propose là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách vạc âm[sửa]

  • IPA: /prə.ˈpoʊz/
Hoa Kỳ[prə.ˈpoʊz]

Ngoại động từ[sửa]

propose ngoại động từ /prə.ˈpoʊz/

Bạn đang xem: propose là gì

  1. Đề nghị, khuyến nghị, thể hiện.
    to propose a course of action — khuyến nghị một lối lối hành động
    to propose a motion — thể hiện một con kiến nghị
    to propose a change — ý kiến đề xuất một sự thay cho đổi
  2. Lấy thực hiện mục đích; đưa ra, đưa ra (làm mục đích).
    the object I propose to tướng myself — mục tiêu tôi đưa ra mang lại phiên bản thân
  3. Đề nghị nâng ly chúc, ý kiến đề xuất tu mừng.
    to propose someone's health — ý kiến đề xuất nâng ly chúc mức độ khoẻ ai
    to propose a toast — ý kiến đề xuất nâng ly chúc mừng (sức khoẻ ai...)
  4. Tiến cử, đề cử.
    to propose a candidate — đề cử một người đi ra ứng cử
  5. Cầu (hôn).
    to propose mariage to tướng someone — cầu thơm ai
  6. Có ý muốn, dự tính, trù ấn định.
    to propose to tướng go tomorrow; to tướng propose going tomorrow — dự tính chuồn ngày mai

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

propose nội động từ /prə.ˈpoʊz/

Xem thêm: Kinh nghiệm lấy sỉ ở khu bán sỉ giày dép chợ An Đông

  1. Có ý muốn, dự tính, trù ấn định.
  2. Cầu thơm.
    to propose to tướng someone — cầu thơm ai

Thành ngữ[sửa]

  • man proposes, God disposes: Xem Disposes

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "propose". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính phí (chi tiết)