/dis'plei/
Thông dụng
Danh từ
Sự bày rời khỏi, sự phô bày, sự trưng bày
- to make a display of
- phô bày, trưng bày
Sự phô trương, sự phô bày khoang
Sự biểu lộ, sự nhằm lộ ra
(ngành in) sự chuẩn bị chữ nổi bật
Ngoại động từ
Bày rời khỏi, phô bày, trưng bày
Phô trương, phô bày vùng (kiến thức...)
Biểu lòi ra, nhằm lòi ra, giãi bày rời khỏi (lòng can đảm và mạnh mẽ...)
(ngành in) chuẩn bị (chữ) nổi bật
(vi tính) hiển thị
- to display a dialog box
- hiển thị một vỏ hộp thoại
hình thái từ
- V-ing: displaying
- V-ed: Displayed
Chuyên ngành
Xây dựng
phô bày
trưng bày
Điện lạnh
sự bầy bày
thể hiện
Kỹ thuật công cộng
hình hiện
- character display terminal
- màn hình hiển thị kí tự
- digital display
- màn hình hiện tại số
- display monitor
- màn hình hiển thị
- holographic heads-up display
- màn hình hiển thị phía trước
- panoramic display screen
- màn hình hiện tại toàn cảnh
- radar display
- hình hiển thị rađa
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
hiển thị
- alphanumeric display device
- thiết bị hiển thị chữ-số
- alphanumeric display terminal
- đầu cuối hiển thị chữ-số
- analog display device
- thiết bị hiển thị tương tự
- Analogue Display Services Interface (ADSI)
- giao diện những cty hiển thị tương tự
- background display
- sự hiển thị nền
- backlit display
- hiển thị phát sáng lưng
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ dùng thanh
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ dùng thanh
- called number display
- sự hiển thị số đang được gọi
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- sự hiển thị vì thế ống tia âm cực
- character definition display
- hiển thị khái niệm ký tự
- character display
- hiển thị kí tự
- character display (device)
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display device
- thiết bị hiển thị kí tự
- character display device
- thiết bị hiển thị ký tự
- character display terminal
- đầu cuối hiển thị kí tự
- character display terminal
- màn hình hiển thị kí tự
- CLID (callingline identification display)
- sự hiển thị nhận dạng đàng gọi
- color display
- bộ hiển thị màu
- color display
- sự hiển thị màu
- colour display
- bộ hiển thị màu
- Colour Display (CD)
- hiển thị mầu
- command display
- hiển thị lệnh
- console display
- hiển thị chuyển giao tiếp
- Control Display Unit (CDU)
- khối hiển thị điều khiển
- customize the way you display information
- tùy biến đổi cơ hội hiển thị thông tin
- data display
- hiển thị dữ liệu
- Data Display (DD)
- hiển thị dữ liệu
- Data Display Module (DDM)
- môđun hiển thị dữ liệu
- data display station
- trạm hiển thị dữ liệu
- data display station
- trạm hiển thị số liệu
- Data Display Unit (DDU)
- khối hiển thị dữ liệu
- Defined Display Area (DDA)
- vùng hiển thị xác định
- digital display
- sự hiển thị số
- Digital Display (DD)
- hiển thị số
- digital display area
- vùng hiển thị số
- Digital Display Channel (DDC)
- kênh hiển thị số
- Display and Control Module (DCM)
- môđun tinh chỉnh và điều khiển và hiển thị
- Display and Control Unit (DCU)
- khối tinh chỉnh và điều khiển và hiển thị
- display and printing calculator
- máy tính hiển thị và in
- display area
- vùng hiển thị
- display attribute
- thuộc tính hiển thị
- display background
- nền hiển thị
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display box
- hộp hiển thị
- display calculator
- máy tính hiển thị
- display card
- cạc hiển thị
- display color
- màu hiển thị
- display column
- cột hiển thị
- display command
- lệnh hiển thị
- Display Data Channel (DDC)
- kênh tài liệu hiển thị
- Display Data Channel (DDF)
- kênh tài liệu hiển thị
- Display Data Channel One (DDC1)
- kênh tài liệu hiển thị số 1
- Display Data Entry Block (DDEB)
- khối nguồn vào tài liệu hiển thị
- Display Data Return ASCII (DDRA)
- ASCII hồi phục tài liệu hiển thị
- Display Data Send ASCII (DDSA)
- ASCII gửi tài liệu hiển thị
- Display Data Text Template (DDTT)
- mầu văn bạn dạng tài liệu hiển thị
- display device
- bộ hiển thị
- display device
- thiết bị hiển thị
- display element
- phần hiển thị
- display element
- phần tử hiển thị
- display entity
- thực thể hiển thị
- display file
- tập tin tưởng hiển thị
- display format
- khuôn hiển thị
- display frame
- khung hiển thị
- display group
- nhóm hiển thị
- display image
- hình hình họa hiển thị
- display image
- ảnh hiển thị
- Display Information Facility (DIF)
- phương tiện vấn đề hiển thị
- display instruction
- lệnh hiển thị
- Display Interface (DI)
- giao diện hiển thị
- display key
- khóa hiển thị
- display layout sheet
- tờ lập hiển thị
- display layout sheet
- trang bố trí hiển thị
- display levels
- các nút hiển thị
- display light
- đèn báo hiển thị
- display line
- dòng hiển thị
- display list
- danh sách hiển thị
- display loss
- tổn hao hiển thị
- display menu
- lệnh đơn hiển thị
- display menu
- trình đơn hiển thị
- display monitor
- màn hình hiển thị
- display order
- lệnh hiển thị
- display paging
- phân trang hiển thị
- display panel
- bảng hiển thị
- display point
- điểm hiển thị
- display position
- vị trí hiển thị
- display priority
- ưu tiên hiển thị
- display screen
- màn hiển thị
- display segment
- đoạn hiển thị
- display setting
- sự bịa đặt hiển thị
- display space
- khoảng hiển thị
- display space
- không gian trá hiển thị
- display space
- vùng hiển thị
- display standard
- tiêu chuẩn chỉnh hiển thị
- display station field
- trường trạm hiển thị
- display station field
- vùng trạm hiển thị
- display station pass-through
- chuyển qua quýt trạm hiển thị
- display surface
- bề mặt mũi hiển thị
- display surface
- mặt hiển thị
- display symbol
- ký hiệu hiển thị
- display system
- hệ thống hiển thị
- Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
- giao thức khối hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
- display terminal
- đầu cuối hiển thị
- display time
- thời gian trá hiển thị
- display tube
- ống đèn hiển thị
- display types
- các loại hiển thị
- display unit
- bộ hiển thị
- display window
- cửa bong hiển thị
- dynamic display image
- hình hình họa hiển thị động
- dynamic tool display
- hiển thị khí cụ động
- edit display
- sự hiển thị biên soạn thảo
- electro-chromatic display
- sự hiển thị sắc điện
- electroluminescent display (ELD)
- hiển thị vì thế năng lượng điện vạc quang
- electromechanical display device
- dụng cụ hiển thị cơ điện
- Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
- hệ thống vấn đề hiển thị đồ dùng thị năng lượng điện tử
- electronic display micrometric head
- đầu vi kế tiếp hiển thị năng lượng điện tử
- Enhanced Colour Display (ECD)
- hiển thị color tăng cường
- Erase Display (ED)
- hiển thị xóa
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sự cố
- Field Emission Display (FED)
- hiển thị vạc xạ trường
- Flat Panel Display (FPD)
- hiển thị màn hình hiển thị phẳng
- Flat Panel Display Interface (FPDI)
- giao diện hiển thị màn hình hiển thị phẳng
- flowchart picture screen display
- màn hiển thị khái quát
- foreground display image
- ảnh hiển thị mặt mũi trước
- foreground display image
- ảnh hiển thị nổi
- Gas Plasma Display (GPD)
- Hiển thị Plasma khí
- GDI graphic Display Interface
- giao diện hiển thị đồ dùng họa
- GDT (graphicdisplay terminal)
- đầu cuối hiển thị đồ dùng họa
- graphic display
- hiển thị đồ dùng họa
- graphic display (device)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- graphic display device
- thiết bị hiển thị đồ dùng họa
- graphic display interface
- giao diện hiển thị đồ dùng họa
- graphic display program
- chương trình hiển thị đồ dùng họa
- graphic display terminal (GDT)
- đầu cuối hiển thị đồ dùng họa
- Graphics Data Display Manager (GDDM)
- bộ vận hành hiển thị tài liệu đồ dùng họa
- head down display
- sự hiển thị đầu hạ thấp
- help display
- hiển thị trợ giúp
- hierarchical display
- hiển thị phân cấp
- holographic heads-up display
- màn hình hiển thị phía trước
- image display
- sự hiển thị ảnh
- in-vehicle visual display
- bộ hiển thị hình bên trên xe
- information display
- sự hiển thị thông tin
- Information Display System (BISYNC) (IDS)
- Hệ thống hiển thị vấn đề (BISYNC)
- inquiry display terminal
- đầu cuối hiển thị chất vấn tin
- instantaneous display
- sự hiển thị tức thời
- Keyboard Display Terminal (KDT)
- đầu cuối hiển thị bàn phím
- LED display
- sự hiển thị vì thế LED
- liquid crystal display
- mặt hiển thị tinh ma thể lỏng
- Liquid Crystal Display (LCD)
- hiển thị vì thế tinh ma thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- hiển thị tinh ma thể lỏng (LCD)
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh ma thể lỏng
- live display
- sự hiển thị trực tiếp
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị mùng hình họa rộng
- Main Display Console (MDC)
- bàn tinh chỉnh và điều khiển hiển thị chính
- member list display
- hiển thị list trở nên phần
- monitor display
- hiển thị theo gót dõi
- Monochrome Display (MD)
- hiển thị đơn sắc
- Monochrome Display Adapter (MDA)
- bộ thích nghi hiển thị đơn sắc
- Multifunction CRT Display System (MCDS)
- Hệ thống hiển thị CRT nhiều chức năng
- non sequenced display
- sự hiển thị ko liên tục
- non-display
- không hiển thị
- numerical display device
- thiết bị hiển thị số
- output display area
- vùng hiển thị tài liệu xuất
- output display terminal
- sự hiển thị tài liệu ra
- panoramic display module
- môđun hiện tại thị toàn cảnh
- part-page display
- sự hiển thị trường trang
- Plasma Display Panel (PDP)
- Tấm hiển thị Plasma
- preprocessed display
- sự hiển thị
- primary display sequence
- dãy hiển thị sơ cấp
- radar display
- hình hiển thị rađa
- radar display
- sự hiển thị rađa
- raster display
- hiển thị vì thế mành
- raster display
- sự hiển thị theo gót mành
- raster display device
- thiết bị hiển thị vì thế mành
- remote display
- sự hiển thị kể từ xa
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
- second-level message display
- hiển thị thông tin cung cấp hai
- secondary display sequence
- dãy hiển thị loại cấp
- sequenced display
- sự hiển thị tuần tự
- seven segment display
- hiển thị bảy thanh
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- specification display
- sự hiển thị quánh tả
- Standard màu sắc Display (SCD)
- hiển thị color tiêu xài chuẩn
- static display image
- ảnh hiển thị tĩnh
- System Display Architecture [Digital] (SDA)
- Kiến trúc hiển thị khối hệ thống [Digital]
- system service display station
- trạm hiển thị cty hệ thống
- TDL (tenninaldisplay language)
- ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
- Terminal Data/Display Management System (TDMS)
- Hệ thống vận hành dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
- Terminal Display Editor (TDE)
- bộ chỉnh sửa hiển thị đầu cuối
- terminal display language (TDL)
- ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
- three-dimensional display system
- hệ thống hiển thị tía chiều
- transaction display
- sự hiển thị uỷ thác dịch
- unit of display
- thiết bị hiển thị mùng hình
- Vacuum Fluorescent Display (VFD)
- hiển thị huỳnh quang quẻ chân không
- VDM (videoDisplay Metafile)
- siêu luyện tin tưởng hiển thị video
- VDP (videodisplay processor)
- bộ xử lý hiển thị video
- VDT (videodisplay terminal)
- thiết bị đầu cuối hiển thị video
- VDT (visualdisplay terminal)
- đầu cuối hiển thị trực quan
- VDU (videodisplay unit)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- VDU (videodisplay unit)
- thiết bị hiển thị video
- vector display
- bộ hiển thị vectơ
- video display metafile (VDM)
- siêu luyện tin tưởng hiển thị video
- Video Display Terminal (VDT)
- đầu cuối hiển thị video
- video display terminal (VDT)
- thiết bị đầu cuối hiển thị video
- video display unit
- bộ Clip hiển thị
- video display unit (VDU)
- thiết bị hiển thị hình ảnh
- video display unit (VDU)
- thiết bị hiển thị video
- video screen display unit
- bộ hiển thị mùng tia âm cực
- visual display
- bộ hiển thị
- visual display
- sự hiển thị coi thấy
- Visual Display Terminal (VDT)
- thiết bị đầu cuối sở hữu hiển thị
- Visual Display Unit (VDU)
- khối hiển thị vì thế đôi mắt nhìn
- X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
- Giao thức tinh chỉnh và điều khiển cỗ vận hành hiển thị X (giao thức dùng nhằm truyền thông Một trong những đầu cuối X và những trạm thao tác chạy UNIX)
màn hiển thị
- bar graph display
- màn hiển thị biểu đồ dùng thanh
- flowchart picture screen display
- màn hiển thị khái quát
màn hình
- a display
- màn hình loại A
- active matrix display
- màn hình quái trận hoạt động
- active matrix display
- màn hình quái trận tích cực
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh ma thể lỏng quái trận hoạt động
- alphanumeric display terminal
- màn hình chữ-số
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh ma thể lỏng quái trận hoạt động
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh ma thể lỏng quái trận tích cực
- analog display
- màn hình analog
- analog display
- màn hình tương tự
- B-display
- màn hình loại B
- background display
- nền mùng hình
- basic working display
- màn hình thao tác cơ bản
- basic working display
- màn hình xử lý chính
- big screen display
- màn hình cỡ lớn
- bit map display
- màn hình ánh xạ bit
- bit-mapped display
- màn hình ánh xạ bit
- bit-mapped display
- màn hình ánh xạ bít
- braille display
- màn hình chữ nổi
- browse display
- màn hình mò mẫm duyệt
- C-display
- màn hình loại C
- calligraphic display device
- màn hình hình họa quét dọn hình
- cathode ray tube display
- màn hình tia âm cực
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- màn hình người sử dụng ống tia âm cực
- character display
- màn hình ký tự
- character display terminal
- màn hình hiển thị kí tự
- clear display
- màn hình trống
- clear display
- màn hình xóa
- color display
- màn hình màu
- colour display
- màn hình màu
- composite display
- màn hình phức hợp
- composite Clip display
- màn hình Clip lếu hợp
- composite Clip display
- màn hình Clip phức hợp
- computer display
- màn hình máy tính
- console display
- màn hình điều khiển
- DCI (DisplayControl Interface)
- giao diện tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
- Dedicated Display Indicator (DDI)
- phân tử thông tư màn hình hiển thị dành riêng riêng
- digital display
- màn hình chữ số
- digital display
- màn hình hiện tại số
- digital display
- màn hình số
- digital display area
- vùng màn hình hiển thị số
- display attribute
- thuộc tính mùng hình
- display background
- nền mùng hình
- display background
- phông mùng hình
- display board
- bảng mạch mùng hình
- display card
- cạc mùng hình
- display component
- thành phần mùng hình
- Display Control Interface (DCI)
- giao diện tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
- Display Control Program (DCP)
- chương trình tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống tinh chỉnh và điều khiển mùng hình
- display device
- thiết bị mùng hình
- display element
- phần tử mùng hình
- display foreground
- mặt trước mùng hình
- display format
- khổ mùng hình
- display format
- khuôn mùng hình
- display format
- dạng thức mùng hình
- display frame
- khung mùng hình
- display function
- chức năng mùng hình
- display group
- nhóm mùng hình
- display image
- hình hình họa mùng hình
- display indicator
- chỉ báo mùng hình
- display mode
- chế phỏng mùng hình
- display monitor
- màn hình hiển thị
- display page
- trang mùng hình
- display picture
- hình hình họa mùng hình
- display position
- vị trí mùng hình
- display retention
- độ lưu mùng hình
- display scrolling
- cuộn mùng hình
- display scrolling
- sự cuộn mùng hình
- display size
- kích thước mùng hình
- display standard
- tiêu chuẩn chỉnh mùng hình
- display tube
- đèn mùng hình
- display type
- chữ mùng hình
- display unit
- thiết bị mùng hình
- dual scan display
- màn hình quét dọn đôi
- edit display
- màn hình biên soạn thảo
- EL (electroluminescentdisplay)
- màn hình năng lượng điện vạc quang
- Electro-Luminescent Display (ELD)
- màn hình huỳnh quang quẻ điện
- electroluminescent display (EL)
- màn hình năng lượng điện vạc quang
- electronic display
- màn hình năng lượng điện tử
- flat (screen) display
- màn hình phẳng
- flat panel display
- màn hình dẹt
- flat panel display
- màn hình phẳng
- Flat Panel Display (FPD)
- hiển thị màn hình hiển thị phẳng
- Flat Panel Display Interface (FPDI)
- giao diện hiển thị màn hình hiển thị phẳng
- flat-panel display
- màn hình phẳng
- flat-panel display
- màn hình tấm phẳng
- formatted display
- màn hình toan khuôn
- full-page display
- màn hình toàn trang
- G-display
- màn hình G
- gas-discharge display
- màn hình bằng phẳng plasma
- gas-plasma display
- màn hình plasma khí
- GDI graphic Display Interface
- giao diện màn hình hiển thị đồ dùng họa
- GDT (graphicdisplay terminal)
- màn hình đồ dùng họa
- graphic (al) display
- màn hình đồ dùng thị
- graphic display
- màn hình đồ dùng họa
- graphic display (device)
- màn hình đồ dùng họa
- graphic display device
- màn hình đồ dùng họa
- Graphic Display Interface (GDI)
- giao diện màn hình hiển thị đồ dùng họa
- graphic display terminal (GDT)
- màn hình đồ dùng họa
- head-down display
- màn hình HDD
- head-up display
- màn hình HUD
- help display
- màn hình trợ giúp
- holographic heads-up display
- màn hình hiển thị phía trước
- I-display
- màn hình I
- IBM 8514/A display adapter
- bộ điều thích hợp màn hình hiển thị IBM 8514/A
- in-vehicle visual display
- màn hình bên trên xe
- J-display
- màn hình J
- K-display
- màn hình-K
- L-display
- màn hình L
- large-screen display
- màn hình hình họa rộng
- LCD (liquidcrystal display)
- màn hình tinh ma thể lỏng
- LED display
- màn hình LED
- light-emitting diode display
- màn hình LED
- lighting-emitting diode display
- màn hình điot vạc quang
- lighting-emitting diode display
- màn hình LED
- liquid crystal display
- màn hình LCD
- liquid crystal display
- màn hình tinh ma thể lỏng
- liquid crystal display (LCD)
- màn hình tinh ma thể lỏng
- liquid crystal display-LCD
- màn hình tinh ma thể lỏng-LCD
- LSD (large-screen display)
- màn hình hình họa rộng
- MDA (MonochromeDisplay Adapter)
- bộ tương thích hợp màn hình hiển thị tương sắc
- megapel display
- màn hình triệu điểm ảnh
- monochrome display
- màn hình đơn sắc
- Monochrome Display (MD)
- màn hình đen giòn trắng
- Monochrome Display Adapter (MDA)
- bộ tương thích hợp màn hình hiển thị đơn sắc
- osillographic display
- màn hình máy hiện tại sóng
- output display
- màn hình đầu ra
- output display terminal
- màn hình đầu ra
- page display
- màn hình vẹn toàn trang
- panel display
- màn hình dẹt
- panel display
- màn hình tấm
- panoramic display screen
- màn hình hiện tại toàn cảnh
- partitioned display
- màn hình phân chia
- passive matrix display
- màn hình quái trận thụ động
- plasma display
- màn hình Plasma
- point of sale display (posdisplay)
- màn hình ở điểm cung cấp hàng
- point-mode display
- màn hình loại điểm
- POS display (pointof sale display)
- màn hình điểm bán
- positive display
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- professional graphics display
- màn hình hình họa chuyên nghiệp nghiệp
- R-display
- màn hình R
- random scan display
- màn hình quét dọn ngẫu nhiên
- rasler-scan display
- màn hình quét dọn mành
- refreshable display
- màn hình thực hiện tươi tắn được
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
- second-level message display
- màn hình thông tin cung cấp hai
- secondary Clip display controller
- bộ tinh chỉnh và điều khiển màn hình hiển thị loại cấp
- service display
- màn hình dịch vụ
- service display
- màn hình tiện ích
- seven-segment display
- màn hình bảy đoạn
- touch-sensitive display
- màn hình cảm giác
- touch-sensitive display
- màn hình cờ
- transaction display
- màn hình thanh toán giao dịch (kinh doanh)
- unit of display
- thiết bị hiển thị mùng hình
- VDP (videodisplay processor)
- bộ xử lý màn hình hiển thị video
- VDT (visualdisplay terminal)
- thiết bị đầu cuối mùng hình
- vector display
- màn hình vectơ
- video display adapter
- bộ điều thích hợp màn hình hiển thị video
- video display adapter
- bộ tương thích hợp màn hình hiển thị video
- video display board
- bảng mạch màn hình hiển thị video
- video display page
- trang màn hình hiển thị video
- video display processor (VDP)
- bộ xử lý màn hình hiển thị video
- video display tube
- ống đèn màn hình hiển thị video
- visual display terminal (VDT)
- đầu cuối mùng hình
- working display
- màn hình thực hiện việc
sự biểu hiện
sự chỉ báo
sự phát âm ra
sự hiển thị
- background display
- sự hiển thị nền
- bar graph display
- sự hiển thị biểu đồ dùng thanh
- called number display
- sự hiển thị số đang được gọi
- cathode-ray tube display (CRTdisplay)
- sự hiển thị vì thế ống tia âm cực
- CLID (callingline identification display)
- sự hiển thị nhận dạng đàng gọi
- color display
- sự hiển thị màu
- digital display
- sự hiển thị số
- edit display
- sự hiển thị biên soạn thảo
- electro-chromatic display
- sự hiển thị sắc điện
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sự cố
- head down display
- sự hiển thị đầu hạ thấp
- image display
- sự hiển thị ảnh
- information display
- sự hiển thị thông tin
- instantaneous display
- sự hiển thị tức thời
- LED display
- sự hiển thị vì thế LED
- liquid crystal display (LCD)
- sự hiển thị tinh ma thể lỏng
- live display
- sự hiển thị trực tiếp
- LSD (large-screen display)
- sự hiển thị mùng hình họa rộng
- non sequenced display
- sự hiển thị ko liên tục
- output display terminal
- sự hiển thị tài liệu ra
- part-page display
- sự hiển thị trường trang
- radar display
- sự hiển thị rađa
- raster display
- sự hiển thị theo gót mành
- remote display
- sự hiển thị kể từ xa
- sequenced display
- sự hiển thị tuần tự
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- specification display
- sự hiển thị quánh tả
- transaction display
- sự hiển thị uỷ thác dịch
- visual display
- sự hiển thị coi thấy
sự quảng cáo
sự trình bày
- polar display
- sự trình diễn cực
trình bày
- display box
- hộp trình bày
- display command
- lệnh trình bày
- polar display
- sự trình diễn cực
Kinh tế
bày ra
chữ cỡ nổi bật
sự bày (hàng)
- department display
- sự bày sản phẩm ở siêu thị bách hóa
- jumble display
- sự bày sản phẩm lẫn lộn lộn
- jumble display
- sự bày sản phẩm lộn lạo nhằm khách hàng chọn
- shelf display
- sự bày sản phẩm lên giá
triển lãm (hàng hóa)
trưng bày
- counter display
- sự trưng bày quầy hàng
- display advertising
- quảng cáo trưng bày
- display allowance
- cấp khoản trưng bày
- display outer
- phần ngoài trưng bày
- display self
- bàn trưng bày hàng
- dump display
- trưng bày cung cấp hạ giá
- island display
- trưng bày tách biệt
- mass display
- sự trưng bày luyện trung
- point of purchase display
- điểm trưng bày bán
- product display
- trưng bày sản phẩm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , affectation , arrangement , array , arrayal , blaze , bravura , dash , demonstration , example , exhibit , exhibition , expo , exposition , exposure , fanfare , flourish , for show , frame-up , frippery , front , grandstand play , layout , manifestation , ostentation , ostentatiousness , pageant , panorama , parade , pedantry , pomp , presentation , pretension , pretentiousness , revelation , sample , scheme , shine , showboat , splash , splendor , splurge , spread , unfolding , vanity , show , panoply , spectacle , blazon , blazonry
verb
- advertise , arrange , bare , betray , boast , brandish , bring to lớn view , demonstrate , disclose , emblazon , evidence , evince , exhibit , expand , expose , extend , feature , flash , flaunt , flourish , glaze , grandstand * , illustrate , impart , lúc lắc bare , lúc lắc out , make clear , make known , manifest , model , open , open out , parade , perform , present , promote , promulgate , publish , represent , reveal , mix out , showcase , show off , sport , spread out , stretch out , trot out * , uncover , unfold , unfurl , unmask , unroll , unveil , vamp , show , unclothe , proclaim , disport , carry , have , possess , communicate , convey , affectation , blazon , ceremony , discover , example , exhibition , indicate , pageant , pomp , sample , sight , spectacle , splendor , stage , wear
Bình luận