/'mu:vmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoạt động, sự chuyển động, sự động đậy, sự hoạt động
- to lắc without movement
- bất động
- to play lacks movement
- vở kịch thiếu hụt hẳn sự hoạt động
Động tác, cử động
- a graceful movement
- một động tác duyên dáng
Hoạt động, hành vi (của một người, một nhóm)
- to watch someone's movements
- theo dõi hoạt động và sinh hoạt của ai
(quân sự) sự dịch rời, sự vận động
Phong trào, cuộc vận động
- the national liberation movement
- phong trào giải tỏa dân tộc
- the movement of patriotic emulation
- phong trào thi đua đua yêu thương nước
Bộ phận hoạt động và sinh hoạt (của một cỗ máy)
- the movement of a clock
- bộ phận hoạt động và sinh hoạt của đồng hồ
Tình cảm, côn trùng cảm kích, côn trùng xúc động
- a movement of anger
- cơn giận
(âm nhạc) phần
- the first movement of a symphony
- phần loại nhất của phiên bản kí thác hưởng
Sự tiến thủ triển (của một bài bác thơ, một mẩu chuyện...)
Sự dịch chuyển (của thị ngôi trường...)
Sự cút ngoài, sự đi ra ỉa
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hoạt động, sự di chuyển
Xây dựng
di đem [sự di chuyển]
Cơ - Điện tử
Sự hoạt động, sự dịchchuyển, hệ đem động
Kỹ thuật cộng đồng
cơ cấu
chuyển động
- acceleration of a movement
- gia tốc đem động
- air motion [movement]
- sự hoạt động ko khí
- air movement
- chuyển động ko khí
- aircraft movement
- chuyển động máy bay
- ameboid movement
- chuyển động amip
- axis of movement
- trục đem động
- backward movement
- chuyển động lùi
- backward movement
- chuyển động ngược
- bearing restrained for longitudinal movement
- các gối được kháng hoạt động dọc
- Brownian - Zsigmondy movement
- chuyển động Brown
- brownian movement
- chuyển động Brow
- capillary movement
- chuyển động mao dẫn
- center of movement
- tâm đem động
- centre (ofmovement)
- tâm đem động
- chromosome movement
- sự hoạt động của nhiễm sắc thể
- colloidal movement
- chuyển động keo
- Control Movement Gyroscopes (CMG)
- các con cái cù hồi đem của hoạt động điều khiển
- crossed coil movement
- chuyển động của cuộn cảm chéo
- cutting movement
- chuyển động cắt
- elastic movement
- chuyển động đàn hồi
- electrodynamic movement
- chuyển động năng lượng điện động
- end (long) movement
- sự hoạt động phía trục
- expansion movement
- chuyển động giãn nở
- fetal movement
- chuyển động bầu nhi
- forward movement
- chuyển động tiến
- free movement
- chuyển động tự động do
- free movement
- chuyển động chạy không
- frog movement
- chuyển động của tâm ghi
- galvanometer movement
- chuyển động năng lượng điện kế
- hoisting movement
- chuyển động nâng
- hunting movement of a locomotive
- chuyển động rắn trườn của đầu máy
- interrupted movement
- chuyển động con gián đoạn
- lens movement
- chuyển động của ống kính
- lifting movement
- chuyển động nâng
- limited movement
- chuyển động hữu hạn
- mandibular movement
- chuyển động hàm
- manpower movement
- chuyển động nhờ mức độ người
- mass movement
- sự hoạt động khối
- moisture movement
- chuyển động phỏng ẩm
- movement from copy
- chuyển động theo dõi chăm sóc (chép hình)
- movement of earth crust
- sự hoạt động của vỏ trái khoáy đất
- movement of earth masses
- sự hoạt động của khối đất
- nodal movement
- chuyển động của nút
- one-way movement
- chuyển động bên trên một chiều
- pendular movement
- chuyển động loại con cái lắc
- point movement
- chuyển động của ghi
- random movement
- chuyển động ngẫu nhiên
- rate of movement
- tốc phỏng đem động
- reciprocating movement
- chuyển động con cái lắc
- relative movement
- chuyển động tương đối
- rotational movement
- chuyển động quay
- study of movement of points
- nghiên cứu vớt về hoạt động của ghi
- swinging movement
- chuyển động khi lắc
- to-and-for movement
- sự hoạt động dọc
- uniform air movement
- chuyển động bầu không khí đều đặn
- unproductive movement
- sự hoạt động vô năng
- vector of movement
- vectơ đem động
- vertical component of the fault movement
- thành phần trực tiếp đứng của hoạt động đứt gãy
- water movement in an estuary
- chuyển động của nước sông chảy đi ra biển
hành trình
- return movement
- hành trình chạy không
- return movement
- hành trình ko rời gọt
- return movement
- hành trình ngược
sự chuyển
- air motion [movement]
- sự hoạt động ko khí
- chromosome movement
- sự hoạt động của nhiễm sắc thể
- data movement
- sự đem dữ liệu
- end (long) movement
- sự hoạt động phía trục
- mass movement
- sự hoạt động khối
- movement of earth crust
- sự hoạt động của vỏ trái khoáy đất
- movement of earth masses
- sự hoạt động của khối đất
- to-and-for movement
- sự hoạt động dọc
- unproductive movement
- sự hoạt động vô năng
sự đem động
- air motion [movement]
- sự hoạt động ko khí
- chromosome movement
- sự hoạt động của nhiễm sắc thể
- end (long) movement
- sự hoạt động phía trục
- mass movement
- sự hoạt động khối
- movement of earth crust
- sự hoạt động của vỏ trái khoáy đất
- movement of earth masses
- sự hoạt động của khối đất
- to-and-for movement
- sự hoạt động dọc
- unproductive movement
- sự hoạt động vô năng
sự đem vị
sự di động
sự vận động
- tectonic movement
- sự chuyển động con kiến tạo
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , action , advance , agitation , alteration , change , changing , deed , development , displacement , dynamism , evolution , evolving , exercise , flight , flow , flux , gesture , journey , journeying , locomotion , maneuver , migration , mobility , motility , movableness , move , moving , operation , operativeness , passage , progress , progression , regression , roaming , shift , shifting , steps , stir , stirring , transferal , transit , translating , transplanting , undertaking , velocity , voyaging , wandering , crusade , current , demonstration , drift , faction , front , group , grouping , march , mobilization , organization , tiệc nhỏ , patrol , sweep , swing , tendency , transfer , transition , trend , unrest , withdrawal , dislocation , disturbance , rearrangement , turn , chiến dịch , push , activity , drive , motion , removal , rhythm , transference
Bình luận