Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/mju:'nisipəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) TP.HCM, (thuộc) khu đô thị, (thuộc) thị xã
- municipal council
- hội đồng trở nên phố
- municipal government
- chính quyền trở nên phố
- municipal law
- luật lệ riêng biệt của một nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
đô thị
thành phố
- municipal council
- hội đồng trở nên phố
- municipal facilities tunnel
- đường cống ngầm (thành phố)
- municipal highway
- đường trở nên phố
- municipal housing management bureau
- sở vận hành ngôi nhà trở nên phố
- municipal lands
- đất trở nên phố
- municipal port
- cảng trở nên phố
- municipal refuse
- bãi rác rến vô trở nên phố
- municipal refuse
- rác dơ trở nên phố
- municipal sewage
- nước thải trở nên phố
- municipal sewage
- nước thải vô trở nên phố
- municipal theatre
- nhà hát trở nên phố
- municipal transport
- vận vận chuyển vô trở nên phố
- municipal transportation
- giao thông vô trở nên phố
- municipal waste
- nước thải trở nên phố
- municipal water supply
- sự cung cấp nước vô trở nên phố
- underground municipal facilities
- thiết bị ngầm bên dưới trở nên phố
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- borough , burghal , đô thị , civic , civil , community , corporate , domestic , trang chủ , incorporated , internal , local , metropolitan , native , public , town , urban
Từ ngược nghĩa
Bạn đang xem: municipal là gì
Xem thêm: paper clips là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận