Công cụ cá nhân
-
/´ɔptiməl/
Thông dụng
Tính từ
Tốt nhất, tối ưu
- the optimal pen
- cây viết lách đảm bảo chất lượng nhất
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) tối ưu
Toán & tin cậy
tối ưu, đảm bảo chất lượng nhất
Xây dựng
ưu
Kỹ thuật công cộng
có tính tối ưu
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- 24-carat , a1 , ace , best , capital , choice , choicest , excellent , flawless , gilt-edge , greatest , highest , ideal , matchless , maximum , most advantageous , most favorable , peak , peerless , perfect , select , solid gold , superlative , top , world class , optimum , unsurpassed
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: Bí kíp làm giàu với mini poker Gemwin mà cược thủ phải rõ
NHÀ TÀI TRỢ
;
Xem thêm: subsidies là gì
Bình luận