grants là gì

Thông dụng

Danh từ

Sự mang lại, sự ban mang lại, sự cấp cho cho
Trợ cấp
to make a grant to tát somebody
trợ cấp cho mang lại ai
a student grant
học bổng sinh viên
Sự nhượng, sự nhượng bộ lại (của cải, quyền...)
(pháp lý) sự ủy quyền bởi khế ước

Ngoại động từ

Cho, ban, cấp
to grant a favour
gia ơn, ban ơn
to grant somebody a permission to tát bởi something
cho luật lệ ai thao tác gì
chấp thuận, nhượng (của cải, quyền....)
a company has the right to tát grant a lease
một doanh nghiệp sở hữu quyền đồng ý (nhượng) sự mang lại thuê
Thừa nhận, công nhận
the government doesn't grant the private land ownership
chính phủ ko thừa nhận quyền tư hữu khu đất đai
to take sth for granted
cho điều gì là đích, mang lại điều gì là hiển nhiên

Hình thái từ

  • V-ing: Granting
  • V-ed: Granted

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự phụ cấp
sự trợ cấp

Kỹ thuật công cộng

ban
sự cấp
sự cấp cho bằng
sự chấp nhận

Kinh tế

ban cấp
chứng thư ủy quyền (tài sản)
nhượng
condition of grant
điều khiếu nại nhượng lại
grant of franchise
sự nhượng độc quyền khai thác
grant of user
sự nhượng lại của những người sử dụng
sự ban cấp
sự cho
sự gửi nhượng
sự tặng dữ
tặng khoản
tặng vật
tiền trợ cấp
death grant
tiền trợ cấp cho mai táng
project grant
tiền trợ cấp cho mang lại dự án
research grant
tiền trợ cấp cho nghiên cứu và phân tích khoa học
specific grant
tiền trợ cấp cho thường xuyên dùng
state grant
tiền trợ cấp cho trong phòng nước
trợ cấp

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admission , allocation , allotment , alms , appropriation , assistance , award , benefaction , bequest , boon , bounty , charity , concession , contribution , dole , donation , endowment , fellowship , gratuity , handout , lump , present , privilege , reward , scholarship , stipend , subsidy , accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , presentation , subvention , alienation , assignment , conveyance , transfer , transferal , cession , gift
verb
accede , accept , accord , acknowledge , acquiesce , admit , agree to tát , allocate , allot , assign , assume , avow , award , bestow , bless , cede , come across , come around , come through , concede , confer , consent to tát , convey , donate , drop , gift with , give , give in , give out , give the nod , give thumbs-up , go along with , impart , invest , own , own up , permit , present , profess , relinquish , shake on , sign off on , sign on * , stake , suppose , surrender , transfer , transmit , vouchsafe , yield , deed , make over , sign over , confess , allow , cary , code , comply , deign

Từ ngược nghĩa