gear là gì

/giə/

Thông dụng

Danh từ

Cơ cấu, vũ khí, dụng cụ; đồ gia dụng gá thi công, phụ tùng
(kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
bevel gear
o go into first gear
Mở số một
to change gear
sang số (ô tô...)
in gear
khớp bánh răng; gài số
out of gear
không khớp bánh răng; ko gài số
(hàng hải) vũ khí tàu thuỷ
Bộ yên ổn cương ngựa
Đồ người sử dụng, đồ gia dụng đạc
all one's worldly gear
tất cả những cái tuy nhiên người tao có; toàn bộ của cải

Ngoại động từ

Sang số (ô tô...)
to gear up
lên số
to gear down
xuống số
Hướng đồ vật gi đáp ứng mang đến cái gì
to gear agriculture to tướng socialist construction
hướng nông nghiệp đáp ứng công việc kiến tạo xã hội công ty nghĩa

Nội động từ

Ăn khớp vô nhau (bánh răng)

Chuyên ngành

Toán & tin

cơ cấu; (cơ cấu) truyền động
bevel gear
truyền động cônic
control gear
truyền động điều khiển
landing gear
khung (máy)
sun-and-planet gear
truyền động hành tinh
worm gear
truyền động trục vít

Xây dựng

bánh răng

Cơ - Điện tử

Cơ cấu, máy, hệ truyền động, bánh răng, cỗ công cụ, (v) ăn khớp

Cơ khí & công trình

bánh khía răng xoắn

Kỹ thuật cộng đồng

bánh răng
annular gear
bánh răng trong
back gear
bộ (bánh răng) vươn lên là tốc
bendix gear pinion
bánh răng bendix
bevel gear
bánh răng côn
bevel gear
bánh răng hình côn
bevel gear
bánh răng nón
bevel gear
bánh răng nón (côn)
bevel gear cutter
dao phay bánh răng côn
bevel gear drive
truyền động bánh răng côn
bevel gear generating machine
máy hạn chế lăn chiêng bánh răng côn
bevel gear pinion
bánh răng côn nhỏ công ty động
bevel gear planing machine
máy bào bánh răng côn
bevel gear set
bộ bánh răng côn (trục sau)
bevel gear system
hệ truyền động bánh răng côn
bevel gear wheel (bevelwheel)
bánh răng côn
bottom gear
bánh răng phía dưới
bull gear
bánh răng chính
central gear
bánh răng trung tâm
centre gear
bánh răng mặt mũi trời
centre gear
bánh răng trung tâm
change gear
bánh răng thay cho thế
change gear box
hộp bánh răng thay cho đổi
change gear box
hộp thay cho thay đổi bánh răng
change gear case
hộp bánh răng thay cho thế
change gear wheel
bánh răng thay cho thế
changer tốc độ gear
bánh răng thay đổi tốc độ
cluster gear
cụm trục và bánh răng
clutch gear
bánh (răng) li hợp
cone gear
bánh răng bậc tháp
cone gear
bánh răng côn
conical gear
bánh răng côn
conical gear
bánh răng nón
countershaft gear
bánh răng trục đối
coupling gear or clutch gear
bánh răng truyền động
crank gear
bánh răng dẫn động
crankshaft gear
bánh răng cốt máy
crown gear
bánh răng côn dẹt
crown gear
bánh răng khoanh khăn
crown gear
vòng bánh răng
curved-tooth gear coupling
khớp bánh răng răng cong
cycloidal gear
bánh răng xycloit
cycloidal gear system
bộ truyền động bánh răng xiclôit
cycloidal gear teeth
bánh răng cycloit
cycloidal gear teeth
răng bánh răng xycloit
cylindrical gear
bánh răng trụ
differential gear
bánh răng vi sai
differential side gear
bánh răng vi sai nhánh
double helical gear
bánh răng chữ V
double helical gear
bánh răng xoắn kép
drive gear
bánh răng công ty động
drive gear
bánh răng dẫn động
driven gear
bánh răng bị động
driving gear
bánh răng công ty động
driving gear
bánh răng dẫn động
elliptical gear
bánh răng elip
EP gear oil
dầu dung dịch trơn bánh răng
epicycle gear
bộ bánh răng đồng tâm
epicyclic gear
bánh răng hành tinh
epicyclic gear (planetarywheel)
bộ bánh răng hành tinh
epicyclic gear train
bánh răng hành tinh
epicyclodal gear
bánh răng hành tinh
equalizing gear
bánh răng vi sai
external gear
bánh răng ăn nhập ngoại
external gear
bánh răng ngoài
external gear
bánh răng nước ngoài tiếp
face gear
bánh răng mặt mũi đầu
face gear
bánh răng khoanh khăn
feed gear
bánh răng dẫn tiến
fiber gear
bánh răng vì như thế phíp
following gear
bánh răng bị dẫn
following gear
bánh răng bị động
gear blank
phôi bánh răng
gear box
hộp bánh răng
gear cone
bánh răng nhiều bậc
gear cone angle
góc côn bánh răng
gear cover
nắp bánh răng
gear cutting
sự hạn chế bánh răng
gear diameter
đường kính bánh răng
gear direct
dẫn động bánh răng
gear drive
sự truyền động bánh răng
gear drive
truyền động vì như thế bánh răng
gear fabrication
sự sản xuất bánh răng
gear grease
mỡ bánh răng
gear grease
mỡ dung dịch trơn bánh răng
gear head
hộp vươn lên là tốc bánh răng
gear hobbing
sự hạn chế lăn chiêng bánh răng
gear holding chuck
mâm cặp bánh răng
gear hub
máy bánh răng
gear idler
bánh răng tiếp lực
gear lathe
máy tiện bánh răng
gear lubricant
mỡ dung dịch trơn bánh răng
gear master
bánh răng kiểm tra
gear master
bánh răng mẫu
gear mesh
cặp bánh răng
gear milling
sự dao phay (bánh răng)
gear oil
dầu bánh răng
gear puller
cái dỡ bánh răng, puli
gear pump
bơm bánh răng
gear pump
máy bơm bánh răng
gear pump or gear-type oil pump
bơm bánh răng
gear ratio
tỷ số truyền bánh răng
gear reducer
bộ tụt giảm bánh răng
gear segment
bánh răng hình quạt
gear set
bộ bánh răng truyền động
gear set
bộ truyền động bánh răng
gear set
sự truyền động bánh răng
gear shaft
trục bánh răng
gear shaft
trục truyền động bánh răng
gear shaft bushing
ống lót trục bánh răng
gear shaving
sự bào răng bánh răng
gear stocking cutter
dao phay thô (bánh) răng
gear system
cơ cấu bánh răng
gear test
sự đánh giá bánh răng
gear tester
máy test bánh răng
gear testing machine
máy test bánh răng
gear thrust
sức đẩy của bánh răng
gear tooth
răng (của) bánh răng
gear tooth
răng bánh răng
gear train
bộ bánh răng truyền động
gear train
bộ truyền động bánh răng
gear train
sự vận động bánh răng
gear train
sự truyền động bánh răng
gear transmission
sự truyền động bánh răng
gear turbine
tua bin loại bánh răng
gear unit
cấu bánh răng
Gear, Spiral bevel
bánh răng côn xoắn
gear-teeth milling cutter
dao phay gọt bánh răng
gear-tooth generating
sự hạn chế lăn chiêng bánh răng
gear-type oil pump
bơm bánh răng
gear-type oil pump
máy bơm dầu loại bánh răng
gear-type pump
bơm nhớt bánh răng
gleason gear teeth
răng cong của bánh răng
Gleason gear teeth
răng Gleason của bánh răng
helical bevel gear
bánh răng côn xoắn
helical gear
bánh răng côn xoắn
helical gear
bánh răng nghiêng
helical gear
bánh răng xoắn
helical gear drive
truyền động bánh răng nghiêng
helical gear drive
truyền động bánh răng xoắn
Herring bone gear
Bánh răng ăn nhập chữ V
herringbone gear
bánh răng chữ V
herringbone gear
bánh răng hình chữ nhân
herringbone gear
bánh răng hình xương cá
Herringbone gear-wheel
bánh răng chữ V
hyperbolical gear
bánh răng hypeboloit
hypoid gear
bánh răng hypoit
hypoid gear
bánh răng vít
idle gear
bánh răng chạy không
idle gear
bánh răng đệm
idle gear
bánh răng ko tải
idle gear
bánh răng trung gian
idler gear
bánh răng cân nặng bằng
idler gear
bánh răng chạy không
idler gear
bánh răng trung gian
inside gear
bánh răng trong
intermediate gear
bánh răng chạy không
intermediate gear
bánh răng đệm
intermediate gear
bánh răng trung gian
intermediate gear segment
chạc bánh răng trung gian
intermittent gear
bánh răng ko đà
internal gear
bánh răng khớp trong
internal gear
bánh răng trong
internal gear pump
bơm bánh răng
involute gear
bánh răng (profin) thân ái khai
involute gear tooth
bánh răng cuốn
lantern gear
bánh răng chốt truyền động
main drive gear
bánh răng công ty động
master gear
bánh răng cái
master gear
bánh răng công ty yếu
mating gear
bánh răng ăn khớp
mating gear
bánh răng đối tiếp
member of the gear train
chi tiết của cục bánh răng truyền động
miter gear
bánh răng côn đỉnh vuông
mitre gear
bánh răng côn đỉnh vuông
obtuse-angle bevel gear
bánh răng côn góc tù
out of gear
không khớp bánh răng
out of gear
trật khớp bánh răng
oval gear meter
máy đo bánh răng ôvan
pick-off change gear
bánh răng thay cho thế
pick-off gear
bánh răng thay cho thế
pinion (gear)
bánh răng nhỏ
pinion gear
bánh (răng) lái
pinion gear
bánh răng công ty động
pinion gear
bánh răng hành tinh
pinion gear
bánh răng nhỏ công ty động
planet gear
bánh răng hành tinh
planet gear train
bánh răng hành tinh
planetary gear
bánh răng hành tinh
planetary gear
bánh răng hành tinh anh (trong máy khởi động)
planetary gear differential
hộp visai bánh răng hành tinh
planetary gear set
bộ bánh răng hành tinh
planetary gear set
bộ bánh răng hành tinh anh (cặp ba)
planetary gear unit
cụm bánh răng vệ tinh
pump gear
bánh răng vô bơm
put into gear
ăn khớp (bánh răng)
ravigneaux planetary gear set
bộ bánh răng hành tinh anh ravigneaux
reducing gear or reduction gear
bánh răng hạn chế tốc
reverse gear
bánh răng hòn đảo chiều
reverse gear
bánh răng lùi
reverse idler gear shaft
trục bánh răng trung gian ngoan số lùi
reversing gear
bánh răng hòn đảo chiều
reversing gear
bánh răng ngược chiều
ring gear
bánh răng mặt mũi đầu (bộ vi sai)
ring gear
bánh răng trong
ring gear
bánh răng khoanh khăn
running gear
bánh răng chạy
scissors gear
bánh răng kéo
screw gear
bánh răng xoắn
segment gear
bánh răng hình quạt
shift gear
bánh răng lệch
side gear
bánh răng bên
side gear
bánh răng phụ (ở cỗ vi sai)
simpson (planetary) gear set
cụm bánh răng hành tinh anh simpson
sliding gear
bánh răng địa hình (tịnh tiến) nhằm lịch sự số
sliding gear
bánh răng trượt
sliding gear drive
truyền động bánh răng trượt
sliding gear train
truyền động bánh răng trượt
spider gear
bánh răng hình sao
spiral bevel gear
bánh răng nón răng cong
spiral bevel-gear
bánh răng côn xoắn
spiral gear
bánh răng côn xoắn
spiral gear
bánh răng xoắn
sprung gear
bánh răng thi công lốc xoáy (truyền động)
spur gear
bánh răng thẳng
spur gear cutting machine
máy hạn chế bánh răng trụ răng thẳng
starter ring gear
bánh răng vô phát động (động cơ)
steering gear shaft
trục bánh răng tay lái
step tooth gear
bánh răng bậc tháp
step tooth gear
khối bánh răng bậc tháp
stepped gear
bánh răng bậc tháp
stepped gear
bánh răng phân tầng
stepped gear
khối bánh răng bậc tháp
stepped gear wheel
bánh răng nhiều tầng
straight flank gear
bánh răng sườn thẳng
straight gear
bánh răng thẳng
straight gear cutting
sự hạn chế bánh răng răng thẳng
straight-cut gear
bánh răng trụ tròn
sun and planet gear
bánh răng lăm le tinh anh và hành tinh
sun gear
bánh răng lăm le tinh
sun gear
bánh răng hành tinh
sun gear
bánh răng trung tâm
sun gear control plate
tấm tinh chỉnh và điều khiển bánh răng trung tâm
sun gear lockout teeth
răng vô khớp bánh răng trung tâm
sun gear or sun wheel
bánh răng mặt mũi trời
synchro-mesh gear
bánh răng đồng bộ
synchromsh gear
bánh răng đồng bộ
timing gear
bánh răng điều phối
timing gear
bánh răng lăm le giờ
toothed-gear checking equipment
thiết bị đánh giá bánh răng
transmission gear
bánh răng công ty động
transmission gear
bánh răng dẫn động
transmission gear
bánh răng vỏ hộp số
transmission gear
bánh răng truyền động
tumbler gear latch
chốt của bánh răng hòn đảo chiều
tumbler gear segment
chạc bánh răng hòn đảo chiều
tumbler gear segment
chạc bánh răng lật (hộp Norton)
valve gear
bánh răng xupáp nạp
volute gear
bánh răng xoắn ốc
worm gear
bánh răng động trục vít
worm gear
bánh răng nghiêng
worm gear
bánh răng xoắn
worm gear or worm wheel
bánh răng nghiêng ăn nhập vít vô tận
worm gear pair
cặp bánh răng trục vít
bộ dẫn động
bộ dụng cụ
bộ phận
launcher release gear
bộ phận giải lan bệ phóng
launcher release gear
bộ phận giải lan giàn phóng
running gear
bộ phận chạy
running gear
bộ phận giá bán trả hướng
running gear examination
kiểm tra phần tử chạy
steering gear arm
tay đòn phần tử lái
steering gear, cam and lever
bộ phận lái loại cam và cần
steering gear, worm and roller or worm and toothed roller
bộ phận lái loại vít và ổ lăn
steering-gear
bộ phận lái
timing gear
bộ phân phối (trong mô tơ đối trong)
bộ truyền động
chain gear
bộ truyền động vì như thế xích
cycloidal gear system
bộ truyền động bánh răng xiclôit
epicyclic gear train
bộ truyền động hành tinh
friction gear
bộ truyền động yêu tinh sát
gear set
bộ truyền động bánh răng
gear train
bộ truyền động bánh răng
handbrake gear
bộ truyền động hãm tay
low gear
bộ truyền động chậm
reduction gear
bộ truyền động vì như thế tay
cấu truyền động
epicyclic gear
cấu truyền động hành tinh
gear box
hộp tổ chức cơ cấu truyền động
transmission gear
cơ cấu truyền động
hộp chạy dao
hộp số
đồ gá
dụng cụ
gear pullers
dụng cụ dỡ bánh xe
làm ăn khớp
hệ truyền động
bevel gear system
hệ truyền động bánh răng côn
change gear
hệ truyền động vươn lên là tốc
epicyclic gear
hệ truyền động hành tinh
epicyclic gear
hệ truyền động nước ngoài luân
epicyclic gear train
hệ truyền động hành tinh
epicyclodal gear
hệ truyền động epixycloit
epicyclodal gear
hệ truyền động hành tinh
multiplying gear
hệ truyền động tăng tốc
planet gear
hệ truyền động hành tinh
planet gear train
hệ truyền động hành tinh
pump gear
hệ truyền động bơm
sự điều khiển
cam gear
sự tinh chỉnh và điều khiển vì như thế cam
thiết bị
control gear
thiết bị điều khiển
earthmoving gear
thiết bị trả đất
electrical control gear
thiết bị tinh chỉnh và điều khiển vì như thế điện
emergency flotation gear
thiết bị nổi cấp cho cứu
emergency flotation gear
thiết bị nổi cứu vớt hộ
equalizing gear
thiết bị cân nặng bằng
interlocking gear
thiết bị đóng góp đường
interlocking gear
thiết bị hãm
lifting gear
thiết bị nhằm nâng
mooring gear
trang vũ khí neo đậu
pit gear
thiết bị giếng
starting gear
thiết bị khởi động
switch gear
thiết bị đóng
switch gear
thiết bị ngắt
toothed-gear checking equipment
thiết bị đánh giá bánh răng
towing gear
thiết bị lai dắt
worm gear testing machine
thiết bị test bánh vít

Địa chất

bánh răng, tổ chức cơ cấu bánh răng

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accessory , accouterment , adjunct , apparatus , appendage , appurtenance , baggage , belongings , contraption , effects , encumbrances , fittings , habiliment , harness , impedimenta , instrument , kit , kit and kaboodle , luggage , machinery , material , materiel , means , outfit , paraphernalia , possessions , rigging , setup , stuff , supply , tackle , things , tools , trappings , cog , cogwheel , gearwheel , pinion , ragwheel , sprocket , spurwheel , apparel , array , attire , clothes , costume , drapes , dress , duds * , feathers , garb , garments , habit , rags * , threads * , toggery , togs , wear , equipment , rig , thing , turnout , accouterments , appointments , draught-gear , gearing , mechanism
verb
accouter , adapt , adjust , appoint , arm , blend , fit , fit out * , furnish , harness , match , organize , outfit , ready , regulate , rig * , suit , tailor , turn out , equip , fit out , rig , accessory , apparatus , apparel , appliance , baggage , belongings , cam , clothing , cog , cogwheel , derailleur , dress , duds , equipment , garb , garments , goods , instrument , luggage , machine , materiel , mechanism , paraphernalia , personal effects , pinion , possessions , prepare , property , reverse , rigging , sprocket , stuff , supplies , tackle , things , trappings