/'entəti/
Thông dụng
Danh từ
Thực thể
Sự tồn tại
Chuyên ngành
Đấu thầu
Thực thể, phòng ban, cỗ phận
Toán & tin
đối tượng; vật thể; phiên bản thể
Xây dựng
sự vật
Kỹ thuật cộng đồng
đại lượng
đối tượng
- data entity
- đối tượng dữ liệu
- receiving entity
- đối tượng nhận
phần tử
- character data entity
- phần tử tài liệu ký tự
- data entity
- phần tử dữ liệu
vật thể
Kinh tế
thực thể
- business entity
- thực thể kinh doanh
- business entity principle
- nguyên tắc thực thể kinh doanh
- economic entity
- thực thể kinh tế
- enterprise entity
- thực thể xí nghiệp
- legal entity
- thực thể pháp lý
- new entity method
- phương pháp thực thể mới
- separate entity
- thực thể đơn độc
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , being , toàn thân , creature , existence , individual , item , material , matter , organism , presence , quantity , single , singleton , something , stuff , subsistence , substance , thing , actuality , essence , integral , integrate , quiddity , quintessence , reality , sum , system , totality , existent , object , whole , concrete , life , monad , one , soul , structure , substantive , unit
Bình luận