spar là gì

/spa:/

Thông dụng

Danh từ

Trụ, cột (để thực hiện cột buồm)
(hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)

Ngoại động từ

(hàng hải) đóng góp trụ, đóng góp cột (vào tàu, nhằm thực hiện cột buồm...)

Danh từ

(khoáng chất) Spat, khoáng tinh ranh thể dễ dàng tách
Cuộc chọi gà
Cuộc tiến công đấm
Cuộc đấu quyền Anh
Sự tranh cãi, sự đấu khẩu

Nội động từ

Tập luyện đấu quyền Anh
(thể dục,thể thao) ở vô dạng sẵn sàng tiến công đỡ
Đánh nhau (người); chọi nhau (gà)
Cãi nhau, đấu khẩu
children sparring with each other
bọn trẻ em con cái đang được đấu khẩu với nhau

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thanh đòn

Giao thông & vận tải

dầm dọc cánh
thanh (đóng tàu)

Hóa học tập & vật liệu

spat (khoáng vật)

Xây dựng

kèo

Điện lạnh

đá spat

Kỹ thuật công cộng

chân chống
cột buồm
cột
dầm dọc
dầm dọc tàu
gỗ tròn
trụ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
argue , bar , beam , bicker , boom , box , contend , contest , dispute , fight , gaff , mast , pole , quarrel , rafter , sprit , strike , timber , wrangle