Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) trước tiên, ban đầu
Toán & tin yêu
chữ loại đầu tiên
khởi thủy, ban đầu
- initial data
- dữ khiếu nại ban đầu
Kỹ thuật cộng đồng
bắt đầu
khởi đầu
- initial development period
- thòi kỳ trở nên tân tiến khởi đầu
- initial instruction
- lệnh khởi đầu
- initial instructions
- lệnh khởi đầu
- initial load
- nạp khởi đầu
- initial order
- lệnh khởi đầu
- initial program header
- chương trình khởi đầu
- initial program load (IPL)
- sự hấp thụ lịch trình khởi đầu
- initial program loader
- bộ hấp thụ lịch trình khởi đầu
- initial routine
- thủ tục khởi đầu
- initial time
- thời gian tham khởi đầu
khởi tạo
- initial address
- địa chỉ khởi tạo
- initial default
- ngầm ấn định khởi tạo
- initial liên kết set
- tập link khởi tạo
- initial point
- điểm khởi tạo
- initial program
- chương trình khởi tạo
- initial program load
- nạp trình khởi tạo
- initial set-up procedure
- thủ tục khởi tạo ra ban đầu
- initial state
- trạng thái khởi tạo
nguyên thủy
- initial level
- mức vẹn toàn thủy
gốc
ban đầu
Kinh tế
biên thự (văn khiếu nại, ăn ý đồng...)
đầu tiên
- initial bid
- giá đi ra đầu tiên
- initial capital
- vốn chung đầu tiên
- initial carrier
- người ngóng đầu tiên
- initial charge
- phí đầu tiên
- initial cost
- phí tổn đầu tiên
- initial expenditure
- chi phí đầu tiên
- initial inventory
- hàng trữ đầu tiên
- initial issue
- cổ phiếu mùa tạo ra đầu tiên
- initial margin
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial payment
- số chi phí nên trả đầu tiên
- initial surplus
- số dư điều đầu tiên
- initial value
- giá trị đầu tiên
Địa chất
thuở đầu, vẹn toàn thuỷ, gốc
Bình luận