/in´tə:pə¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tự ý thêm thắt kể từ vô (một văn khiếu nại...); tự động ý thêm thắt (từ) vào trong 1 văn khiếu nại...
(toán học) nội suy
Nội động từ
Tự ý thêm thắt kể từ vào trong 1 văn kiện
hình thái từ
- V-ing: Interpolating
- V-ed: Interpolated
Chuyên ngành
Toán & tin
nội suy
Kỹ thuật cộng đồng
nội suy
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , annex , append , enter , fill in , include , inject , insert , insinuate , intercalate , interjaculate , interject , interlope , interpose , introduce , intrude , throw in , interlard , add , alter , change , estimate , foist
Bình luận