Danh từ
Sự chuồn lê chân, sự lê bước
(đánh bài) sự xới bài; lượt xới bài
Sự ăn phát biểu mập mờ; sự thoái thác; hành vi chuồn tránh; hành vi lừa dối
Sự sắp xếp lại, sự bố trí lại trật tự
Ngoại động từ
Lê (chân); dịch chuyển (chân mình) loanh xung quanh Khi đang được đứng (vì ngay ngáy, lo ngại..)
- (đánh bài) xới, trang (bài)
- bố trí lại, bố trí lại
Bỏ, sập, buông bỏ (trách nhiệm)
- to shuffle off responsibility upon others
- trút trách móc nhiệm cho tới những người dân khác
( + on) lúng túng khoác vội vàng vào
- to shuffle on one's clothes
- lúng túng khoác vội vàng ăn mặc quần áo vào
( + off) lúng túng túa vội vàng ra
- to shuffle off one's clothes
- lúng túng túa vội vàng ăn mặc quần áo ra
Tìm cơ hội thoái thác, dò thám cơ hội chuồn tránh; lừa dối
Nội động từ
Lê chân, lê bước
Thay thay đổi chủ kiến, giao động, không tồn tại lập trường
Luôn luôn luôn thay đổi khu vực, luôn luôn trực tiếp xê dịch dịch
- to shuffle the cards
- (nghĩa bóng) thay cho thay đổi quân cờ, thay đổi chủ yếu sách
Bình luận