- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
chưa đem công ty đề
-
danh từ
tiền trị, chi phí bồi thường
-
vật bị thất lạc, vật bị thiệt (vì đem lỗi...)
-
(như) forfeiture
-
tính từ
bị thất lạc, bị thiệt (vì đem lỗi...)
his money was forfeit
nó bị thất lạc một trong những tiền
-
động từ
Xem thêm: grand là gì
để thất lạc, thất lạc quyền
to forfeit someone's esteem
mất lòng quý trọng của ai
to forfeit hapiness
mất hạnh phúc
-
bị tước đoạt, bị thiệt, nên trả giá
Từ ngay gần giống
forfeiture forfeitable
Từ vựng giờ đồng hồ Anh theo gót công ty đề:
Bình luận