/'kɔmpækt/
Thông dụng
Danh từ
Sự thoả thuận
- general compact
- sự văn bản thoả thuận chung
Hiệp ước, hợp ý đồng, hợp đồng, khế ước
- social compact
- khế ước xã hội
Hộp phấn son vứt túi
Tính từ
Kết, quánh, chặt, rắn chắc; cứng cáp nịch
- a compact mass
- một khối rắn chắc
Chật ních, chen chúc
- a compact crowd
- đám tấp nập chật ních
(văn học) cô ứ đọng, súc tích
( + of) hóa học chứa chấp, chứa chấp chan chứa, đầy
- a man compact of suspicion
- một người chan chứa hoài nghi
Ngoại động từ
Kết lại (thành khối); thực hiện cho tới rắn cứng cáp, thực hiện cho tới cứng cáp nịch; cô ứ đọng lại
- to be compacted of
- kết lại bởi, bao gồm có
Hình thái từ
- Ved: compacted
- Ving: compacting
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học tập ) compac
- absolutely compact
- compac tuyệt đối
- countably compact
- compac kiểm đếm được
- finitely compact
- (hình học tập ) compac hữu hạn
- linearly compact
- (đại số ) compac tuyến tính
- locally compact
- compac địa phương
- rim compact
- (tôpô học tập ) compac nước ngoài vi
- sequentially compact
- compac dãy
Cơ khí & công trình
compăc (toán)
gọn (kết cấu)
Hóa học tập & vật liệu
đặc sít
Xây dựng
được váy đầm chặt
liền khối
lu lèn
tính váy đầm chặt
Y học
chắc, đặc
Điện
compăc
- compact group
- nhóm compac
thu gọn
Kỹ thuật công cộng
bánh ép
- green compact
- bánh nghiền tươi
chắc sít
- compact gypsum
- thạch cao cứng cáp sít
- compact material
- đất cứng cáp sít
- hard compact soils
- đất cứng và cứng cáp sít
chặt
- compact composition
- sự bố cục tổng quan chặt chẽ
- compact concrete
- bê tông chặt
- compact earth
- đất chặt
- compact earthfill
- khối khu đất che đậy chặt xít
- compact limestone
- đá vôi chặt sít
- compact low voltage tungsten halogen lamp
- đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
- compact model
- mô hình kết chặt
- compact ore
- quặng sít chặt
- Compact PCI (CPCI)
- PCI lèn chặt
- compact rock
- đá sụp đổ chặt xít
- compact sand
- cát chặt
- compact sand-stone
- cát kết chặt
- compact lớn the mật độ trùng lặp từ khóa of the surrounding ground
- lu lèn cho tới phỏng chặt của khu đất xung quanh
- compact-grained
- cấu trúc chặt
- compact-grained
- có phân tử chặt
- compact-grained
- kết cấu chặt
hợp khối
kết hợp
nén
nén chặt
- compact low voltage tungsten halogen lamp
- đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
đặc
đặc chặt
đặc rít
đầm
đầm chặt
dày đặc
ép
nhỏ
làm chắc
lèn chặt
- Compact PCI (CPCI)
- PCI lèn chặt
gọn
gọn chặt
rắn chắc
rắn chắn
viên ép
Kinh tế
hiệp định
hợp đồng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appressed , bunched , close , compressed , crowded , dense , firm , hard , impenetrable , impermeable , packed , pressed , solid , thick , tight , boiled down , compendious , concise , epigrammatic , in a nutshell , laconic , make a long story short , marrowy , meaty , pithy , pointed , short and sweet * , succinct , terse , lớn the point , aphoristic , epigrammatical , blocky , chunky , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thickset , brief , concentrated , concrete , condensed , consolidated , crammed , full , massed , serried , solidified
noun
- alliance , arrangement , bargain , bond , concordat , contract , convention , covenant , giảm giá , engagement , entente , indenture , pact , settlement , stipulation , transaction , treaty , understanding , accord , agreement , compendium
verb
- combine , compress , concentrate , condense , consolidate , contract , cram , integrate , pack , phối , solidify , stuff , unify , unite , constrict , constringe , shrink , agreement , alliance , bargain , bond , brief , case , close , compressed , concise , concord , conspiracy , covenant , dense , federation , firm , hard , packed , pact , pithy , short , small , snug , solid , stuffed , succinct , tamp , terse , thick , tight , trim , understanding
Bình luận