cold là gì

Xây dựng

lạnh nguội

Cơ - Điện tử

(adj) rét mướt, nguội

Y học

cảm lạnh

Kỹ thuật công cộng

nguội
asphalt cold mix
hỗn ăn ý atfan nguội
chisel, cold
đục nguội
CIRCAA (cold-rolled and annealed)
được cán nguội và ủ
cold and hot test
sự demo nguội và nóng
cold asphalt
atfan nguội
cold backup
dự chống nguội
cold bend test
thử gập nguội
cold bend test
thử uốn nắn nguội
cold bending
sự uốn nắn nguội
cold bending
uốn nguội
cold bending test
sự thực nghiệm uốn nắn dập nguội
cold bending test
sự demo uốn nắn nguội
cold bitumization
sự ụp bitum nguội
cold bitumization
sự rải bitum nguội
cold bond
sự link nguội
cold bonding
sự link nguội
cold boot
khởi động nguội
cold booting
sự phát động nguội
cold brittleness
độ giòn nguội
cold casting
sự đúc nguội
cold cathode
cathode nguội
cold cathode
catốt nguội
cold cathode lamp
đèn âm vô cùng nguội
cold cathode lamp
đèn catốt nguội
cold cathode tube
đèn catốt nguội
cold chisel
cái đục chặt nguội
cold chisel
cái đục nguội
cold chisel
đục nguội
cold content
hàm lượng Lúc nguội
cold creep
rão nguội
cold cure
lưu hóa nguội
cold curing
sự lưu hóa nguội
cold cutter
đục nguội
cold die
khuôn dập nguội
cold drawing
sự chuốt nguội
cold drawing
sự gia công nguội
cold drawing
sự kéo nguội
cold drawing process
phương pháp kéo nguội
cold drawn steel
dây thép kéo nguội
cold drawn steel
thép kéo nguội
cold kết thúc of kiln
đầu nguội của lò
cold finished bar
cốt thép gia công nguội
cold flow
dòng chảy nguội
cold flow
sự chảy nguội
cold forging
sự rèn nguội
cold glueing system
hệ gắn nguội
cold hammering
sự rèn nguội
cold hardening
sự biến đổi cứng nguội
cold hardening
sự cứng nguội
cold impedance
trở kháng nguội
cold laid asphalt pavement
mặt lát bê tông atphan rải nguội
cold laid coarse tar concrete
bê tông dầu hắc phân tử to tát đúc nguội
cold mix
hỗn ăn ý nguội
cold mix asphalt
hỗn ăn ý atphan nguội
cold mixed
trộn nguội
cold mold
khuôn dập nguội
cold molding
đúc nguội
cold molding
sự đúc nghiền nguội
cold molding
sự nghiền nguội
cold mould
khuôn dập nguội
cold moulding
sự đúc nghiền nguội
cold moulding
sự nghiền nguội
cold operation
sự gia công nguội
cold paste
ma tít nguội
cold plant mixing
sự trộn nguội ở xưởng
cold plug
bugi loại nguội
cold plug
bu-gi nguội
cold power spinning
sự cán xoay nguội
cold pressing
sự dập nguội
cold pressing
sự nghiền nguội
cold pressing
sự nén nguội
cold pressing (ofplywood)
sự nghiền nguội mộc dán
cold pressure welding
sự hàn nghiền nguội
cold reactor
lò phản xạ nguội
cold reflux
sự tịch thu lưu nguội
cold resistance
điện trở nguội
cold restart
sự tái ngắt phát động nguội
cold riveter
sự nghiền nguội
cold riveting
sự nghiền đinh nguội
cold riveting
sự nghiền nguội
cold rolling
sự cán nguội
cold rolling mill
máy cán nguội
cold rubber
cao su lưu hóa nguội
cold runner mold
khuôn rãnh ngang nguội
cold runner mould
khuôn rãnh ngang nguội
cold saw
cái cưa nguội
cold saw-cutting-off machine
máy cưa nguội (kim loại)
cold setting
sự hóa cứng tự nguội
cold setting
sự hóa cứng nguội
cold setting adhesive
chất bám nhộn nhịp cứng nguội
cold setting adhesive
keo cứng nguội
cold setting adhesive
keo rắn nguội
cold setting grease
mỡ đóng góp rắn nguội
cold settling
lắng nguội
cold shearing
cắt nguội
cold shears
máy hạn chế nguội
cold shortness
tính giòn nguội
cold shut
sự hàn nguội
cold site
điểm nguội
cold smoke
sự xông sương nguội
cold soldering
sự hàn nguội
cold sparking plug
bougie nguội (lạnh)
cold squeezing
sự nghiền nguội
cold start
khởi động nguội
cold starting
sự phát động nguội
cold strip mill
máy cán tấm (cán nguội)
cold supply
sự cung ứng thiết bị nguội
cold surface hammering
rèn nguội
cold tar
guđron nguội
cold tarring
sự tẩm dầu hắc nguội
cold test
sự thực nghiệm nguội
cold thread rolling machine
máy cán nguội ren
cold welding
hàn nguội
cold welding
sự hàn nguội
cold work
gia công nguội
cold working
công tác nguội
cold working
công việc nguội
cold working
sự chuốt nguội
cold working
sự gia công nguội
cold workshop
phân xưởng nguội
cold-bend
uốn nguội
cold-bond
liên kết nguội
cold-brittle
giòn nguội
cold-cathode counter tube
ống điểm catot nguội
cold-cathode discharge
sự phóng năng lượng điện cathode nguội
cold-cathode emission
sự trị xạ catôt nguội
cold-cathode rectifier
bộ chỉnh lưu cathode nguội
cold-cathode rectifier
bộ chỉnh lưu catốt nguội
cold-cathode tube
đèn cothode nguội
cold-cured
được lưu hóa nguội
cold-draw
kéo nguội
cold-draw steel wire
dây thép kéo nguội
cold-drawn
kéo nguội
cold-drawn
được kéo nguội
cold-drawn
được rút nguội
cold-drawn bar
thanh thép kéo nguội
cold-drawn wire
sợi thép kéo nguội
cold-drawn wire
thép sợi kéo nguội
Cold-drawn wire Reinforcement
cốt thép sợi kéo nguội
cold-driven rivet
đinh nghiền tán nguội
cold-end coating
lớp phủ đầu nguội
cold-flattened reinforcement
cốt thép cán nguội
cold-flattened wire
thép sợi dãn nguội
cold-flattened wire
thép sợi vuốt nguội
cold-forge
rèn nguội
cold-forged
được rèn nguội
cold-formed hollow section
tiết diện trống rỗng tạo ra hình nguội
cold-formed section
thép hình dập nguội
cold-hammer
dập nguội
cold-harden
biến cứng nguội
cold-laid
phủ nguội
cold-laid asphalt
atfan rải nguội
cold-laid asphalt pavement
mặt đàng atfan rải nguội
cold-laid asphaltic concrete
bê tông atfan rải nguội
cold-laid bitumen
bitum ụp nguội
cold-laid bitumen
bitum rải nguội
cold-laid mixture
hỗn ăn ý thực thi nguội
cold-laid pavement
mặt đàng rải nguội
cold-mix asphalt
hỗn ăn ý nguội atfan
cold-press
ép nguội
cold-pressed
ép nguội
cold-process bitumen bitum
bitum ụp nguội
cold-process bitumen bitum
bitum rải nguội
cold-punched
được đột nguội
cold-rolled
cán nguội
cold-rolled
dát nguội
cold-rolled
được cán nguội
cold-rolled and annealed (CRCA)
được cán nguội và ủ
cold-rolled deformed bar
cốt thép đem cờ cán nguội
cold-rolled joist
thanh cán nguội
cold-rolled pipe
ống dát nguội
cold-rolled pipe
ống cán nguội
cold-rolled section
mặt hạn chế cán nguội
cold-rolled section
thép hình cán nguội
cold-rolled thread
ren cán nguội
cold-set grease
mỡ chất trơn tru luyện nguội
cold-settled grease
mỡ chất trơn tru luyện nguội
cold-shear
cắt nguội
cold-short
dễ vỡ (khi nguội)
cold-short iron
gang giòn nguội
cold-stamp
dập nguội
cold-stamping shop
phân xưởng dập nguội
cold-start lamp
đèn phát động nguội
cold-twisted bar
cốt thép xoắn nguội
cold-workable
gia công nguội được
cold-worked
được gia công nguội
cold-worked
gia công nguội
cold-worked bar
thanh thép gia công nguội
cold-worked steel
thép gia công nguội
cold-worked steel reinforcement
cốt thép gia công nguội
intrusion of cold water
sự tràn vô của nước nguội
rivet cold press
máy dập nguội đinh tán
nguội (đã ngắt nguồn)
độ thực hiện lạnh
độ lạnh
cold control
bộ tinh chỉnh (độ) lạnh
cold control
bộ điều kiển (độ) lạnh
cold loop
sơ thiết bị lạnh
cold refrigerant gas
gas rét mướt (ở nhiệt độ chừng lạnh)
cold supply
sự cung ứng thiết bị lạnh
nhiệt chừng thấp
cold cure
lưu hóa cao su thiên nhiên ở nhiệt độ chừng thấp
cold gas separation
tách khí ở nhiệt độ chừng thấp
cold refrigerant gas
ga rét mướt (ở nhiệt độ chừng thấp)
gas mixture cold separation
sự tách khí ở nhiệt độ chừng thấp
gas mixture cold separation
tách khí ở nhiệt độ chừng thấp
lạnh
absorption cold generator
máy rét mướt hấp thụ
accumulated cold
lạnh tích tụ
accumulated cold
lạnh trữ được
accumulated cold
sự trữ rét mướt [tích lạnh]
built-in cold room
buồng rét mướt [tủ lạnh] gắn sẵn
built-in cold room
buồng rét mướt gắn sẵn
built-in cold room
tủ rét mướt gắn sẵn
central cold store
kho rét mướt trung tâm
coastal cold store
kho rét mướt bến cảng
coastal cold-storage house
kho rét mướt bến cảng
coastal cold-storage plant
kho rét mướt bến cảng
coastal cold-storage warehouse
kho rét mướt bến cảng
cold (-storage) box
hộp lạnh
cold (-storage) box
tủ lạnh
cold (roll) neck grease
mỡ chất trơn tru cổ trục cán lạnh
cold (roll) neck grease
mỡ chất trơn tru ngõng trục cán lạnh
cold abscess
áp xe cộ lạnh
cold agglutanin
ngưng kết tố lạnh
cold air
không khí lạnh
cold air atmosphere
khí quyển không gian lạnh
cold air atmosphere
không không khí lạnh của khí quyển
cold air atmosphere
atmosphe không gian lạnh
cold air atmosphere (coldchamber)
không không khí lạnh của khí quyển
cold air atmosphere (coldchamber)
atmosphe không gian lạnh
cold air conducting coil
dàn ống không gian lạnh
cold air conducting coil
giàn ống không gian lạnh
cold air conducting coil
ống dẫn không gian lạnh
cold air duct
ống gió máy lạnh
cold air fan
quạt gió máy lạnh
cold air refrigerating machine
hệ (thống) rét mướt nén khí
cold air refrigerating machine
máy rét mướt (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating machine
tổ máy rét mướt nén khí
cold air refrigerating machine [unit
hệ thống rét mướt nén khí
cold air refrigerating machine [unit
máy rét mướt (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating machine [unit
tổ máy rét mướt nén khí
cold air refrigerating plant [system]
hệ thống máy rét mướt nén khí
cold air refrigerating system
hệ (thống) rét mướt nén khí
cold air refrigerating system
máy rét mướt (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating system
tổ máy rét mướt nén khí
cold air refrigerating unit
hệ (thống) rét mướt nén khí
cold air refrigerating unit
máy rét mướt (chu trình) nén (không) khí
cold air refrigerating unit
tổ máy rét mướt nén khí
cold air stream
dòng gió máy lạnh
cold air supply temperature
nhiệt chừng đem gió máy lạnh
cold air supply temperature
nhiệt chừng gió máy rét mướt cấp
cold air turbulence (CAT)
sự chảy rối của không gian lạnh
cold air-cycle refrigerating machine
hệ (thống) rét mướt nén khí
cold air-cycle refrigerating machine
hệ thống rét mướt nén khí
cold air-cycle refrigerating machine
máy rét mướt (chu trình) nén (không) khí
cold air-cycle refrigerating machine
tổ máy rét mướt nén khí
cold allergy
dị ứng lạnh
cold application
ứng dụng lạnh
cold area
khu vực lạnh
cold asphalt
atphan lạnh
cold boot
thúc lạnh
cold box
hộp lạnh
cold box
tủ lạnh
cold break
cặn lạnh
cold brine
nước muối hạt lạnh
cold brine accumulator
bể trữ nước muối hạt lạnh
cold cathode
catốt lạnh
Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
đèn huỳnh quang đãng catốt lạnh
cold cathode lamp
đèn âm vô cùng lạnh
cold chain
dây chuyền thực hiện lạnh
cold chain
dây chuyền lạnh
cold chamber
buồng lạnh
cold chamber
khoang thực hiện lạnh
cold concreting
sự ụp bê tông lạnh
cold conditions
điều khiếu nại lạnh
cold consumption
tiêu thụ lạnh
cold control
bộ tinh chỉnh (độ) lạnh
cold control
bộ điều kiển (độ) lạnh
cold crack
khe nứt tự lạnh
cold cracking risk
sự khủng hoảng rủi ro nứt tự lạnh
cold cranking ability
khả năng phát động lạnh
cold cure
sự hóa cứng tự lạnh
cold curing
sự lưu hóa lạnh
cold decomposition
phân bỏ lạnh
cold demand
nhu cầu lạnh
cold dip tank
thùng nhúng lạnh
cold distribution
phân phối lạnh
cold distribution system
hệ phân phối lạnh
cold distribution system
hệ thống phân phối lạnh
cold drawer
ngăn (kéo) lạnh
cold drawn oil
dầu nghiền lạnh
cold emission
phát xạ electron lạnh
cold emission
phát xạ lạnh
cold kết thúc (heatexchanger)
đầu rét mướt (thiết bị trao thay đổi nhiệt)
cold endurance
khả năng Chịu lạnh
cold endurance
khả năng chống lạnh
cold endurance
sức Chịu lạnh
cold endurance
tính Chịu lạnh
cold endurance
tính bền lạnh
cold fault
lỗi lạnh
cold feed
sự cung ứng nước lạnh
cold finger
ống thực hiện lạnh
cold flame
ngọn lửa lạnh
cold floor
sàn rét mướt (không cơ hội nhiệt)
cold flow
dòng lạnh
cold front
fron rét mướt (thời tiết)
cold front
mặt đầu lạnh
cold front
tuyến lạnh
cold front rain
mưa fron lạnh
cold gangrene
hoại thư lạnh
cold gas
khí lạnh
cold gas system
hệ thống đem khí lạnh
cold generation
phát lạnh
cold generation
sinh lạnh
cold generation
sự trị lạnh
cold generation
sự tạo ra lạnh
cold generation
sản xuất lạnh
cold generation rate
suất tạo ra lạnh
cold generation rate
tốc chừng trị lạnh
cold generation rate
tốc chừng sinh lạnh
cold generation rate
tỷ suất trị lạnh
cold generation rate
tỷ suất tạo ra lạnh
cold heat exchanger [interchanger]
bộ hồi nhiệt độ lạnh
cold heat exchanger [interchanger]
bộ trao thay đổi nhiệt độ lạnh
cold heat exchanger [interchanger]
thiết bị trao thay đổi nhiệt độ lạnh
cold holdover
trữ lạnh
cold injury
thương tổn tự lạnh
cold insulation
cách nhiệt độ lạnh
cold insulation
sự hạ nhiệt lạnh
cold joint
mối hàn lạnh
cold joint
mối nối lạnh
cold lagoon
dòng bùn lạnh
cold layer
lớp lạnh
cold leak
rò rỉ lạnh
cold leak
sự thất thoát lạnh
cold lighting
ánh sáng sủa lạnh
cold link
liên kết lạnh
cold liquefied gas
khí hóa lỏng lạnh
cold liquor
dung dịch lạnh
cold load
tải lạnh
cold loop
sơ thiết bị lạnh
cold loop
vòng tuần trả lạnh
cold loss prevention
đề chống tổn thất lạnh
cold loss prevention
phòng tách tổn thất lạnh
cold loss prevention
sự phòng ngừa tổn thất lạnh
cold loss prevention
sự chống tách tổn thất lạnh
cold medium
môi ngôi trường lạnh
cold mixing
trộn lạnh
cold molding
sự đúc lạnh
cold pack
đắp khăn nước lạnh
cold partition
tấm ngăn lạnh
cold pipe insulation
cách nhiệt độ đường ống dẫn lạnh
cold point
điểm lạnh
cold preservation
bảo cai quản lạnh
cold preservation
sự bảo vệ lạnh
cold pressing property
tính Chịu được lạnh
cold producing device
trang bị tạo ra lạnh
cold producing machine
máy lạnh
cold producing substance
chất tạo ra lạnh
cold producing substance
chất thực hiện lạnh
cold production
phát lạnh
cold production
sự trị lạnh
cold production
sự tạo ra lạnh
cold production
sản xuất lạnh
cold refrigerant
chất thực hiện rét mướt (lạnh)
cold refrigerant
môi hóa học rét mướt (lạnh)
cold refrigerant gas
hơi rét mướt của môi hóa học lạnh
cold refrigerant gas
ga rét mướt (ở nhiệt độ chừng thấp)
cold refrigerant gas
gas rét mướt (ở nhiệt độ chừng lạnh)
cold resistance
chịu lạnh
cold resistance
sức Chịu lạnh
cold resistance
tính Chịu lạnh
cold resistance
tính bền lạnh
cold room
buồng lạnh
cold room
buồng ướp lạnh
cold room
nhà ướp lạnh
cold room
phòng lạnh
cold room arrangement
bố trí chống lạnh
cold room arrangement
sự sắp xếp chống lạnh
cold room atmosphere
không khí chống lạnh
cold room capacity
dung tích chống lạnh
cold room capacity [space]
dung tích chống lạnh
cold room space
dung tích chống lạnh
cold room storage factor
hệ số hóa học chuyển vận chống lạnh
cold rubbish chute
máng thải truất phế liệu lạnh
cold rubbish chute
ống thải truất phế liệu lạnh
cold section of pipeline
đoạn ống ga lạnh
cold setting
lắng lạnh
cold setting grease
mỡ chất trơn tru lắng lạnh
cold shipment
vận đem lạnh
cold shipment
vận chuyển vận lạnh
cold shortening
co ngót tự lạnh
cold shortening
sự teo ngót tự lạnh
cold slug
dòng hóa học lạnh
cold solution
dung dịch lạnh
cold source
nguồn lạnh
cold sparking plug
bougie nguội (lạnh)
cold specifications
đặc tính Chịu lạnh
cold stabilization
ổn lăm le lạnh
cold stabilization
sự (làm) ổn định lăm le lạnh
cold standby
dự chống lạnh
cold standby
sự dư quá lạnh
cold standby unit
thiết bị dự trữ lạnh
cold start
khởi động lạnh
cold start
khởi lạnh
cold start injector
kim phun phát động lạnh
cold starting
khởi động lạnh
cold steam
hơi nước lạnh
cold storage
bảo cai quản lạnh
cold storage
kho lạnh
cold storage
phòng lạnh
cold storage
sự bảo vệ lạnh
cold storage
sự trữ lạnh
cold storage car
chở mặt hàng lạnh
cold storage disorder
bệnh (do) bảo vệ lạnh
cold storage disorder
rối loàn tự bảo vệ lạnh
cold storage for winter clothes
phòng rét mướt lưu giữ ăn mặc quần áo mùa đông
cold storage injury
hư lỗi tự bảo vệ lạnh
cold storage plant
thiết bị bảo vệ lạnh
cold storage room
buồng lạnh
cold storage room
buồng ướp lạnh
cold storage room
phòng bảo vệ lạnh
cold storage room
phòng ướp lạnh
cold storage ship
tàu đem kho bảo vệ lạnh
cold store
kho lạnh
cold store
kho ướp lạnh
cold store
nhà chứa chấp mặt hàng lạnh
cold storehouse
kho lạnh
cold stream
dòng lạnh
cold strength
độ thực hiện lạnh
cold strength
độ lạnh
cold stretch
sự kéo căng lạnh
cold supply
sự cung ứng thiết bị lạnh
cold supply
sự cung ứng mối cung cấp lạnh
cold supply system
hệ thống cung ứng mối cung cấp lạnh
cold surface
bề mặt mũi lạnh
cold surface
diện tích lạnh
cold tar
guđron lạnh
cold tent
lều lạnh
cold test
phép demo lạnh
cold transfer
sự truyền lạnh
cold transfer
truyền lạnh
cold transport
vận chuyển vận lạnh
cold trap
bẫy (kỹ thuật) lạnh
cold trap
bẫy lạnh
cold trap
bẫy rét mướt sâu
cold treatment
gia công lạnh
cold type
ấn hình mẫu lạnh
cold urticaria
mày đay tự lạnh
cold valve
van thực hiện lạnh
cold vapour
hơi lạnh
cold warehouse space
dung tích kho lạnh
cold wave
đợt lạnh
cold weather
thời tiết lạnh
cold-blooded animal
động vật huyết lạnh
cold-cathode emission
phát xạ catot lạnh
cold-cathode lamp
đèn catốt lạnh
cold-hold plate
tấm tích lạnh
cold-press
ép lạnh
cold-settling
kết tinh nghịch lạnh
cold-storage bay
buồng bảo vệ lạnh
cold-storage box
hộp lạnh
cold-storage box
tủ lạnh
cold-storage branch
phân xưởng kho lạnh
cold-storage building
tòa kho lạnh
cold-storage capacity
năng suất bảo vệ lạnh
cold-storage capacity
dung tích bảo vệ lạnh
cold-storage chamber
buồng ướp lạnh
cold-storage chest
hòm bảo vệ lạnh
cold-storage climate
khí hậu bảo vệ lạnh
cold-storage disease
bệnh (do) bảo vệ lạnh
cold-storage door
cửa chống lạnh
cold-storage duration
thời gian trá bảo vệ lạnh
cold-storage effect
ảnh tận hưởng bảo vệ lạnh
cold-storage facilities
thiết bị bảo vệ lạnh
cold-storage facilities
thiết bị kho lạnh
cold-storage floor area
diện tích mặt phẳng kho lạnh
cold-storage floor area
diện tích sàn kho lạnh
cold-storage food
thực phẩm bảo vệ lạnh
cold-storage holding conditions
các ĐK bảo vệ lạnh
cold-storage holding conditions
tình trạng bảo vệ lạnh
cold-storage life
thời hạn bảo vệ lạnh
cold-storage maintenance
bảo chăm sóc kho lạnh
cold-storage rates
chi phí kho lạnh
cold-storage room insulation
cách nhiệt độ chống lạnh
cold-storage room jacket
áo khí của chống lạnh
cold-storage space
dung tích kho lạnh
cold-storage temperature
nhiệt chừng bảo vệ lạnh
cold-storage yard
sân kho lạnh
cold-store atmosphere
không khí vô kho lạnh
cold-store combine
nhà máy phối hợp lạnh
cold-store combine [complex]
nhà máy phối hợp lạnh
cold-store complex
nhà máy phối hợp lạnh
cold-stored
được bảo vệ lạnh
cold-surface emissivity
bức xạ mặt phẳng lạnh
cold-water defrosting
phá băng bởi vì nước lạnh
cold-water pipe
ống dẫn nước lạnh
cold-water thawing
tan giá chỉ băng nước lạnh
commercial cold storage
bảo cai quản rét mướt thương mại
commercial cold storage
sự bảo vệ rét mướt thương nghiệp
container cold store
côngtenơ lạnh
container cold store
kho rét mướt (dạng) côngtenơ
controlled temperature cold store
kho rét mướt kiểm soát và điều chỉnh được nhiệt độ độ
despatching cold store
kho rét mướt phân phối
distribution cold-storage warehouse
kho rét mướt phân phối
dry by cold air
sấy bởi vì không gian lạnh
dual-compartment cold room
buồng rét mướt nhì ngăn
flat-type cold-storage house
kho bảo vệ rét mướt một tầng
fluid cold-carrier
chất chuyển vận rét mướt lỏng
fluid coolant [cold-carrier]
chất chuyển vận rét mướt lỏng
fruit cold storage house
kho rét mướt hoa quả
fruit cold store
kho rét mướt hoa quả
fruit cold store
hệ (thống) rét mướt hoa quả
fruit cold-storage house
kho rét mướt hoa quả
fruit cold-storage house
hệ (thống) rét mướt hoa quả
fruit cold-storage plant
kho rét mướt hoa quả
fruit cold-storage plant
hệ (thống) rét mướt hoa quả
general purpose cold store
kho rét mướt nhiều năng
general purpose cold store
kho rét mướt vạn năng
generator of cold
máy trị lạnh
gross space of cold rooms
thể tích chống rét mướt thô
gross space of cold rooms
tổng thể tích chống lạnh
high-rise cold store
kho rét mướt đem độ cao lớn
high-rise cold store
phòng rét mướt đem độ cao lớn
hot-cold dipping bath
thùng dìm rét lạnh
ice-cold
lạnh như băng
industrial cold store
kho rét mướt công nghiệp
industrial cold store
nhà rét mướt công nghiệp
inflatable cold room
phòng rét mướt hoàn toàn có thể bơm lên
jacketed design (coldstorage)
cấu trúc (kho lạnh) đem áo lạnh
marine cold chamber
buồng rét mướt mặt hàng hải
marine cold chamber
buồng rét mướt bên trên tàu thủy
marine cold chamber (room)
buồng rét mướt mặt hàng hải (trên tàu thủy)
marine cold room
buồng rét mướt mặt hàng hải
marine cold room
buồng rét mướt bên trên tàu thủy
marine cold store
kho rét mướt bến cảng
marine cold-storage house
kho rét mướt bến cảng
marine cold-storage plant
kho rét mướt bến cảng
marine cold-storage warehouse
kho rét mướt bến cảng
mobile cold room
buồng rét mướt di động
mobile cold room
buồng ướp lạnh đem xách được
mortuary cold room
phòng rét mướt ướp xác
multicompartment cold room
buồng rét mướt nhiều khoang
multiple purpose cold store
kho rét mướt nhiều dụng
multiple purpose cold store
sự bảo vệ rét mướt nhiều mục đích
multipurpose cold store
kho rét mướt nhiều năng
multipurpose cold store
kho rét mướt vạn năng
multipurpose cold-storage house
kho rét mướt nhiều năng
multipurpose cold-storage house
kho rét mướt vạn năng
multistorey cold storage house
kho rét mướt nhiều tầng
multistorey cold store
kho rét mướt nhiều tầng
multistory cold storage house
kho rét mướt nhiều tầng
multistory cold store
kho rét mướt nhiều tầng
natural cold
lạnh tự động nhiên
nursery cold store
nhà rét mướt ươm cây giống
one-storey cold-storage house
kho bảo vệ rét mướt một tầng
palletized cold store
kho rét mướt bảo vệ bởi vì khay
panel built cold store
kho rét mướt được lắp đặt ghép bởi vì panen
panel cold room
buồng rét mướt lắp đặt ghép
polyvalent cold store
kho rét mướt nhiều năng
polyvalent cold store
kho rét mướt vạn năng
polyvalent cold-storage house
kho rét mướt nhiều năng
polyvalent cold-storage house
kho rét mướt vạn năng
port cold store
kho rét mướt bến cảng
port cold store
kho rét mướt ở vảng
portable cold room
buồng rét mướt di động
prefabricated cold room
buồng rét mướt sản xuất trước
prefabricated cold room
buồng rét mướt lắp đặt ghép
prefabricated cold store
kho rét mướt được sản xuất sẵn
prefabricated cold store
kho rét mướt được lắp đặt ghép (từ Panel)
prefabricated cold store
kho rét mướt được lắp đặt ghép (từ panen)
production cold store
kho rét mướt sản xuất
production cold store
máy (làm) rét mướt sản xuất
production cold store
thiết bị rét mướt sản xuất
refrigerator mounted cold water system
tủ rét mướt đem cỗ thực hiện rét mướt nước
refrigerator mounted cold water system
tủ rét mướt đem cỗ thực hiện rét mướt nước (có ngăn nước lạnh)
refrigerator mounted cold water system
tủ rét mướt đem ngăn nước lạnh
resistance to tát cold
tính Chịu lạnh
ripening cold room
phòng rét mướt mang lại chín tới
sectional cold room
buồng rét mướt lắp đặt ghép
sectional cold-storage house
kho rét mướt lắp đặt ghép bởi vì panen
sectional cold-storage plant
kho rét mướt lắp đặt ghép bởi vì panen
sectional cold-storage warehouse
kho rét mướt lắp đặt ghép bởi vì panen
shore cold store
kho rét mướt bến cảng
single-storey cold-storage house
kho (bảo quản) rét mướt một tầng
smoke meat cold room
phòng rét mướt (bảo quản) thịt xông khói
smoked meat cold room
phòng rét mướt (bảo quản) thịt xông khói
specialized cold store
kho rét mướt thường xuyên dùng
standard cold store
kho rét mướt tiêu xài chuẩn
test cold room
phòng rét mướt nhằm demo nghiệm
thermoelectric cold production
sản xuất rét mướt (nhờ hiệu ứng) nhiệt độ điện
thermoelectrical cold production
sự tạo ra rét mướt (nhờ hiệu ứng) nhiệt độ điện
transit cold store
kho rét mướt trung chuyển
two-compartment sectional cold room
buồng rét mướt lắp đặt ghép đem nhì ngăn
Ultra Cold Neutron (UCN)
nơtron siêu lạnh
underground cold storage
thiết bị thực hiện rét mướt (đặt) ngầm
vegetable cold store
kho rét mướt rau củ quả
vortex cold chamber
buồng rét mướt ống xoáy
vortex cold room
buồng rét mướt ống xoáy
vortex cold room
phòng rét mướt ống xoáy
walk-in (coldroom)
buồng rét mướt hoàn toàn có thể cút vào
walk-in (coldroom)
buồng rét mướt nhỏ
walk-in cold room
buồng rét mướt nhỏ
sự thực hiện lạnh
sự lạnh

Kinh tế

sự lạnh
natural cold
sự rét mướt tự động nhiên

Đồng nghĩa Tiếng Anh

Adj.
Chill, chilly, frosty, icy, keen, nippy, freezing,frigid, ice-cold, stone-cold, bitter, bitter-cold, raw, biting,biting-cold, numbing, gelid; wintry, hibernal, brumal; arctic,glacial, polar, hyperborean or hyperboreal, Siberian: It was socold that the canal had completely frozen over.
Chilly,chilled; unheated, heatless: The room is cold; we'd better putthe heating on.
Indifferent, apathetic, chilly, chilling,cool, icy, dispassionate, unsympathetic, aloof, unresponsive,spiritless, frigid, unfriendly, uncordial, lukewarm, frigid;cold-blooded, insensitive, uncaring, unemotional,undemonstrative, reserved, unmoved, spiritless, callous, remote,distant, standoffish, unapproachable, stony-hearted,emotionless, unfeeling, cold-hearted: My ideas received rathera cold reception. Because she had offended him, he was quitecold to tát her. 4 depressing, cheerless, chilling, gloomy,dispiriting, deadening, disheartening, bleak, dismal,discouraging: The sweat stood out on his brow in coldapprehension.
Unmoving, stale, trite, stereotyped; dead: Thecoldest word was once a glowing new metaphor.
Weak, faint,stale, old, dead: The trail of the tiger had grown cold.
Unprepared, unready: She hadn't studied and went into the examcold.
Often, getting cold. far, distant, remote, off thetrack: As I searched for the weapon, I felt I was getting coldthe further I went from the kitchen.
N.
Coldness, frigidity, iciness: Last winter, the coldkilled off many of our shrubs.
Head or chest or common cold,influenza, ague, (la or the) grippe, Technical coryza, gravedo,Colloq sniffles, the flu, bug, sneezles and wheezles: I caughta cold waiting for you in the rain.
Adv.
Completely, thoroughly, entirely, absolutely,unhesitatingly, promptly, immediately, unreservedly, abruptly:His application to tát join the police was turned down cold.