out
trồi lên bên trên mặt mũi (địa táng)
to chop up
chặt nhỏ, băm nhỏ

Danh từ

Gió trở thình lình
Sóng vỗ bập bềnh
(địa lý,địa chất) phay
chops and changes
những sự thay đổi thay

Động từ

Thay thay đổi luôn luôn luôn luôn, giao động, ko con kiến định
to chop and change
thay thay cho thay đổi đổi
( + round, about) thay đổi chiều bất thình lình, trở bất thình lình (gió)
Vỗ bập bồng (sóng biển)
to chop logic with someone
cãi vã với ai

Danh từ

Giấy luật lệ, giấy má ĐK, giấy má triệu chứng nhận; giấy má thông hành, giấy má hộ chiếu ( ấn-độ, Trung-quốc)

hình thái từ

  • V-ing: chopping
  • V-ed: chopped

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mỏ cặp di động
vết chặt

Ô tô

má động

Kỹ thuật công cộng

bổ
chặt chẻ
khe nứt
má kìm
sự chặt
sự va đập
vết nứt

Kinh tế

cắt giảm
chop the budget (to...)
cắt hạn chế ngân sách
chặt
con dấu
đã nhận
đẳng cấp
giảm (giá)
nghiền
break chop
bột nghiền
corn chop
bột ngũ ly nghiền
corn chop
ngô nghiền
head chop
ngô nghiền
hominy chop
ngô nghiền
sản phẩm nghiền
thịt giần

Địa chất

khe nứt, vết rạn, phay

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
axe , cleave , clip , cube , dice , divide , fell , fragment , hack , hackle , hash , hew , lop , mangle , mince , máy chủ , shear , slash , truncate , whack , crop , cut back , cut down , lower , pare , prune , trim , cut , sheer , skew , slue , veer , barter , carve , change , chip , cleft , crack , gash , grade , haggle , knock , meat , quality , slit , split