/kən´stitjuənt/
Thông dụng
Tính từ
Cấu tạo ra, hợp ý trở thành, lập thành
- the constituent elements of air
- những thành phần kết cấu ko khí
Có quyền bầu cử
Lập hiến
- constituent assembly
- hội đồng lập hiến
Danh từ
Phần tử, nguyên tố kết cấu, trở thành phần
Cử tri, người cút bầu (của một chống bầu cử)
Người uỷ thác, người uỷ thác (cho người không giống bênh vực quyền hạn của mình)
Chuyên ngành
Hóa học tập & vật liệu
cấu tử
Toán & tin cậy
cấu thành
- constituent of unit
- cấu trở thành của đơn vị
- constituent of unity
- cấu trở thành của đơn vị
- constituent of zero
- cấu trở thành không
Kỹ thuật cộng đồng
bộ phận cấu thành
cấu tạo
hợp thành
phân tử
- constituent cell
- phần tử phụ thân cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
phần tử
- constituent cell
- phần tử phụ thân cục
- constituent cell
- phần tử phối hợp
Địa chất
cấu tử, bộ phận, nguyên tố
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , combining , composing , constituting , division , elemental , essential , factor , forming , fraction , fundamental , ingredient , integral , portion , balloter , citizen , electing , electoral , official , overruling , component , incorporated
noun
- board , component , division , essential , factor , fixins , fraction , ingredient , makings , part , part and parcel , plug-in , portion , principle , unit , building block , integrant , citizen , element , integral , item , thành viên , piece , voter
Bình luận