Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈpoʊz/
![]() | [prə.ˈpoʊz] |
Ngoại động từ[sửa]
propose ngoại động từ /prə.ˈpoʊz/
Bạn đang xem: propose là gì
- Đề nghị, khuyến nghị, thể hiện.
- to propose a course of action — khuyến nghị một lối lối hành động
- to propose a motion — thể hiện một con kiến nghị
- to propose a change — ý kiến đề xuất một sự thay cho đổi
- Lấy thực hiện mục đích; đưa ra, đưa ra (làm mục đích).
- the object I propose to tướng myself — mục tiêu tôi đưa ra mang lại phiên bản thân
- Đề nghị nâng ly chúc, ý kiến đề xuất tu mừng.
- to propose someone's health — ý kiến đề xuất nâng ly chúc mức độ khoẻ ai
- to propose a toast — ý kiến đề xuất nâng ly chúc mừng (sức khoẻ ai...)
- Tiến cử, đề cử.
- to propose a candidate — đề cử một người đi ra ứng cử
- Cầu (hôn).
- to propose mariage to tướng someone — cầu thơm ai
- Có ý muốn, dự tính, trù ấn định.
- to propose to tướng go tomorrow; to tướng propose going tomorrow — dự tính chuồn ngày mai
Chia động từ[sửa]
Nội động từ[sửa]
propose nội động từ /prə.ˈpoʊz/
Xem thêm: Kinh nghiệm lấy sỉ ở khu bán sỉ giày dép chợ An Đông
- Có ý muốn, dự tính, trù ấn định.
- Cầu thơm.
- to propose to tướng someone — cầu thơm ai
Thành ngữ[sửa]
- man proposes, God disposes: Xem Disposes
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "propose". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính phí (chi tiết)
Bình luận