/ˈgɑrbɪdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Lòng, ruột (thú...)
Rác (nhà bếp)
Văn chương sọt rác rưởi ( (cũng) literary garbage)
(tin học) tài liệu bất nghĩa hoặc ko mến hợp
Chuyên ngành
Toán & tin cẩn
dữ liệu hỏng
- garbage collector
- bộ gom tài liệu hỏng
dữ liệu rác
- garbage collection
- sự dọn tài liệu rác
- garbage collector
- bộ dọn tài liệu rác
dữ liệu sai
Kỹ thuật công cộng
đồ vứt đi
đồ thải
phế liệu
- garbage collection
- sự thu gom phế truất liệu
rác rưởi
rác
Giải mến VN: Thường được hiểu là tài liệu sai hoặc hư hỏng vô bộ nhớ lưu trữ. Hay những rác rưởi rưởi bên trên screen bởi lỗi của ứng dụng hoặc Hartware...
rác liệu
- garbage collection
- sự gom rác rưởi liệu
- garbage collector
- bộ gom rác rưởi liệu
vật vứt đi
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bits and pieces , debris , detritus , dreck , dregs , dross , filth , junk , muck , odds and ends * , offal , rubbish , rubble , scrap , scrapings , sewage , slop * , sweepings , swill , trash , waste , balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , tomfoolery , twaddle , litter , meaningless , recrement , refuse , sordes , waste. associated word:scavenger
Bạn đang xem: garbage là gì
Xem thêm: first and foremost là gì
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận