sharp là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑːrp/
Hoa Kỳ[ˈʃɑːrp]

Tính từ[sửa]

sharp (so sánh hơn sharper, so sánh nhất sharpest) /ˈʃɑːrp/

  1. Sắc, nhọn, bén.
    a sharp knife — dao sắc
    a sharp summit — đỉnh nhọn
  2. Rõ ràng, rõ rệt rệt, sắc đường nét.
    sharp distinction — sự phân biệt rõ rệt ràng
  3. Thình lình, đột ngột.
    sharp turn — điểm ngoặt đột ngột
  4. Hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, nóng bức (lời nói); khốc liệt (cuộc đấu tranh); kinh hoàng (sự nhức đớn); rét buốt (gió...); chói (tia sáng).
  5. Tinh, thính, mưu trí.
    sharp eyes — đôi mắt tinh
    sharp ears — tai thính
    a sharp child — đứa con trẻ thông minh
  6. Láu lỉnh, quái đản, gian tà.
    sharp practices — thủ đoạn bất lương
  7. Nhanh, mạnh.
    to take a sharp walk — quốc bộ rảo bước
    Chinese exports fell almost three percent in December from a year earlier — the sharpest drop in at least ten years — Xuất khẩu Trung Quốc rớt ngay sát 3 Xác Suất nhập mon 12 đối với một năm trước đó - nút hạn chế vượt trội nhất trong tầm tối thiểu 10 năm.
  8. (Ngôn ngữ học) Điếc, ko kêu.
  9. (Âm nhạc) Thăng.
  10. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kể từ lóng) Diện, bảnh, đẹp; đẹp nhất trai.

Thành ngữ[sửa]

  • as sharp as a needle: Thông minh tinh tế và sắc sảo.
  • sharp's the word!: Nhanh lên! chóng lên!
  • to keep a sharp look-out: Xem look-out

Danh từ[sửa]

sharp (số nhiều sharps) /ˈʃɑːrp/

Bạn đang xem: sharp là gì

Xem thêm: oath là gì

  1. Kim chằm mũi thiệt nhọn.
  2. (Ngôn ngữ học) Phụ âm nghễnh ngãng.
  3. (Âm nhạc) Nốt thăng, vệt thăng.
  4. (Thông tục) Người lừa hòn đảo, người cờ gian giảo bạc lận.
  5. (Đùa cợt) Chuyên gia, người thạo (về cái gì).
  6. (Số nhiều; nông nghiệp) Tấm, phân tử tấm.

Phó từ[sửa]

sharp (so sánh hơn sharper, so sánh nhất sharpest) /ˈʃɑːrp/

  1. Sắc cạnh, sắc và nhọn.
  2. Đúng.
    at six o'clock sharp — (lúc) đích sáu giờ
  3. Thình lình, đột ngột.
    to turn sharp round — trở lại đột ngột
  4. (Âm nhạc) Cao.
    to sing sharp — hát cao

Thành ngữ[sửa]

  • to look sharp: Xem look

Tham khảo[sửa]

  • "sharp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không lấy phí (chi tiết)