/ig¸zæmi´neiʃən/
Thông dụng
Cách viết lách không giống examen
Danh từ
Sự nhà lao xét kỹ, sự kiểm tra kỹ, sự thẩm tra, sự tham khảo, sự nghiên cứu
Sự ganh đua cử; kỳ thi
- to go in for an examination
- đi thi
- to pass one's examination
- thi đỗ
- to fail in an examination
- thi trượt
(pháp lý) sự thẩm tra
Chuyên ngành
Xây dựng
nghiên cứu vãn [sự nghiên cứu]
Cơ - Điện tử
Sự kiểm tra, sự đánh giá, sự khảo sát
Hóa học tập & vật liệu
khám xét
- custom examination
- khám xét hải quan
thẩm vấn
thi cử
Kỹ thuật cộng đồng
kiểm tra
- customs examination room
- phòng đánh giá hải quan
- Examination of Work before Covering Up
- kiểm tra công trình xây dựng trước lúc thua cuộc chúng
- examination records
- bản ghi kiểm tra
- examination records
- biên bạn dạng kiểm tra
- Foundations, Examination of
- kiểm tra nền móng
- magnetic particle examination
- sự đánh giá vì như thế phân tử từ
- medical examination
- kiểm tra nó học
- running gear examination
- kiểm tra thành phần chạy
- technical examination
- sự đánh giá kỹ thuật
- visual examination
- sự đánh giá vì như thế mắt
- Work, Examination of Before Covering Up
- kiểm tra công trình xây dựng trước lúc phủ khuất
sự khảo sát
- architectural examination
- sự tham khảo con kiến trúc
- geologic examination
- sự tham khảo địa chất
- preliminary examination
- sự tham khảo sơ bộ
sự kiểm nghiệm
- instrument examination
- sự kiểm nghiệm máy
sự kiểm tra
- magnetic particle examination
- sự đánh giá vì như thế phân tử từ
- technical examination
- sự đánh giá kỹ thuật
- visual examination
- sự đánh giá vì như thế mắt
sự nghiên cứu
sự coi xét
sự xét nghiệm
Kinh tế
sự kiểm tra
- examination of bid
- sự đánh giá vứt thầu
- examination of letter of credit
- sự đánh giá thư tín dụng
- laboratory examination
- sự đánh giá vô chống thí nghiệm
sự nghiên cứu
- laboratory examination
- sự nghiên cứu và phân tích vô chống thí nghiệm
- microorganism examination
- sự nghiên cứu và phân tích vi sinh vật
- organoleptic examination
- sự nghiên cứu và phân tích cảm quan
sự thẩm vấn
- examination-in-chief
- sự thẩm vấn người đương sự và người triệu chứng (của luật sư)
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
thẩm vấn
- examination-in-chief
- sự thẩm vấn người đương sự và người triệu chứng (của luật sư)
- public examination
- sự thẩm vấn công khai
- public examination
- thẩm vấn công khai
xem xét
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assay , audit , battery , xanh rì book , breakdown , canvass , catechism , checking , checkup , cross-examination , diagnosis , dissection , exam , experiment , exploration , final , grilling , inquest , inquiry , inquisition , inspection , interrogation , investigation , legwork , make-up , observation , once-over * , oral , perlustration , perusal , probe , quest , questioning , questionnaire , quiz , raid , reconnaissance , research , review , scan , scrutiny , tìm kiếm , study , survey , the eye , third degree , trial , tryout , view , written , autopsy , biopsy , physical , postoperative , test , kiểm tra , catechization , analysis , comparison , introspection , midterm , probing , recension , reconnoissance , x-ray
Bình luận