Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/¸nɔmi´ni:/
Thông dụng
Danh từ
Người được hướng đẫn, người được chỉ định (vào một chuyên dụng cho gì)
Người được trình làng, người được đề cử (ra ứng cử)
Chuyên ngành
Kinh tế
người đại danh
người đại diện
- nominee shareholding
- sự sở hữu đem phần của những người đại diện
người đứng tên
người được bửa nhiệm
người được chỉ định
người được đề cử
người được nêu tên
người được trúng tuyển
người được ủy quyền
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- applicant , appointee , aspirant , contender , contestant , entrant , hopeful * , office-seeker , runner , seeker , designee , candidate , hopeful
Bạn đang xem: nominee là gì
Xem thêm: excuse là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận