Cập Nhật Các Màu Xe Sh Mode Màu Xanh Đen, Sh Mode Màu Xanh Đen

*


Khối lượng:SH 125i 150i CBS: 135kg
SH 125i 150i ABS: 136kg
Dài x Rộng x Cao:2.026mm x 740mm x 1.158mm
Khoảng cách trục bánh xe:1.340mm
Độ cao yên:799mm
Khoảng sáng gầm xe:146mm
Thể tích bình xăng:7,5 lít
Kích cỡ lốpTrước: 100/80 – 16 M/C 50P
Sau: 120/80 – 16 M/C 60P
Phuộc trước:Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau:Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ:PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Thể tích xy-lanh:124,9cm³ (SH 125i)
153cm³ (SH 150i)
Đường kính x hành trình pít-tông:52,4mm x 57,9mm (SH125i)
58mm x 57,9mm (SH150i)
Tỉ số nén:11:1 (SH 125i)
10,6:1 (SH 150i)
Công suất tối đa:9,1kW/8750 vòng/phút (SH 125i)
10,8kW/7550 vòng/phút (SH 150i)
Mô-men cực đại:11,6N.m/6500 vòng/phút (SH 125i)
13,9N.m/6500 vòng/phút (SH 150i)
Dung tích nhớt máy:0,9 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
Hộp số:Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động:Điện

Xem thêm: enough nghĩa là gì



Khối lượng bản thânSH125i/150i CBS: 135kg SH125i/150i ABS: 136kg
Dài x Rộng x Cao2.026mm x 740mm x 1.158mm
Khoảng cách trục bánh xe1.340mm
Độ cao yên799mm
Khoảng sáng gầm xe146mm
Dung tích bình xăng7,5 lít
Kích cỡ lốp trước/ sauTrước: 100/80 – 16 M/C 50P – Sau: 120/80 – 16 M/C 60P
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơPGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh124,9cm³ (SH 125i) – 153cm³ (SH 150i)
Đường kính x hành trình pít-tông52,4mm x 57,9mm (SH125i) – 58mm x 57,9mm (SH150i)
Tỉ số nén11:1 (SH 125i) – 10,6:1 (SH 150i)
Công suất tối đa9,1kW/8750 vòng/phút (SH 125i) – 10,8kW/7550 vòng/phút (SH 150i)
Mô-men cực đại11,6N.m/6500 vòng/phút (SH 125i) – 13,9N.m/6500 vòng/phút (SH 150i)
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy – 0,8 lít khi thay nhớt
Hộp sốVô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi độngĐiện

*

SẢN PHẨM LIÊN QUAN


Xem chi tiết
*

PCX 125cc


Tên sản phẩmPCX 125cc
Trọng lượng bản thân130 kg
Dài x Rộng x Cao1.931 x 737 x 1.103 mm
Khoảng cách trục bánh xe1.315 mm
Độ cao yên761 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất115 mm
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất)8,0 lít
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt
Phuộc trướcỐng lồng
Phuộc sauCặp lò xo trụ
Loại động cơPGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh124,9 cm3
Đường kính x hành trình pít-tông52,4 mm x 57,9 mm
Tỉ số nén11:1
Công suất tối đa8,6kW/8500 vòng/phút
Kích cỡ lốp trước/sauTrước: 90/90 – 14 M/C 46PSau: 100/90 – 14 M/C 57P
Mô-men cực đại11,7Nm/5000 vòng/phút
Truyền độngTự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi độngĐiện

Bạn đang xem: Cập Nhật Các Màu Xe Sh Mode Màu Xanh Đen, Sh Mode Màu Xanh Đen