/film/
Thông dụng
Danh từ
Màng; mảng dung dịch (trên phim hình họa, trong giấy tờ hình họa...)
Phim, phim hình họa, phim xi nê
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ); (vật lý ) phim, màng // chụp phim
- continuously moving film
- phim địa hình liên tục
- plastic film
- phim bởi hóa học dẻo
- sensitive film
- phim bắt sáng
- transparent film
- phim nhập suốt
Xây dựng
màng
Cơ - Điện tử
Phim, màng mỏng manh, phủ màng, tráng thuốc
Y học
màng phủ
Điện lạnh
phim (ảnh)
Kỹ thuật cộng đồng
lớp
lớp mỏng
lớp phủ
màng
- acetate film
- màng axetat
- adhesive film
- màng dính
- adhesive film
- màng keo
- air film
- màng ko khí
- air film resistance
- sức cản của màng ko khí
- air film resistance
- trở lực của màng ko khí
- anodized dielectric film
- màng năng lượng điện môi anot hóa
- barrier film
- màng chắn
- barrier film
- màng chặn
- base film
- màng gốc
- biaxially orientated film
- màng triết lý nhị trục
- biological film
- màng sinh học
- biological film of bacteria filter
- màng sinh học tập của bể biofin
- blank film
- phim (màng) trắng
- blown film
- màng thổi
- boundary film lubrication
- sự chất bôi trơn màng mỏng
- boundary layer film
- lớp màng biên
- bubble film
- màng bọt
- capacitor film
- màng mỏng manh tụ điện
- carbon film
- màng cacbon
- carbon film resistor
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon-film hygrometer element
- phẩn tử độ ẩm nối tiếp màng cacbon
- cast film
- màng đúc
- cellulose acetate film
- màng xenlulo axetat
- cellulose film
- màng xenlulo
- chemical film dielectric
- chất năng lượng điện môi màng hóa chất
- clear film
- màng trong
- cling film
- màng mỏng manh dính
- condensate film
- màng ngưng
- condensate film
- mạng phần ngưng
- condensed film
- màng dừng tụ
- condensing film coefficient
- hệ số (truyền nhiệt) dừng màng
- condensing film coefficient
- hệ số dừng màng
- control film
- màng điều khiển
- cooling film
- màng (chất lỏng) lạnh
- cryogenic film
- màng mỏng manh sức nóng chừng thấp
- deep-drawing film
- màng vuốt sâu
- dielectric film
- màng năng lượng điện môi
- dry film thickness
- độ dày màng khô
- elementary film
- màng sơ cấp
- expanded film
- màng giãn
- expanded film
- màng tản
- extruded film
- màng xay đùn
- falling film evaporator
- giàn cất cánh tương đối loại màng
- falling film evaporator
- thiết bị cất cánh tương đối màng rơi
- falling-film still
- màng tách
- film blowing
- phương pháp thổi màng
- film blowing
- sự thổi màng
- film boiling
- sôi màng
- film boiling
- sự sôi màng
- film boiling heat transfer
- tỏa sức nóng Lúc sôi màng
- film boiling heat transfer
- trao thay đổi sức nóng Lúc sôi màng
- film capacitor
- tụ năng lượng điện màng mỏng
- film capacitor
- tụ màng mỏng
- film cartoning
- bao gói bởi màng mỏng
- film casting
- sự đúc màng
- film casting
- sự đúc tạo nên màng
- film chain
- chuỗi màng mỏng
- film coating
- lớp phủ màng mỏng
- film coefficient
- hệ số màng
- film coefficient of heat transfer
- hệ số màng lan nhiệt
- film condensation
- ngưng màng
- film condensation
- sự dừng màng
- film condensation
- sự dừng tụ màng mỏng
- film cooling
- làm đuối bởi dừng màng
- film crust
- màng cứng
- film crust
- màng rắn
- film distillation
- chưng chứa chấp màng mỏng
- film drying
- sấy màng
- film evaporation
- bay tương đối màng
- film evaporation
- sôi màng
- film evaporation
- sự sôi màng
- film evaporator
- dàn cất cánh tương đối loại màng
- film evaporator
- giàn cất cánh tương đối loại màng
- film extrusion
- sự xay đùn màng
- film floatation
- sự tuyển chọn nổi màng
- film formation
- hình trở nên lớp màng
- film formation
- sự tạo hình lớp màng
- film lubrication
- sự chất bôi trơn màng
- film of paint
- màng sơn
- film packaging
- đóng gói màng
- film packaging
- sự gói gọn màng
- film packing
- lớp đệm tạo nên màng
- film potentiometer
- chiết áp màng
- film pressure
- áp lực nước màng
- film process
- quá trình tạo nên màng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng
- film ribbon
- băng màng mỏng
- film roofing
- mái dạng màng mỏng
- film rupture
- phá vỡ màng
- film storage
- bộ lưu giữ bởi màng mỏng
- film strength
- độ bền màng
- film temperature
- nhiệt chừng màng
- film thickness
- bề dày màng
- film thickness
- chiều dày lớp màng
- film thickness
- độ dày màng
- film transducer
- bộ quy đổi màng mỏng
- film type cooling tower
- tháp thực hiện rét mướt loại màng
- film type flow
- dòng chảy loại màng
- film wrap
- màng mỏng manh dính
- film wrap
- màng nhập suốt
- film-forming
- tạo màng
- film-type cooling tower
- tháp thực hiện nguội nước loại màng
- five-layer barrier film
- màng chắn năm lớp
- fixed blood film
- màng mỏng manh tiết cố định
- flexible film
- màng (bằng) vật liệu nhựa dẻo
- flexible film
- màng (bằng) vật liệu nhựa mềm
- flexible film
- màng vật liệu nhựa mượt (dẻo)
- fluid film
- màng lỏng
- glass film
- màng kính
- glass film
- màng thủy tinh
- hardeness (ofpaint film)
- độ cứng màng sơn
- heat-shrinkable film
- màng teo vì thế nhiệt
- helium film
- màng heli
- helium film
- màng Rollin (siêu lỏng)
- ice film
- màng (nước) đá
- ice film
- màng nước đá
- liquid film
- màng lỏng
- lubricating film
- màng bôi trơn
- lubrication film
- màng dầu bôi trơn
- magnetic film
- màng mỏng manh từ
- magnetic thin film
- màng mỏng manh từ
- magnetic thin film
- màng mỏng manh kể từ tính
- magnetic thin film storage
- bộ lưu giữ màng mỏng manh từ
- masking film
- màng che
- metal film
- màng kim loại
- metal film
- mạng mạ kim
- metal film resistor
- điện trở màng kim loại
- metallized film
- màng mạ kim
- metallized film
- màng mạ kim
- method of testing with lacquer film
- phương pháp test bởi màng sơn
- moisture film
- màng ẩm
- moisture resistant film
- lớp cơ hội màng ẩm
- moisture vapour resistant film
- lớp màng cơ hội ẩm
- moisture vapour resistant film
- lớp màng chịu đựng tương đối ẩm
- moisture-resistant film
- lớp màng cơ hội ẩm
- mono-film
- màng đơn
- monomolecular film
- màng một tờ phân tử
- multilayer film
- màng nhiều lớp
- natural oxide film or skin
- lớp màng oxit nhôm
- oil film
- màng dầu
- orientated polypropylene film
- màng polypropylen đem toan hướng
- oxidation film
- màng ôxi hóa
- paint film
- màng sơn
- PET film
- màng PET
- PET film
- màng polyetylen
- photoconductive film
- màng quang quẻ dẫn
- plastic film
- màng hóa học dẻo
- plastic film
- màng dẻo
- plastic film capacitor
- tụ màng hóa học dẻo
- plastic film curing
- sự bảo trì (bê tông) bởi màng dẻo
- polyester film
- lớp màng polyester
- polyester film
- lớp màng polyester
- polyethylence film
- lớp màng polyetylen
- polyethylene film
- lớp màng polyethylen
- polyethylene film
- màng polietelen
- polyolefin barrier film
- màng rào polyolefin
- polyvinylcloride chloride film
- màng polyvinyliden clorid
- polyvinylcloride film
- màng polyvinyl clorid
- polyvinylcloride film
- màng polyvinyl clorua
- polyvinylidene chloride film
- màng polyvinyliđen clorua
- protecting film
- màng bảo vệ
- protective film
- màng bảo vệ
- protective film
- màng bọc
- refrigerant film
- màng môi hóa học lạnh
- resistive thin film
- màng mỏng manh năng lượng điện trở
- helium film
- màng heli
- Rollin film
- màng Rollin (siêu lỏng)
- rust film
- màng gỉ
- sensitive film
- phim nhạy cảm, màng nhạy
- shrink-film
- màng co
- shrink-film
- màng teo vì thế nhiệt
- shrink-film with perforated overlap
- màng teo đem lớp phủ đục lỗ
- shrinkable film
- màng (có khả năng) teo ngót
- shrinkable film
- màng teo ngót được
- silicon film
- màng silic
- skin film
- màng mặt mày ngoài
- soap film
- màng xà phòng
- stretch film
- màng căng
- stretch film
- màng kéo căng
- superconducting film
- màng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng manh siêu dẫn
- surface protection film
- màng bảo đảm an toàn của mặt
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiện tượng năng lượng điện phân phát quang quẻ màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thick film
- màng dày
- thick film
- phim dày, màng dày
- thick film capacitor
- tụ màng dày
- thick film conductor
- dây dẫn màng dày
- thick film device
- dụng cụ màng dày
- thick film hybrid circuit
- mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng dày
- thick film lubrication
- sự chất bôi trơn màng dày
- thick film material
- vật liệu màng dày
- thick film resistor
- điện trở màng dày
- thick-film circuit
- mạch màng dày
- thin film
- màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin film conductor
- màng dẫn năng lượng điện mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- sự năng lượng điện phân phát quang quẻ màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film material
- vật liệu màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sáng sủa màng mỏng
- thin film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film rust preventive
- lớp màng mỏng manh bảo vệ
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin film waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin-film
- phim mỏng manh, màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ khuếch tán màng mỏng
- thin-film cell
- pin màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film cryotron
- cryotron màng mỏng
- thin-film diode
- đi-ốt màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- hiệu ứng năng lượng điện quang quẻ màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- cuộn thừng ferit màng mỏng
- thin-film head
- đầu màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mạch tích phù hợp màng mỏng
- thin-film memory
- bộ lưu giữ màng mỏng
- thin-film microcircuit
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microelectronics
- điện tử học tập màng mỏng
- thin-film semiconductor
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film solar cell
- mặt trời màng mỏng
- thin-film storage
- bộ lưu giữ màng mỏng
- thin-film technique
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- Timken film strength
- độ bền màng dầu Timken
- tin film memory
- bộ lưu giữ màng mỏng
- transistor for film circuits
- tranzito mang đến mạch màng mỏng
- translucent film
- màng nhập mờ
- transparent film
- màng mỏng manh dính
- transparent film
- màng nhập suốt
- vacuum film transport system
- hệ vận fake màng nhập chân không
- vapour-resistant film
- màng ko ngấm hơi
- vapour-resistant film
- màng kín hơi
- vesicular film
- màng bọc
- water film
- màng nước
- water film surface
- bề mặt mày màng nước
- white drawing film
- màng vẽ chuyên môn trắng
màng bôi trơn
màng mỏng
- boundary film lubrication
- sự chất bôi trơn màng mỏng
- capacitor film
- màng mỏng manh tụ điện
- cling film
- màng mỏng manh dính
- cryogenic film
- màng mỏng manh sức nóng chừng thấp
- film capacitor
- tụ năng lượng điện màng mỏng
- film capacitor
- tụ màng mỏng
- film cartoning
- bao gói bởi màng mỏng
- film chain
- chuỗi màng mỏng
- film coating
- lớp phủ màng mỏng
- film condensation
- sự dừng tụ màng mỏng
- film distillation
- chưng chứa chấp màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- film ribbon
- băng màng mỏng
- film roofing
- mái dạng màng mỏng
- film storage
- bộ lưu giữ bởi màng mỏng
- film transducer
- bộ quy đổi màng mỏng
- film wrap
- màng mỏng manh dính
- fixed blood film
- màng mỏng manh tiết cố định
- magnetic film
- màng mỏng manh từ
- magnetic thin film
- màng mỏng manh từ
- magnetic thin film
- màng mỏng manh kể từ tính
- magnetic thin film storage
- bộ lưu giữ màng mỏng manh từ
- resistive thin film
- màng mỏng manh năng lượng điện trở
- superconducting thin film
- màng mỏng manh siêu dẫn
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiện tượng năng lượng điện phân phát quang quẻ màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- sự năng lượng điện phân phát quang quẻ màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film material
- vật liệu màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sáng sủa màng mỏng
- thin film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film rust preventive
- lớp màng mỏng manh bảo vệ
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin film waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin-film
- phim mỏng manh, màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ khuếch tán màng mỏng
- thin-film cell
- pin màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film cryotron
- cryotron màng mỏng
- thin-film diode
- đi-ốt màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- hiệu ứng năng lượng điện quang quẻ màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- cuộn thừng ferit màng mỏng
- thin-film head
- đầu màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mạch tích phù hợp màng mỏng
- thin-film memory
- bộ lưu giữ màng mỏng
- thin-film microcircuit
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microelectronics
- điện tử học tập màng mỏng
- thin-film semiconductor
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film solar cell
- mặt trời màng mỏng
- thin-film storage
- bộ lưu giữ màng mỏng
- thin-film technique
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- tin film memory
- bộ lưu giữ màng mỏng
- transistor for film circuits
- tranzito mang đến mạch màng mỏng
- transparent film
- màng mỏng manh dính
phim
- air film system
- hệ xoay phim bên trên không
- anamorphic film
- phim chiếu sai
- bitewing film
- phim cánh cắn
- blank film
- phim (màng) trắng
- bulk film
- phim khối rộng lớn (phim ảnh)
- bulk film loader
- máy hấp thụ phim sản phẩm loạt
- colour film
- phim màu
- colour film recording
- sự ghi bên trên phim màu
- colour reversal film
- phim hòn đảo màu
- colour reversal film
- phim loại hòn đảo màu
- colour reversal film
- phim màu sắc nghịch ngợm fake được
- continuous film scanner
- máy quét dọn phim liên tục
- continuously moving film
- phim địa hình liên tục
- cryogenic film
- phim sức nóng chừng thấp
- cut film
- phim tấm
- cut film
- phim tờ
- density of a film
- mật chừng phim (ảnh)
- diazotype film
- phim loại điazo
- direct duplicating film
- phim sao trực tiếp
- document film
- phim tài liệu
- drawing film
- phim vẽ
- film advance crank
- tay xoay dịch fake phim
- film backing
- lớp đệm phim
- film badge
- liều lượng nối tiếp sử dụng phim
- film base
- nền phim
- film chain
- chuỗi phim
- film clip
- kẹp phim
- film container
- hòm đựng phim
- film container
- hộp đựng phim
- film converter
- máy biến chuyển cố phim
- film dosimeter
- liều lượng nối tiếp sử dụng phim
- film drive
- thiết bị kéo phim
- film dryer
- bộ sấy phim
- film examining
- máy coi phim
- film holder
- giá lưu giữ phim
- film leader
- bộ đầu ghi bên trên phim
- film library
- kho (lưu trữ) phim
- film mounting
- sự lắp đặt phim
- film of drawings
- sự chụp phim những bạn dạng vẽ
- film of textual documents
- sự chụp phim văn bản
- film optical scanning device for input to tướng computers
- thiết bị quét dọn phim nhằm nhập nhập máy tính
- film optical-sensing device
- thiết bị cảm ứng xoay phim
- film pick-up
- sự xoay phim
- film rack
- thanh răng kéo phim
- film reader
- bộ phát âm phim
- film reader
- máy phát âm phim
- film recorder
- bộ ghi phim
- film recorder
- máy ghi phim
- film reel
- cuộn phim
- film rewind handle
- tay xoay quấn lại phim
- film scanner
- bộ phân tách phim
- film scanner
- bộ quét dọn phim
- film scanning
- sự quét dọn phim
- film shrinkage
- sự teo phim
- film speed
- độ nhạy cảm của phim
- film studio
- studio phim
- film transfer
- sự fake đạt phim
- film transfer
- sự sao kể từ phim
- film transmitter
- máy phân phát phim (truyền hình)
- film transport crank
- tay xoay dịch fake phim
- film transport lever
- cần dịch fake phim
- film transport sprocket
- ống rãnh móc dịch fake phim
- film transport system
- hệ (thống) kéo phim
- film type indicator
- đèn báo loại phim
- infrared film
- phim hồng ngoại
- machine film viewer
- máy coi phim
- magnetic film
- phim từ
- magnetic film file
- tệp tin yêu bên trên phim từ
- magnetic film memory
- bộ lưu giữ phim từ
- magnetic thin film
- phim từ
- magnetic thin film storage
- bộ tàng trữ bởi phim từ
- magnetic thin film storage
- bộ lưu giữ phim từ
- magnetic-recording film
- phim ghi kể từ tính
- miniature film
- phim cỡ bé (35 mm)
- monochrome film
- phim white đen
- movie film
- phim năng lượng điện ảnh
- negative diazotype film
- phim điazo âm bản
- negative film
- phim âm bản
- overexposed film
- phim lộ sáng sủa vượt lên trên mức
- photographic film
- phim ảnh
- photosensitive film
- phim ảnh
- photosensitive film
- phim nhạy cảm quang
- picture film
- phim ảnh
- plastic film
- phim bởi hóa học dẻo
- positive film
- phim dương bản
- rapid film advance lever
- cần đẩy phim nhanh
- rapid film advance lever
- cần gạt phim nhanh
- reversal film
- phim âm bản
- reversal film
- phim hòn đảo chiều
- reversal-type color film
- phim hòn đảo màu
- reversal-type color film
- phim loại hòn đảo màu
- roll film
- phim cuộn
- safety film
- phim an toàn
- sensitive film
- phim bắt sáng
- sensitive film
- phim nhạy cảm, màng nhạy
- sheet film
- phim tấm
- sound film
- phim nói
- sound magnetic film
- phim thâu thanh
- sound megetic film
- phim thâu thanh
- static on film
- tĩnh năng lượng điện bên trên phim
- stretch wrapping film
- phim quấn căng
- substandard film
- phim thô hẹp
- television film scanner
- máy quét dọn phim truyền hình
- test film
- phim test nghiệm (chuẩn gốc)
- thick film
- phim dày, màng dày
- Thin Film Transistor
- tranzito phim mỏng manh (TFT)
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito phim mỏng manh (TFT)
- thin-film
- phim mỏng manh, màng mỏng
- transparent film
- phim trong
- transparent film
- phim nhập suốt
- tripack film
- phim phụ thân lớp
- unexposed film
- phim ko lộ sáng
- video film
- phim video
- wide film
- phim đau đớn rộng
- X-ray film
- phim tia X
phim ảnh
- bulk film
- phim khối rộng lớn (phim ảnh)
- density of a film
- mật chừng phim (ảnh)
Kinh tế
vỏ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blur , brume , cloud , coat , covering , dusting , fabric , foil , fold , gauze , haze , haziness , integument , layer , leaf , membrane , mistiness , nebula , obscuration , opacity , partition , pellicle , scum * , sheet , skin , transparency , veil , trang web , cinema , dailies , flick * , footage , motion picture , moving picture , photoplay , picture , picture show , rushes , show , silent * , talkie
verb
- photograph , put in the can , record , roll , shoot , take , blur , celluloid , cine , cinema , coating , deposit , flick , footage , haze , layer , mist , movie , negative , pellicle , scum , skin , transparency , veil , x-ray
Bình luận