display là gì

/dis'plei/

Thông dụng

Danh từ

Sự bày rời khỏi, sự phô bày, sự trưng bày
to make a display of
phô bày, trưng bày
Sự phô trương, sự phô bày khoang
Sự biểu lộ, sự nhằm lộ ra
(ngành in) sự chuẩn bị chữ nổi bật

Ngoại động từ

Bày rời khỏi, phô bày, trưng bày
Phô trương, phô bày vùng (kiến thức...)
Biểu lòi ra, nhằm lòi ra, giãi bày rời khỏi (lòng can đảm và mạnh mẽ...)
(ngành in) chuẩn bị (chữ) nổi bật
(vi tính) hiển thị
to display a dialog box
hiển thị một vỏ hộp thoại

hình thái từ

  • V-ing: displaying
  • V-ed: Displayed

Chuyên ngành

Xây dựng

phô bày
trưng bày

Điện lạnh

sự bầy bày
thể hiện

Kỹ thuật công cộng

hình hiện
character display terminal
màn hình hiển thị kí tự
digital display
màn hình hiện tại số
display monitor
màn hình hiển thị
holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước
panoramic display screen
màn hình hiện tại toàn cảnh
radar display
hình hiển thị rađa
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình (hiển thị video)
hiển thị
alphanumeric display device
thiết bị hiển thị chữ-số
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị chữ-số
analog display device
thiết bị hiển thị tương tự
Analogue Display Services Interface (ADSI)
giao diện những cty hiển thị tương tự
background display
sự hiển thị nền
backlit display
hiển thị phát sáng lưng
bar graph display
màn hiển thị biểu đồ dùng thanh
bar graph display
sự hiển thị biểu đồ dùng thanh
called number display
sự hiển thị số đang được gọi
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
sự hiển thị vì thế ống tia âm cực
character definition display
hiển thị khái niệm ký tự
character display
hiển thị kí tự
character display (device)
thiết bị hiển thị ký tự
character display device
thiết bị hiển thị kí tự
character display device
thiết bị hiển thị ký tự
character display terminal
đầu cuối hiển thị kí tự
character display terminal
màn hình hiển thị kí tự
CLID (callingline identification display)
sự hiển thị nhận dạng đàng gọi
color display
bộ hiển thị màu
color display
sự hiển thị màu
colour display
bộ hiển thị màu
Colour Display (CD)
hiển thị mầu
command display
hiển thị lệnh
console display
hiển thị chuyển giao tiếp
Control Display Unit (CDU)
khối hiển thị điều khiển
customize the way you display information
tùy biến đổi cơ hội hiển thị thông tin
data display
hiển thị dữ liệu
Data Display (DD)
hiển thị dữ liệu
Data Display Module (DDM)
môđun hiển thị dữ liệu
data display station
trạm hiển thị dữ liệu
data display station
trạm hiển thị số liệu
Data Display Unit (DDU)
khối hiển thị dữ liệu
Defined Display Area (DDA)
vùng hiển thị xác định
digital display
sự hiển thị số
Digital Display (DD)
hiển thị số
digital display area
vùng hiển thị số
Digital Display Channel (DDC)
kênh hiển thị số
Display and Control Module (DCM)
môđun tinh chỉnh và điều khiển và hiển thị
Display and Control Unit (DCU)
khối tinh chỉnh và điều khiển và hiển thị
display and printing calculator
máy tính hiển thị và in
display area
vùng hiển thị
display attribute
thuộc tính hiển thị
display background
nền hiển thị
display board
bảng mạch hiển thị
display box
hộp hiển thị
display calculator
máy tính hiển thị
display card
cạc hiển thị
display color
màu hiển thị
display column
cột hiển thị
display command
lệnh hiển thị
Display Data Channel (DDC)
kênh tài liệu hiển thị
Display Data Channel (DDF)
kênh tài liệu hiển thị
Display Data Channel One (DDC1)
kênh tài liệu hiển thị số 1
Display Data Entry Block (DDEB)
khối nguồn vào tài liệu hiển thị
Display Data Return ASCII (DDRA)
ASCII hồi phục tài liệu hiển thị
Display Data Send ASCII (DDSA)
ASCII gửi tài liệu hiển thị
Display Data Text Template (DDTT)
mầu văn bạn dạng tài liệu hiển thị
display device
bộ hiển thị
display device
thiết bị hiển thị
display element
phần hiển thị
display element
phần tử hiển thị
display entity
thực thể hiển thị
display file
tập tin tưởng hiển thị
display format
khuôn hiển thị
display frame
khung hiển thị
display group
nhóm hiển thị
display image
hình hình họa hiển thị
display image
ảnh hiển thị
Display Information Facility (DIF)
phương tiện vấn đề hiển thị
display instruction
lệnh hiển thị
Display Interface (DI)
giao diện hiển thị
display key
khóa hiển thị
display layout sheet
tờ lập hiển thị
display layout sheet
trang bố trí hiển thị
display levels
các nút hiển thị
display light
đèn báo hiển thị
display line
dòng hiển thị
display list
danh sách hiển thị
display loss
tổn hao hiển thị
display menu
lệnh đơn hiển thị
display menu
trình đơn hiển thị
display monitor
màn hình hiển thị
display order
lệnh hiển thị
display paging
phân trang hiển thị
display panel
bảng hiển thị
display point
điểm hiển thị
display position
vị trí hiển thị
display priority
ưu tiên hiển thị
display screen
màn hiển thị
display segment
đoạn hiển thị
display setting
sự bịa đặt hiển thị
display space
khoảng hiển thị
display space
không gian trá hiển thị
display space
vùng hiển thị
display standard
tiêu chuẩn chỉnh hiển thị
display station field
trường trạm hiển thị
display station field
vùng trạm hiển thị
display station pass-through
chuyển qua quýt trạm hiển thị
display surface
bề mặt mũi hiển thị
display surface
mặt hiển thị
display symbol
ký hiệu hiển thị
display system
hệ thống hiển thị
Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
giao thức khối hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
display terminal
đầu cuối hiển thị
display time
thời gian trá hiển thị
display tube
ống đèn hiển thị
display types
các loại hiển thị
display unit
bộ hiển thị
display window
cửa bong hiển thị
dynamic display image
hình hình họa hiển thị động
dynamic tool display
hiển thị khí cụ động
edit display
sự hiển thị biên soạn thảo
electro-chromatic display
sự hiển thị sắc điện
electroluminescent display (ELD)
hiển thị vì thế năng lượng điện vạc quang
electromechanical display device
dụng cụ hiển thị cơ điện
Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
hệ thống vấn đề hiển thị đồ dùng thị năng lượng điện tử
electronic display micrometric head
đầu vi kế tiếp hiển thị năng lượng điện tử
Enhanced Colour Display (ECD)
hiển thị color tăng cường
Erase Display (ED)
hiển thị xóa
fault display
sự hiển thị sai hỏng
fault display
sự hiển thị sự cố
Field Emission Display (FED)
hiển thị vạc xạ trường
Flat Panel Display (FPD)
hiển thị màn hình hiển thị phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện hiển thị màn hình hiển thị phẳng
flowchart picture screen display
màn hiển thị khái quát
foreground display image
ảnh hiển thị mặt mũi trước
foreground display image
ảnh hiển thị nổi
Gas Plasma Display (GPD)
Hiển thị Plasma khí
GDI graphic Display Interface
giao diện hiển thị đồ dùng họa
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ dùng họa
graphic display
hiển thị đồ dùng họa
graphic display (device)
thiết bị hiển thị hình ảnh
graphic display device
thiết bị hiển thị đồ dùng họa
graphic display interface
giao diện hiển thị đồ dùng họa
graphic display program
chương trình hiển thị đồ dùng họa
graphic display terminal (GDT)
đầu cuối hiển thị đồ dùng họa
Graphics Data Display Manager (GDDM)
bộ vận hành hiển thị tài liệu đồ dùng họa
head down display
sự hiển thị đầu hạ thấp
help display
hiển thị trợ giúp
hierarchical display
hiển thị phân cấp
holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước
image display
sự hiển thị ảnh
in-vehicle visual display
bộ hiển thị hình bên trên xe
information display
sự hiển thị thông tin
Information Display System (BISYNC) (IDS)
Hệ thống hiển thị vấn đề (BISYNC)
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị chất vấn tin
instantaneous display
sự hiển thị tức thời
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị bàn phím
LED display
sự hiển thị vì thế LED
liquid crystal display
mặt hiển thị tinh ma thể lỏng
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị vì thế tinh ma thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
hiển thị tinh ma thể lỏng (LCD)
liquid crystal display (LCD)
sự hiển thị tinh ma thể lỏng
live display
sự hiển thị trực tiếp
LSD (large-screen display)
sự hiển thị mùng hình họa rộng
Main Display Console (MDC)
bàn tinh chỉnh và điều khiển hiển thị chính
member list display
hiển thị list trở nên phần
monitor display
hiển thị theo gót dõi
Monochrome Display (MD)
hiển thị đơn sắc
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ thích nghi hiển thị đơn sắc
Multifunction CRT Display System (MCDS)
Hệ thống hiển thị CRT nhiều chức năng
non sequenced display
sự hiển thị ko liên tục
non-display
không hiển thị
numerical display device
thiết bị hiển thị số
output display area
vùng hiển thị tài liệu xuất
output display terminal
sự hiển thị tài liệu ra
panoramic display module
môđun hiện tại thị toàn cảnh
part-page display
sự hiển thị trường trang
Plasma Display Panel (PDP)
Tấm hiển thị Plasma
preprocessed display
sự hiển thị
primary display sequence
dãy hiển thị sơ cấp
radar display
hình hiển thị rađa
radar display
sự hiển thị rađa
raster display
hiển thị vì thế mành
raster display
sự hiển thị theo gót mành
raster display device
thiết bị hiển thị vì thế mành
remote display
sự hiển thị kể từ xa
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình (hiển thị video)
second-level message display
hiển thị thông tin cung cấp hai
secondary display sequence
dãy hiển thị loại cấp
sequenced display
sự hiển thị tuần tự
seven segment display
hiển thị bảy thanh
seven-segment display
sự hiển thị bảy đoạn
specification display
sự hiển thị quánh tả
Standard màu sắc Display (SCD)
hiển thị color tiêu xài chuẩn
static display image
ảnh hiển thị tĩnh
System Display Architecture [Digital] (SDA)
Kiến trúc hiển thị khối hệ thống [Digital]
system service display station
trạm hiển thị cty hệ thống
TDL (tenninaldisplay language)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
Hệ thống vận hành dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Display Editor (TDE)
bộ chỉnh sửa hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
three-dimensional display system
hệ thống hiển thị tía chiều
transaction display
sự hiển thị uỷ thác dịch
unit of display
thiết bị hiển thị mùng hình
Vacuum Fluorescent Display (VFD)
hiển thị huỳnh quang quẻ chân không
VDM (videoDisplay Metafile)
siêu luyện tin tưởng hiển thị video
VDP (videodisplay processor)
bộ xử lý hiển thị video
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị trực quan
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị hình ảnh
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị video
vector display
bộ hiển thị vectơ
video display metafile (VDM)
siêu luyện tin tưởng hiển thị video
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video display unit
bộ Clip hiển thị
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị hình ảnh
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị video
video screen display unit
bộ hiển thị mùng tia âm cực
visual display
bộ hiển thị
visual display
sự hiển thị coi thấy
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối sở hữu hiển thị
Visual Display Unit (VDU)
khối hiển thị vì thế đôi mắt nhìn
X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
Giao thức tinh chỉnh và điều khiển cỗ vận hành hiển thị X (giao thức dùng nhằm truyền thông Một trong những đầu cuối X và những trạm thao tác chạy UNIX)
màn hiển thị
bar graph display
màn hiển thị biểu đồ dùng thanh
flowchart picture screen display
màn hiển thị khái quát
màn hình
a display
màn hình loại A
active matrix display
màn hình quái trận hoạt động
active matrix display
màn hình quái trận tích cực
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh ma thể lỏng quái trận hoạt động
alphanumeric display terminal
màn hình chữ-số
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh ma thể lỏng quái trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh ma thể lỏng quái trận tích cực
analog display
màn hình analog
analog display
màn hình tương tự
B-display
màn hình loại B
background display
nền mùng hình
basic working display
màn hình thao tác cơ bản
basic working display
màn hình xử lý chính
big screen display
màn hình cỡ lớn
bit map display
màn hình ánh xạ bit
bit-mapped display
màn hình ánh xạ bit
bit-mapped display
màn hình ánh xạ bít
braille display
màn hình chữ nổi
browse display
màn hình mò mẫm duyệt
C-display
màn hình loại C
calligraphic display device
màn hình hình họa quét dọn hình
cathode ray tube display
màn hình tia âm cực
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
màn hình người sử dụng ống tia âm cực
character display
màn hình ký tự
character display terminal
màn hình hiển thị kí tự
clear display
màn hình trống
clear display
màn hình xóa
color display
màn hình màu
colour display
màn hình màu
composite display
màn hình phức hợp
composite Clip display
màn hình Clip lếu hợp
composite Clip display
màn hình Clip phức hợp
computer display
màn hình máy tính
console display
màn hình điều khiển
DCI (DisplayControl Interface)
giao diện tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
Dedicated Display Indicator (DDI)
phân tử thông tư màn hình hiển thị dành riêng riêng
digital display
màn hình chữ số
digital display
màn hình hiện tại số
digital display
màn hình số
digital display area
vùng màn hình hiển thị số
display attribute
thuộc tính mùng hình
display background
nền mùng hình
display background
phông mùng hình
display board
bảng mạch mùng hình
display card
cạc mùng hình
display component
thành phần mùng hình
Display Control Interface (DCI)
giao diện tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
Display Control Program (DCP)
chương trình tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
Display Control System (DCS)
hệ thống tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
display device
thiết bị mùng hình
display element
phần tử mùng hình
display foreground
mặt trước mùng hình
display format
khổ mùng hình
display format
khuôn mùng hình
display format
dạng thức mùng hình
display frame
khung mùng hình
display function
chức năng mùng hình
display group
nhóm mùng hình
display image
hình hình họa mùng hình
display indicator
chỉ báo mùng hình
display mode
chế phỏng mùng hình
display monitor
màn hình hiển thị
display page
trang mùng hình
display picture
hình hình họa mùng hình
display position
vị trí mùng hình
display retention
độ lưu mùng hình
display scrolling
cuộn mùng hình
display scrolling
sự cuộn mùng hình
display size
kích thước mùng hình
display standard
tiêu chuẩn chỉnh mùng hình
display tube
đèn mùng hình
display type
chữ mùng hình
display unit
thiết bị mùng hình
dual scan display
màn hình quét dọn đôi
edit display
màn hình biên soạn thảo
EL (electroluminescentdisplay)
màn hình năng lượng điện vạc quang
Electro-Luminescent Display (ELD)
màn hình huỳnh quang quẻ điện
electroluminescent display (EL)
màn hình năng lượng điện vạc quang
electronic display
màn hình năng lượng điện tử
flat (screen) display
màn hình phẳng
flat panel display
màn hình dẹt
flat panel display
màn hình phẳng
Flat Panel Display (FPD)
hiển thị màn hình hiển thị phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện hiển thị màn hình hiển thị phẳng
flat-panel display
màn hình phẳng
flat-panel display
màn hình tấm phẳng
formatted display
màn hình toan khuôn
full-page display
màn hình toàn trang
G-display
màn hình G
gas-discharge display
màn hình bằng phẳng plasma
gas-plasma display
màn hình plasma khí
GDI graphic Display Interface
giao diện màn hình hiển thị đồ dùng họa
GDT (graphicdisplay terminal)
màn hình đồ dùng họa
graphic (al) display
màn hình đồ dùng thị
graphic display
màn hình đồ dùng họa
graphic display (device)
màn hình đồ dùng họa
graphic display device
màn hình đồ dùng họa
Graphic Display Interface (GDI)
giao diện màn hình hiển thị đồ dùng họa
graphic display terminal (GDT)
màn hình đồ dùng họa
head-down display
màn hình HDD
head-up display
màn hình HUD
help display
màn hình trợ giúp
holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước
I-display
màn hình I
IBM 8514/A display adapter
bộ điều thích hợp màn hình hiển thị IBM 8514/A
in-vehicle visual display
màn hình bên trên xe
J-display
màn hình J
K-display
màn hình-K
L-display
màn hình L
large-screen display
màn hình hình họa rộng
LCD (liquidcrystal display)
màn hình tinh ma thể lỏng
LED display
màn hình LED
light-emitting diode display
màn hình LED
lighting-emitting diode display
màn hình điot vạc quang
lighting-emitting diode display
màn hình LED
liquid crystal display
màn hình LCD
liquid crystal display
màn hình tinh ma thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
màn hình tinh ma thể lỏng
liquid crystal display-LCD
màn hình tinh ma thể lỏng-LCD
LSD (large-screen display)
màn hình hình họa rộng
MDA (MonochromeDisplay Adapter)
bộ tương thích hợp màn hình hiển thị tương sắc
megapel display
màn hình triệu điểm ảnh
monochrome display
màn hình đơn sắc
Monochrome Display (MD)
màn hình đen giòn trắng
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ tương thích hợp màn hình hiển thị đơn sắc
osillographic display
màn hình máy hiện tại sóng
output display
màn hình đầu ra
output display terminal
màn hình đầu ra
page display
màn hình vẹn toàn trang
panel display
màn hình dẹt
panel display
màn hình tấm
panoramic display screen
màn hình hiện tại toàn cảnh
partitioned display
màn hình phân chia
passive matrix display
màn hình quái trận thụ động
plasma display
màn hình Plasma
point of sale display (posdisplay)
màn hình ở điểm cung cấp hàng
point-mode display
màn hình loại điểm
POS display (pointof sale display)
màn hình điểm bán
positive display
màn hình dương
positive display
màn hình dương bản
professional graphics display
màn hình hình họa chuyên nghiệp nghiệp
R-display
màn hình R
random scan display
màn hình quét dọn ngẫu nhiên
rasler-scan display
màn hình quét dọn mành
refreshable display
màn hình thực hiện tươi tắn được
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình (hiển thị video)
second-level message display
màn hình thông tin cung cấp hai
secondary Clip display controller
bộ tinh chỉnh và điều khiển màn hình hiển thị loại cấp
service display
màn hình dịch vụ
service display
màn hình tiện ích
seven-segment display
màn hình bảy đoạn
touch-sensitive display
màn hình cảm giác
touch-sensitive display
màn hình cờ
transaction display
màn hình thanh toán giao dịch (kinh doanh)
unit of display
thiết bị hiển thị mùng hình
VDP (videodisplay processor)
bộ xử lý màn hình hiển thị video
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối mùng hình
vector display
màn hình vectơ
video display adapter
bộ điều thích hợp màn hình hiển thị video
video display adapter
bộ tương thích hợp màn hình hiển thị video
video display board
bảng mạch màn hình hiển thị video
video display page
trang màn hình hiển thị video
video display processor (VDP)
bộ xử lý màn hình hiển thị video
video display tube
ống đèn màn hình hiển thị video
visual display terminal (VDT)
đầu cuối mùng hình
working display
màn hình thực hiện việc
sự biểu hiện
sự chỉ báo
sự phát âm ra
sự hiển thị
background display
sự hiển thị nền
bar graph display
sự hiển thị biểu đồ dùng thanh
called number display
sự hiển thị số đang được gọi
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
sự hiển thị vì thế ống tia âm cực
CLID (callingline identification display)
sự hiển thị nhận dạng đàng gọi
color display
sự hiển thị màu
digital display
sự hiển thị số
edit display
sự hiển thị biên soạn thảo
electro-chromatic display
sự hiển thị sắc điện
fault display
sự hiển thị sai hỏng
fault display
sự hiển thị sự cố
head down display
sự hiển thị đầu hạ thấp
image display
sự hiển thị ảnh
information display
sự hiển thị thông tin
instantaneous display
sự hiển thị tức thời
LED display
sự hiển thị vì thế LED
liquid crystal display (LCD)
sự hiển thị tinh ma thể lỏng
live display
sự hiển thị trực tiếp
LSD (large-screen display)
sự hiển thị mùng hình họa rộng
non sequenced display
sự hiển thị ko liên tục
output display terminal
sự hiển thị tài liệu ra
part-page display
sự hiển thị trường trang
radar display
sự hiển thị rađa
raster display
sự hiển thị theo gót mành
remote display
sự hiển thị kể từ xa
sequenced display
sự hiển thị tuần tự
seven-segment display
sự hiển thị bảy đoạn
specification display
sự hiển thị quánh tả
transaction display
sự hiển thị uỷ thác dịch
visual display
sự hiển thị coi thấy
sự quảng cáo
sự trình bày
polar display
sự trình diễn cực
trình bày
display box
hộp trình bày
display command
lệnh trình bày
polar display
sự trình diễn cực

Kinh tế

bày ra
chữ cỡ nổi bật
sự bày (hàng)
department display
sự bày sản phẩm ở siêu thị bách hóa
jumble display
sự bày sản phẩm lẫn lộn lộn
jumble display
sự bày sản phẩm lộn lạo nhằm khách hàng chọn
shelf display
sự bày sản phẩm lên giá
triển lãm (hàng hóa)
trưng bày
counter display
sự trưng bày quầy hàng
display advertising
quảng cáo trưng bày
display allowance
cấp khoản trưng bày
display outer
phần ngoài trưng bày
display self
bàn trưng bày hàng
dump display
trưng bày cung cấp hạ giá
island display
trưng bày tách biệt
mass display
sự trưng bày luyện trung
point of purchase display
điểm trưng bày bán
product display
trưng bày sản phẩm

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , affectation , arrangement , array , arrayal , blaze , bravura , dash , demonstration , example , exhibit , exhibition , expo , exposition , exposure , fanfare , flourish , for show , frame-up , frippery , front , grandstand play , layout , manifestation , ostentation , ostentatiousness , pageant , panorama , parade , pedantry , pomp , presentation , pretension , pretentiousness , revelation , sample , scheme , shine , showboat , splash , splendor , splurge , spread , unfolding , vanity , show , panoply , spectacle , blazon , blazonry
verb
advertise , arrange , bare , betray , boast , brandish , bring to lớn view , demonstrate , disclose , emblazon , evidence , evince , exhibit , expand , expose , extend , feature , flash , flaunt , flourish , glaze , grandstand * , illustrate , impart , lúc lắc bare , lúc lắc out , make clear , make known , manifest , model , open , open out , parade , perform , present , promote , promulgate , publish , represent , reveal , mix out , showcase , show off , sport , spread out , stretch out , trot out * , uncover , unfold , unfurl , unmask , unroll , unveil , vamp , show , unclothe , proclaim , disport , carry , have , possess , communicate , convey , affectation , blazon , ceremony , discover , example , exhibition , indicate , pageant , pomp , sample , sight , spectacle , splendor , stage , wear

Từ trái khoáy nghĩa