mate là gì

/meit/

Thông dụng

Danh từ

Ngoại động từ

Danh từ

Bạn, các bạn nghề
Con đực, con cháu (trong song chim...); bà xã, chồng; các bạn đời
Người phụ việc, người chung việc, người trợ lực
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
first-mate

Ngoại động từ

(động vật học) cho tới (con đực và con cái cái) giao hợp với nhau

Nội động từ

(động vật học) phú phối

hình thái từ

  • V-ing: Mating
  • V-ed: Mated

Chuyên ngành

Xây dựng

chi tiết hai bạn, cụ thể đối tiếp, phó thuyền trưởng, links, đối tiếp, đồng bộ (bánh răng)

Cơ - Điện tử

Chi tiết đối tiếp, cụ thể hai bạn, (v) liênkết, ăn khớp

Kỹ thuật công cộng

khóa chuyền
khớp nhau
đối tiếp
đồng nghiệp
liên hợp
liên kết
móc nối
vào khớp

Kinh tế

bạn đồng nghiệp
bạn nghề
Chè Paraguay
hạm phó
phó
phó thuyền trưởng (tàu buôn)
thuyền phó
viên thuyền phó

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquaintance , alter ego , analog , assistant , associate , bedmate , bride , buddy * , chum * , classmate , cohort , colleague , companion , compeer , complement , comrade , concomitant , consort , coordinate , counterpart , coworker , crony , double , duplicate , familiar , friend , groom , helper , helpmate , intimate , match , pal * , peer , playmate , reciprocal , roommate , schoolmate , sidekick * , spouse , twin , fellow , partner , chum , amigo , brother , confidant , confidante , pal
verb
cohabit , copulate , couple , crossbreed , generate , join , land * , match , merge , pair , procreate , serve , tie , tie the knot * , wed , yoke , espouse , bed , have , sleep with , associate , breed , buddy , chum , cohort , companion , compete with , comrade , confidant , consort , cope with , equal , fellow , friend , husband , marry , oppose , pal , partner , peer , sidekick , spouse , twin , vie with , wife

Từ trái ngược nghĩa

tác fake

Tìm tăng với Google.com :

Bạn đang xem: mate là gì

Xem thêm: in the middle of là gì

NHÀ TÀI TRỢ