/hɪndʒ/
Thông dụng
Danh từ
Bản lề (cửa...)
Khớp nối
Miếng giấy má nhỏ phết sẵn hồ nước (để dán tem... nhập anbom)
(nghĩa bóng) nguyên lý trung tâm; điểm mấu chốt
- to be off the hinges
- ở nhập biểu hiện mức độ khoẻ ọp ẹp
Bối rối, cùng quẫn trí
Ngoại động từ
Nối vì thế bạn dạng lề; lắp đặt bạn dạng lề
Nội động kể từ ( + .on)
Xoay xung quanh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to hinge on a post
- xoay xung quanh một chiếc trụ
- to hinge on a principle
- xoay xung quanh một nguyên vẹn tắc
hình thái từ
- Ved: hinged
- Ving: hinging
Chuyên ngành
Toán & tin
bản lề, khớp nối; sự treo
Cơ - Điện tử
Bản lề, khớp nối, (v) nối vì thế bạn dạng lề
Xây dựng
đặt bạn dạng lề
Kỹ thuật công cộng
bản lề
bản lề cửa
chốt
- concrete hinge
- chốt bê tông
- drag hinge pin
- chốt bạn dạng lề kéo
- falling butt hinge
- bản lề dẹt chốt rời
- fast-pin hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề chốt cố định
- fixed pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt cố định
- hinge bolt
- chốt bạn dạng lề
- hinge facing
- chốt gắn bạn dạng lề cửa
- hinge joint
- liên kết chốt
- hinge pin
- chốt pittông
- loose-pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt nới
- loose-pin hinge
- bản lề chốt lỏng
- plastic hinge
- chốt dẻo
- shear hinge
- chốt Chịu đựng cắt
- strap and gudgeon hinge
- bản lề cánh bướm đem chốt trục
- strap and gutgeon hinge
- bản lề cánh bướm đem chốt trục
chốt nối
- loose-pin butt hinge
- bản lề dẹt chốt nới
khớp
- abutment hinge
- khớp chân vòm
- adjustable ball hinge
- khớp cầu kiểm soát và điều chỉnh được
- ball bearing butt hinge
- bản lề nửa khớp
- ball bearing hinge
- khớp đem ổ bi
- ball-bearing butt hinge
- bản lề dẹt đem khớp
- blind hinge
- khớp chìm
- complete hinge
- khớp trả toàn
- concrete hinge
- khớp bê tông
- connect by hinge
- nối khớp
- crown hinge
- khớp ở đỉnh
- cut-in hinge
- khớp chìm
- cylindrical hinge
- khớp (hình) trụ
- cylindrical hinge
- khớp hình trụ
- fictitious hinge
- khớp ảo
- fixed hinge
- khớp cố định
- flange hinge
- khớp mặt mũi bích
- flat hinge
- khớp phẳng
- flat hinge
- khớp dẹt
- frictionless hinge
- khớp trơn
- frictionless hinge
- khớp ko quỷ sát
- hinge bearing
- sự tựa bên trên khớp
- hinge end
- đầu khớp
- hinge joint
- khớp bạn dạng lề
- hinge joint
- khớp hình trụ
- hinge joint
- khớp loại pianô
- hinge joint
- mối nối khớp
- hinge less arch
- vòm ko khớp
- hinge moment
- mômen khớp xoay trụ
- hinge point
- điểm khớp
- hinge post
- cột đem khớp
- hinge spring
- lò xo khớp nối
- hinge support
- sự tựa bên trên khớp
- hinge supported beam
- dầm (có) gối tựa khớp
- hinge-type conduit ballast hinged
- tải trọng dằn khớp của đàng ống
- ideal hinge
- khớp lý tưởng
- imaginary hinge
- khớp ảo
- imaginary hinge
- khớp fake tạo
- integral hinge
- khớp nối động
- intermediate expansion hinge
- khớp giãn trung gian
- joint hinge
- khớp bạn dạng lề
- joint hinge
- khớp nối
- living hinge
- khớp nối động
- location of a hinge
- vị trí khớp
- movable hinge
- khớp di động
- perfect hinge
- khớp lý tưởng
- piano hinge
- khớp bạn dạng lề
- piano hinge
- khớp loại piano
- pin hinge
- khớp bulông
- pivot hinge
- bản lề đem khớp xoay
- pivot hinge
- khớp ổ đứng
- pivot hinge
- khớp nối loại bạn dạng lề
- plastic hinge
- khớp dẻo
- plastic hinge and yield line
- khớp mềm và đàng chảy dẻo
- plate hinge
- khớp lá
- real hinge
- khớp thực
- simple hinge
- khớp đơn giản
- single hinge
- khớp đơn
- single hinge
- khớp một bạn dạng lề
- single-hinge frame
- khung một khớp
- skewback hinge
- khớp chân vòm
- span hinge
- khớp (tại) nhịp
- steel hinge
- khớp vì thế thép
- temporary hinge
- khớp tạm thời thời
- three-dimensional hinge
- khớp ko gian
- top hinge
- khớp đỉnh (vòm)
- triple-hinge arch
- vòm 3 khớp
khớp bạn dạng lề
khớp loại pianô
khớp nối
- hinge spring
- lò xo khớp nối
- integral hinge
- khớp nối động
- living hinge
- khớp nối động
- pivot hinge
- khớp nối loại bạn dạng lề
lắp bạn dạng lề
nối vì thế khớp
sự treo
vòng (treo)
Kinh tế
điểm mấu chốt
Địa chất
khớp, bạn dạng lề
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- articulation , axis , ball-and-socket , butt , elbow , hook , joint , juncture , knee , links , pin , spring , swivel
verb
- be subject to lớn , be undecided , depend , lỗ , pend , pivot , rest , revolve around , stand on , turn , turn on , axis , contingent , elbow , joint , links , mount , pin , stand
Bình luận