/'iəmɑ:k/
Thông dụng
Danh từ
Dấu tiến công ở tai (cừu...)
Dấu riêng biệt (để chỉ sự chiếm hữu...)
Ngoại động từ
Đánh vết ở tai (cừu...)
Đánh vết riêng biệt (để chỉ sự chiếm hữu...)
hình thái từ
- V-ing: Earmarking
- V-ed: Earmarked
Chuyên ngành
Kinh tế
dành riêng
dùng để
dùng vào
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attribute , differential , distinction , feature , hallmark , label , marking , peculiarity , quality , stamp , tag , token , trademark , trait
verb
- allocate , designate , keep back , label , maintain , mark out , name , mix aside , slot , tab , tag , assign , aspect , attribute , band , distinction , feature , identification , quality , signature , stamp , trait
Bình luận