Dạng không chỉ có ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to execute | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | executing | |||||
Phân kể từ vượt lên trên khứ | executed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | execute | execute hoặc executest¹ | executes hoặc executeth¹ | execute | execute | execute |
Quá khứ | executed | executed hoặc executedst¹ | executed | executed | executed | executed |
Tương lai | will/shall² execute | will/shall execute hoặc wilt/shalt¹ execute | will/shall execute | will/shall execute | will/shall execute | will/shall execute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | execute | execute hoặc executest¹ | execute | execute | execute | execute |
Quá khứ | executed | executed | executed | executed | executed | executed | Tương lai | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute | were to execute hoặc should execute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | execute | — | let’s execute | execute | — |
- Cách phân chia động kể từ cổ.
- Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận