publishment là gì

/'pʌbli∫/

Thông dụng

Ngoại động từ

Công bố; công bố (sắc mệnh lệnh...), thực hiện cho tới quý khách nghe biết (cái gì)
Xuất phiên bản (sách...); trả xuất bản
publish and be dammed
cứ công phụ vương chuồn chứ chớ hòng gì ở tôi
Đưa tin cẩn, trình chiếu, tung ra (ngành truyền thông)

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
announce , bring out , broadcast , circulate , communicate , declare , disclose , distribute , divulge , let it be known , print , proclaim , produce , promulgate , publicize , put in print , put out , report , spotlight , issue , pen , write , advertise , annunciate , blazon , expose , propagate , release , vent

Từ trái ngược nghĩa