/'fɜ:rm/
Hình thái từ
- V-ing: Firming
- V-ed: firmed
- PP: firmed
Thông dụng
Danh từ
Hãng, công ty
- law firm
- hãng luật
Tính từ
Chắc, rắn chắc
- firm muscles
- bắp thịt rắn chắc
Vững chắc; bền vững
- a firm foundation
- nền tảng vững vàng chắc
Nhất ấn định, ko thay cho đổi
- firm prices
- giá nhất định
Mạnh mẽ
- a firm voice
- giọng rằng Chắn chắn nịch
Kiên quyết, vững vàng vàng, ko chùn bước
- firm measures
- biện pháp kiên quyết
- a firm faith
- lòng tin cẩn Fe đá
- a firm position (stand)
- lập ngôi trường con kiến định
Trung trở thành, trung kiên
- as firm as rock
- vững như bàn thạch
- to be on the firm ground
- tin chắc
- to take a firm hold of something
- nắm Chắn chắn dòng sản phẩm gì
Phó từ
Vững, vững vàng vàng
- to stand firm
- đứng vững
- to hold firm lớn one's beliefs
- giữ vững vàng niềm tin
Ngoại động từ
Làm mang lại vững vàng vàng, thực hiện mang lại Chắn chắn chắn
Nén (đất)
Cắm chặt (cây) xuống đất
Nội động từ
Trở nên vững chãi, trở thành rắn chắc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
gần chặt
Toán & tin
(toán tài chính ) mặt hàng buôn // rắn, bền; ổn định định
Kỹ thuật công cộng
bền
chắc chắn
chặt
- diamond held with firm grip,<diamond is held by firm grips> >>kim cương được thêm thắt vì thế những chấu vững vàng chắc
- kim cương nạm chặt
cứng
- Firm Cost Proposal (FCP)
- đề án ngân sách cứng
- Firm Fixed Price (FFP)
- giá cứng cố định
- firm formation
- tầng đá cứng
- firm ground
- đất cứng
- firm handle
- cảm giác cứng
- firm wood
- gỗ cứng
hãng
- contractor's firm
- hàng thầu
- firm capacity
- lực lượng của một hãng
- firm capacity
- tiềm lực của một hãng
- multiproduct firm
- hãng nhiều sản phẩm
- representative firm
- hãng đại diện
- security firm
- hãng đảm bảo đảm toàn
ổn định
- firm discharge
- lưu lượng ổn định định
rắn
vững
- firm bottom
- đáy vững vàng chắc
- firm capacity
- khả năng vững vàng chắc
vững chắc
- firm bottom
- đáy vững vàng chắc
- firm capacity
- khả năng vững vàng chắc
Kinh tế
chặt
cứng
- firm dough
- bột nhào cứng
doanh nghiệp
hãng
- audit firm
- hàng kiểm toán
- audit firm
- hãng kiểm toán
- behavioural theory of the firm
- thuyết cơ hội đối xử của hãng
- brokerage firm
- hãng môi giới
- business firm
- hãng buôn
- competences of firm
- năng lực của hãng
- employees of a firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm (the...)
- nhân viên của một hãng
- expansion of the firm
- sự bành trướng của hãng
- export firm
- hãng buôn xuất khẩu
- failed firm
- hãng buôn phá huỷ sản
- firm name
- tên hãng
- firm style
- tên hãng
- flexible firm
- hãng linh hoạt
- foreign firm
- hãng buôn nước ngoài
- forwarding firm
- hãng đại lý giao phó nhận (hàng hóa)
- fulfilment firm
- hãng thực hiện
- import firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- long firm
- hãng lừa
- long firm
- hãng buôn lừa đảo
- mail-order firm
- công ty bán sản phẩm qua quýt bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán sản phẩm qua quýt lối bưu điện
- member firm
- hãng trở thành viên
- mercantile firm
- hãng buôn
- monopoly firm
- hãng độc quyền
- multi-product firm
- hãng nhiều sản phẩm
- non-member firm
- hãng phi trở thành viên
- opponent firm (s)
- hãng đối địch
- papers of a firm
- sổ sách sách vở và giấy tờ của một hãng sản xuất, công ty
- reliable firm
- hãng tin cẩn cậy
- representative firm
- hãng chi phí biểu
- small firm effect
- hiệu ứng hãng sản xuất nhỏ
- subcontracting firm
- hãng thường xuyên nhận thầu lại
- substantial firm
- hãng buôn nhiều có
- travel for a firm
- đi xin chào mặt hàng cho 1 công ty
- travel for a firm (to...)
- đại diện cho 1 hãng sản xuất buôn
- travel for a firm (to...)
- đi xin chào mặt hàng cho 1 công ty
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , close-grained , compact , compressed , concentrated , concrete , condensed , congealed , dense , fine-grained , hard , hardened , heavy , impenetrable , impermeable , impervious , inelastic , jelled , nonporous , refractory , rigid , phối , solid , solidified , stiff , sturdy , substantial , thick , tough , unyielding , anchored , bolted , braced , cemented , closed , durable , embedded , fast , fastened , fixed , immobile , immovable , motionless , mounted , nailed , petrified , riveted , robust , rooted , screwed , secure , secured , settled , soldered , sound , spiked , stationary , steady , strong , taut , tenacious , tight , tightened , unfluctuating , unshakable , welded , abiding , adamant , bent , bound , consistent , constant , dead phối on , determined , enduring , established , exact , explicit , flat , going , lỗ tough * , inflexible , intent , never-failing , obdurate , persevering , persistent , prevailing , resolute , resolved , specific , stable , stand pat * , stated , staunch , steadfast , stipulated , strict , sure , true , unbending , unchangeable , undeviating , unflinching , unqualified , unshaken , unwavering , incompressible , uncompromising , decided , allegiant , liege , loyal , certain , clinging , adamantine , essential , incompliant , ineradicable , inexpugnable , inherent , insoluble , invincible , preemptory , stanch , substantive , sustained , unassailable , unflattering
noun
- association , bunch , company , concern , conglomerate , corporation , crew , crowd , enterprise , gang , house , megacorp , mob , multinational , organization , outfit , partnership , ring , business , establishment , adamant , adhesiveness , anchored , backboned , certain , compact , confirm , consistency , consistent , constant , decided , definite , dense , determination , determined , durable , established , exact , faithful , fastened , fixed , hard , hearty , immovable , inelastic , inflexible , intent , iron , loyal , persistence , resolute , resolution , rigid , secured , phối , settled , solid , solidarity , solidity , sound , stable , staunch , steadfast , steady , stiff , stout , strict , strong , sturdy , substantial , sure , tenacity , tight , unmoved , unshaken , unwavering , unyielding , vertebration
Từ ngược nghĩa
adjective
- flexible , loose , slack , soft , supple , weak , yielding , moving , unsettled , unstable , wavering , alterable , changeable , indefinite , irresolute , facile , flaccid , inconstant , lax , vacillating
Bình luận