past là gì

/pɑ:st/

Thông dụng

Tính từ

Quá khứ, dĩ vãng; tiếp tục trải qua vô thời gian
for the past few days
mấy ngày qua
in past centuries
thế kỷ qua
his pain is past now
cơn nhức của anh ấy ấy tiếp tục qua quýt rồi
(ngữ pháp) vượt lên khứ
the past tense of 'take' is 'took'
thời vượt lên khứ của 'take' là 'took'
past participle
phân kể từ vượt lên khứ
Vừa mới mẻ hoàn thành, một vừa hai phải mới mẻ kết thúc
the past month has been a difficult one for him
tháng vừa mới đây là 1 trong những mon trở ngại so với anh ta
Thuộc về thời trước kia
past happiness
hạnh phúc trước kia

Danh từ

Quá khứ, dĩ vãng; những khuôn mẫu tiếp tục xẩy ra trước đó ( the past)
(ngôn ngữ học) tế bào mô tả hành vi vô vượt lên khứ (dạng của động từ) (như) past tense

Phó từ

Qua
to walk past
đi qua
to lập cập past
chạy qua
Quá
the train is past due
xe lửa vượt lên giờ rồi nhưng mà ko đến

Giới từ

Quá, qua quýt, muộn rộng lớn, sau
it is past six
đã vượt lên sáu giờ hơn
he is past fifty
ông tớ tiếp tục rộng lớn (ngoài) năm mươi
past endurance
vượt vượt lên sự Chịu đựng đựng, ko thể Chịu đựng đựng nổi
Qua
to lập cập past the house
chạy qua quýt nhà

Cấu trúc kể từ

a thing of the past
như thing
live in the past
như live
past it
già vượt lên ko thực hiện được đồ vật gi từng rất có thể thực hiện (con người)
Cũ vượt lên không hề người sử dụng được theo dõi tính năng thông thường (đồ vật

Chuyên ngành

Kỹ thuật cộng đồng

quá khứ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accomplished , ago , antecedent , anterior , completed , elapsed , ended , extinct , finished , foregoing , forgotten , former , gone , gone by , over , over and done , precedent , previous , prior , spent , ages ago , ancient , ancient history * , back when , behind one , bygone , bypast , down memory lane , earlier , early , erstwhile , ex- , gone-by , good old days * , late , latter , latter-day , long-ago , old , olden days , once , one-time , preceding , quondam , recent , retired , sometime , time was , way back , way back when , onetime , whilom , nostalgic , preterit , preterite , retroactive , retrospective
noun
antiquity , days gone by , former times , good old days * , history , long ago , olden days , old y sĩ syne , old times , time immemorial * , times past , years ago , yesterday , yesteryear , yore , background , after , ago , antecedents , beyond , bygone , chronology , ended , expired , flashback , foregone , former , gone , heritage , hindsight , latter , legacy , memoir , mortmain , nostalgia , over , preceding , previous , prior , reflection , reminiscence , retrospection

Từ trái khoáy nghĩa