/'pʌniʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phạt, trừng trị, trừng trị; thực hiện đau nhức, vứt tù, trị chi phí.. (vì một hành vi sai trái)
(thông tục) cho tới ăn đòn, cư xử thô bạo (trong quyền Anh, vô cuộc chạy đua...)
(thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn nhằm (thức ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) quấy rầy và hành hạ, ngược đãi
hình thái từ
- V_ed : punished
- v_ing : punishing
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , attend to lớn , batter , beat , beat up , blacklist , castigate , chasten , chastise , correct , crack down on , cuff , debar , defrock , discipline , dismiss , bởi in , execute , exile , expel , fine , flog , give a going over , give the works , harm , hurt , immure , incarcerate , injure , knock about , lash , lecture , maltreat , misuse , oppress , paddle , rap knuckles , reprove , rough up , scourge , sentence , slap wrist , spank , switch , teach a lesson , throw the book at , train , whip , penalize , admonish , amerce , avenge , cane , consume , excommunicate , flagellate , retaliate , revenge , scold , strap , strike , torture
Bình luận