Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/hiə/
Thông dụng
Phó từ
Đây, ở trên đây, tại vị trí này
- here and there
- đó đây
- come here!
- lại đây!
- look here!
- trông đây!, nghe đây!
- here below
- trên trần gian này
- here he stopped reading
- đến trên đây anh tao ngừng đọc
Thán từ
Này!
- here, make him a call
- này, hãy gọi điện thoại thông minh cho tới anh tao đi
Có mặt! (khi điểm danh)
Cấu trúc từ
here you are
- đây dòng sản phẩm anh đang được cần thiết đây; trên đây đích là vấn đề anh ham muốn biết đây
Here's lớn you!
Here's how!
- Xin chúc mức độ khoẻ anh (thường) rằng Khi chúc rượu
here goes!
- (thông tục) này, chính thức nhé!
here, there and everywhere
- ở từng toàn bộ điểm, mọi nơi từng chỗ
neither here nor there
- (thông tục) ko đích vào việc, ko quan lại trọng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- attendant , attending , available , hereabouts , hither , hitherto , in this direction , on board , on deck , on hand , on-the-spot , on this spot , present , within reach
Từ trái ngược nghĩa
Bạn đang xem: here là gì
Xem thêm: võ thuật tiếng anh là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận