/'lʌki/
Thông dụng
Tính từ
Đỏ, gặp gỡ may, như mong muốn, gặp gỡ vận may, hạnh phúc
- you are a lucky dog!
- anh vận đỏ lòe thật!
- lucky beggar!; lucky bargee!
- (thông tục) thằng phụ vương vận đỏ lòe thật!
Đem lại như mong muốn, đem đến sản phẩm đảm bảo chất lượng, đem điềm lành
- a lucky day
- một ngày may mắn
May nhưng mà chính, may nhưng mà được
- a lucky guess
- một câu đoán may nhưng mà đúng
- to thank one's lucky star
- cảm thấy bản thân may mắn
- you should be ví lucky
- có thể điều ước mong của anh ý sẽ không còn thành
To strike (it) lucky
Gặp may
Danh kể từ, (từ lóng)
To cut ( make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , adventitious , all systems go , auspicious , beneficial , benign , blessed , charmed , coming up roses , everything going , favored , felicitous , fortuitous , getting a break , golden , happy , hit it big , holding aces , hopeful , hot * , in the groove , into something , on a roll * , on a streak , promising , propitious , prosperous , providential , serendipitous , striking it rich , successful , timely , well , fortunate , canny , favorable , opportune
Bình luận