/sleɪv/
Thông dụng
Danh từ
Người quân lính (đen & bóng)
- a slave to lớn drink
- (nghĩa bóng) người quân lính của quái men
Người thao tác làm việc đầu tắt mặt mũi tối, thân thiết trâu ngựa
Người bỉ ổi
Nội động từ
Làm việc đầu tắt mặt mũi tối, thao tác làm việc như nô lệ
- to slave from dawn until midnight
- làm việc đầu tắt mặt mũi tối kể từ sáng sủa sớm cho tới khuya
- to slave at mathematics
- chăm học tập toán
Hình Thái Từ
- Ved : Slaved
- Ving: Slaving
Chuyên ngành
Toán & tin tưởng
hệ lệ thuộc
hệ thụ động
máy tính phụ thuộc
phụ
Giải mến VN: Ví dụ như ổ đĩa phụ.
thiết bị phụ thuộc
thợ, tớ, phụ thuộc
Xây dựng
nô lệ
Đo lường & điều khiển
máy thụ động
thiết bị dựa vào (phụ nằm trong dẫn hướng)
Điện lạnh
thiết bị thụ động
Kỹ thuật công cộng
đầy tớ
lệ thuộc
- bus slave
- thiết bị phụ thuộc bus
- slave application
- ứng dụng lệ thuộc
thụ động
- master-slave manipulator
- tay sever động-thụ động
- master-slave system
- hệ mái ấm động-thụ động
- slave antenna
- ăng ten thụ động
- slave cache
- bộ ghi nhớ thụ động
- slave cache
- cache thụ động
- slave clock
- đồng hồ nước thụ động
- slave computer
- máy tính thụ động
- slave memory
- bộ ghi nhớ thụ động
- slave processor
- bộ xử lý thụ động
- slave relay
- rơle thụ động
- slave station
- trạm thụ động
- slave store
- bộ ghi nhớ vô thụ động
- slave store
- cache thụ động
- slave VCR
- VCR thụ động
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bondservant , captive , chattel , drudge , help , laborer , menial , peon , retainer , serf , servant , skivvy , subservient , thrall , toiler , vassal , victim , worker , workhorse , fag , grub , plodder , bondman , bond servant , bondslave , helot , mameluke , odalisk , odalisque
verb
- be servile , drudge , grind , grovel , grub , muck , plod , skivvy , slog , toil , work fingers to lớn bone , bond , bondman , bondsman , bondswoman , captive , chattel , esne , helot , laborer , moil , serf , servant , thrall , toiler , vassal , workhorse
Từ ngược nghĩa
Bạn đang xem: slave nghĩa là gì
Xem thêm: syntactic là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận