here là gì

Công cụ cá nhân
  • /hiə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đây, ở trên đây, tại vị trí này
    here and there
    đó đây
    come here!
    lại đây!
    look here!
    trông đây!, nghe đây!
    here below
    trên trần gian này
    here he stopped reading
    đến trên đây anh tao ngừng đọc

    Thán từ

    Này!
    here, make him a call
    này, hãy gọi điện thoại thông minh cho tới anh tao đi
    Có mặt! (khi điểm danh)

    Cấu trúc từ

    here you are
    đây dòng sản phẩm anh đang được cần thiết đây; trên đây đích là vấn đề anh ham muốn biết đây
    Here's lớn you!
    Here's how!
    Xin chúc mức độ khoẻ anh (thường) rằng Khi chúc rượu
    here goes!
    (thông tục) này, chính thức nhé!
    here, there and everywhere
    ở từng toàn bộ điểm, mọi nơi từng chỗ
    neither here nor there
    (thông tục) ko đích vào việc, ko quan lại trọng

    Các kể từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    attendant , attending , available , hereabouts , hither , hitherto , in this direction , on board , on deck , on hand , on-the-spot , on this spot , present , within reach

    Từ trái ngược nghĩa

    Bạn đang xem: here là gì

    Xem thêm: võ thuật tiếng anh là gì

    tác fake

    Tìm tăng với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ