/paɪl/
Thông dụng
Danh kể từ, số nhiều .piles
Cọc, cừ, cột căn nhà sàn
Chồng, đống
- a pile of books
- một ông chồng sách
- a pile of sand
- một lô cát
Giàn thiêu xác, giàn hoả
(thông tục) con số rộng lớn (của cải hóa học lô..)
- to make a pile; vĩ đại make one's pile
- hốt của, phất, thực hiện giàu
(khu) cao ốc; toà căn nhà trang bị sộ
(điện học) pin
Lò phản xạ phân tử nhân (như) atomic pile
Như funeral pile, pyre
(từ cổ,nghĩa cổ) mặt mũi ngược đồng tiền; mặt mũi sấp đồng tiền
- cross or pile
- ngửa hoặc sấp
Lông măng, lông mịn; len cừu
Mặt mịn (nhung, thảm, mặt hàng len dệt)
- a deep pile carpet
- (thuộc ngữ) cái thảm đem tuyết dày
Trụ chống (cho cao ốc)
- make a pile
- (thông tục) tìm kiếm được khối tiền
- make one's pile
- (thông tục) tạo nên sự cơ trang bị của mình
Ngoại động từ
Đóng cọc, đóng góp cừ (trên một miếng khu đất...)
( + up, on) hóa học lô, ông chồng hóa học, xếp trở thành ông chồng, tích luỹ (của cải...)
(quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau
- to pile arms
- dựng súng chụm lại với nhau
( + with) hóa học chan chứa, hóa học chứa chấp, nhằm đầy
- to pile a table with dishes
- để chan chứa đĩa bên trên bàn
(hàng hải) vấp (tàu) nhập đá ngầm; thực hiện cho tới (tàu) vướng cạn
- pile it on
- cường điệu, thổi phòng
- pile on the agony
- (thông tục) thực hiện cho tới dường như bi đát hơn
Dệt may
đầu lông mềm
đầu lông nhung
nhung len
Xây dựng
coc tiêu
Kỹ thuật công cộng
chất đống
chống
- batter pile
- cọc chống xiên
- bearing pile
- cọc chống
- carbon pile
- chồng đĩa than
- column pile
- cọc chống chịu đựng lực
- data pile
- chồng dữ liệu
- end bearing pile
- cọc chống nền chịu đựng lực
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile extraction resistance
- sức chống nhổ cọc
- pile of nappes
- khối những lớp phủ chồng
- pile rest
- cái chống cọc
- point-bearing pile
- cọc chống, cọc chịu đựng lực
- sheet pile curtain
- vách ván cừ chống thấm
- soldier pile
- cọc chống
- soldier pile walls
- tường cọc chống
cọc giàn
cọc mốc
cọc móng
- batter foundation pile
- cọc móng xiên
- compound (foundation) pile
- cọc móng lếu láo hợp
- concrete bearing pile
- cọc móng tỳ
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- driven cast in place pile
- cọc móng đúc bên trên chỗ
- foundation pile
- cọc móng chịu đựng lực
- foundation pile with great không tính phí length
- cọc móng đem chiều lâu năm tự tại lớn
- Franki foundation pile
- cọc móng Franki
- grillage foundation pile
- cọc móng dưới
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow steel foundation pile
- cọc (móng) trống rỗng vì chưng thép
- leading pile
- cọc móng chịu đựng lực
- screw foundation pile
- cọc móng vít
cột móng
cột trụ
nện
đầm
đống
- active pile
- cọc căn nhà động
- batch pile
- đống phối liệu
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu đựng lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- khả năng chịu đựng lực của cọc đóng
- circular pile storage
- kho xếp lô vòng
- common pile driver
- vồ đóng góp cọc vì chưng tay
- compressed air pile driving plant
- búa khá đóng góp cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng góp cọc mô tơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng góp cọc mô tơ điezen
- dirt pile
- đống đá thải
- displacement pile
- cọc và được đóng
- drive (apile)
- đóng cọc
- driven flasework pile
- cọc đóng góp thực hiện đà giáo
- driven foundation pile
- móng cọc đóng
- driven pile
- cọc đang được đóng góp xong
- driven pile
- cọc và được đóng
- driven pile
- cọc đóng
- driven pile
- cọc đóng góp (làm móng)
- driver pile
- cọc đóng
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng góp cọc loại búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng góp cọc
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu đựng trọng lực động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm cọc chịu đựng trọng lực động
- floating pile drive
- máy đóng góp cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng góp cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng góp cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng góp cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng góp cọc từng mặt hàng một loại khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng góp cọc loại thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng góp cọc loại thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng góp cọc
- impact-driven pile
- cọc đóng góp loại vấp đập
- inclined pile driver
- máy đóng góp cọc nghiêng
- jack pile
- cọc đóng góp vì chưng kích
- mixing pile
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mobile crane with pile driver
- máy đóng góp cọc loại cần thiết trục dù tô
- muck pile
- đống quặng thải
- pendulum pile driver
- máy đóng góp cọc loại con cái lắc
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile after driving
- sự đóng góp thêm thắt cọc (có đặc thù phụ)
- pile after-driving
- sự đóng góp ngập cọc
- pile drawer
- máy đóng góp cọc
- pile drive
- giá búa đóng góp cọc
- pile drive
- máy đóng góp cọc
- pile driver
- búa đóng góp cọc
- pile driver
- giàn đóng góp cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng góp cọc
- pile driver
- máy đóng góp cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển và tinh chỉnh búa đóng góp cọc
- pile driving
- đóng cọc
- pile driving
- sự đóng góp cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng góp cọc vì chưng cách thức rung
- pile driving formula
- công thức đóng góp cọc
- pile driving frame
- khung đóng góp cọc
- pile driving hammer
- búa đóng góp cọc
- pile driving machinery
- máy đóng góp cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng góp cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng góp cọc từng mặt hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng góp cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng góp cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng góp cọc
- pile driving speed
- tốc phỏng đóng góp cọc
- pile field
- khu vực đóng góp cọc
- pile formula
- công thức đóng góp cọc
- pile groin
- biển đóng góp cừ
- pile groin
- đập chắn sóng đóng góp cọc
- pile group
- đóng cọc
- pile groyne
- biển đóng góp cừ
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng góp cọc
- pile helmet
- mũ đóng góp cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng góp cọc vì chưng kích
- pile ram
- búa đóng góp cọc
- pile sheathing
- sự đóng góp cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ trang bị trường hợp đóng góp cọc
- pile situation plan
- sơ trang bị địa điểm đóng góp cọc
- pile stoppage point
- giới hạn Khi đóng góp cọc
- pile storage
- kho xếp đống
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng góp cọc)
- pile trench storage
- kho xếp lô hào
- pile trestle storage
- kho xếp lô giá chỉ đỡ
- pile tunnel storage
- kho xếp lô hầm
- pile up
- chất đống
- pile winch
- tời đóng góp cọc
- pile with driven cap
- cọc đem nón đóng
- pile-driver
- búa đóng góp cọc
- pile-driver
- máy đóng góp cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng góp cọc đúc bên trên chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng góp cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng góp cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng góp cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng góp cọc
- pile-driving plant
- máy đóng góp cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng góp cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng góp cọc loại không gian nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng góp cọc bên trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng góp cọc búa loại khá nước
- rebound of pile
- bật lên (trong quy trình đóng)
- refusal of pile
- độ chối đóng góp cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng góp cọc loại nằm trong hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng góp cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng góp cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng góp cọc cừ ven đường
- rock pile
- đống đá đào
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng góp cọc loại xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng góp cọc loại quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng góp cọc tự động hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng góp cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng góp cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng góp cọc mùng cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng góp cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng góp cọc tấm loại rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng góp cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng góp cọc vì chưng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng góp cọc loại quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy khá đóng góp cọc
- surge pile
- đống đá
- surge pile
- đống trộn vữa
- surge pile
- đống vật tư rời
- swiveling pile driver
- máy đóng góp cọc xoay tròn
- to drive a pile
- đóng cọc
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng góp cọc thông thườn hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng góp cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng góp cọc loại rung
- vibration pile driver
- máy đóng góp cọc loại rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng góp cọc loại rung
- vibratory pile driving
- sự đóng góp cọc loại rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng góp cọc loại rung
đóng cọc
- common pile driver
- vồ đóng góp cọc vì chưng tay
- compressed air pile driving plant
- búa khá đóng góp cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng góp cọc mô tơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng góp cọc mô tơ điezen
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng góp cọc loại búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng góp cọc
- floating pile drive
- máy đóng góp cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng góp cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng góp cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng góp cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng góp cọc từng mặt hàng một loại khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng góp cọc loại thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng góp cọc loại thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng góp cọc
- inclined pile driver
- máy đóng góp cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng góp cọc loại cần thiết trục dù tô
- pendulum pile driver
- máy đóng góp cọc loại con cái lắc
- pile drawer
- máy đóng góp cọc
- pile drive
- giá búa đóng góp cọc
- pile drive
- máy đóng góp cọc
- pile driver
- búa đóng góp cọc
- pile driver
- giàn đóng góp cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng góp cọc
- pile driver
- máy đóng góp cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển và tinh chỉnh búa đóng góp cọc
- pile driving
- sự đóng góp cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng góp cọc vì chưng cách thức rung
- pile driving formula
- công thức đóng góp cọc
- pile driving frame
- khung đóng góp cọc
- pile driving hammer
- búa đóng góp cọc
- pile driving machinery
- máy đóng góp cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng góp cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng góp cọc từng mặt hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng góp cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng góp cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng góp cọc
- pile driving speed
- tốc phỏng đóng góp cọc
- pile field
- khu vực đóng góp cọc
- pile formula
- công thức đóng góp cọc
- pile groin
- đập chắn sóng đóng góp cọc
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng góp cọc
- pile helmet
- mũ đóng góp cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng góp cọc vì chưng kích
- pile ram
- búa đóng góp cọc
- pile sheathing
- sự đóng góp cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ trang bị trường hợp đóng góp cọc
- pile situation plan
- sơ trang bị địa điểm đóng góp cọc
- pile stoppage point
- giới hạn Khi đóng góp cọc
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng góp cọc)
- pile winch
- tời đóng góp cọc
- pile-driver
- búa đóng góp cọc
- pile-driver
- máy đóng góp cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng góp cọc đúc bên trên chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng góp cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng góp cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng góp cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng góp cọc
- pile-driving plant
- máy đóng góp cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng góp cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng góp cọc loại không gian nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng góp cọc bên trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng góp cọc búa loại khá nước
- refusal of pile
- độ chối đóng góp cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng góp cọc loại nằm trong hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng góp cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng góp cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng góp cọc cừ ven đường
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng góp cọc loại xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng góp cọc loại quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng góp cọc tự động hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng góp cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng góp cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng góp cọc mùng cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng góp cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng góp cọc tấm loại rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng góp cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng góp cọc vì chưng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng góp cọc loại quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy khá đóng góp cọc
- swiveling pile driver
- máy đóng góp cọc xoay tròn
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng góp cọc thông thườn hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng góp cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng góp cọc loại rung
- vibration pile driver
- máy đóng góp cọc loại rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng góp cọc loại rung
- vibratory pile driving
- sự đóng góp cọc loại rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng góp cọc loại rung
đóng cừ
- pile groin
- biển đóng góp cừ
- pile groyne
- biển đóng góp cừ
đóng gói
đóng kiện
lò phản ứng
- atomic pile
- lò phản xạ vẹn toàn tử
- nuclear pile
- lò phản xạ phân tử nhân
- slab pile
- lò phản xạ người sử dụng tấm nhiên liệu (hạt nhân)
lông tơ
pin
Kinh tế
đánh đống
đống
xếp trở thành đống
Nguồn không giống
- pile : Corporateinformation
Cọc, cột, pin, (v) hóa học lô, xếp lô, đóng góp cóc
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregate , aggregation , amassment , assemblage , assortment , ngân hàng , barrel , buildup , chunk , conglomeration , drift , gob , great khuyễn mãi giảm giá , hill , hoard , hunk , jumble , lump , mass , mound , mountain , much , ocean , oodles * , pack , peck , pyramid , quantity , shock , stack , stockpile , affluence , boodle * , bundle * , dough * , fortune , mint * , money , pot * , riches , wad * , agglomeration , cumulus , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , mint , edifice , structure , congeries , heap
verb
- accumulate , amass , assemble , ngân hàng , bunch , collect , crowd , crush , fill , flock , heap , hill , hoard , jam , load , mass , mound , rush , stack , store , drift , lump , charge , freight , pack , lade , arise , get up , rise , roll out , agglomerate , boodle , bundle , cock , collection , cumulate , fortune , gob , hair , money , nap , pyramid , pyre , shag , wad , wealth , wool , yarn
phrasal verb
- accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , roll up , smash
Bình luận