Danh từ
Trụ, cột (để thực hiện cột buồm)
(hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)
Ngoại động từ
(hàng hải) đóng góp trụ, đóng góp cột (vào tàu, nhằm thực hiện cột buồm...)
Danh từ
(khoáng chất) Spat, khoáng tinh ranh thể dễ dàng tách
Cuộc chọi gà
Cuộc tiến công đấm
Cuộc đấu quyền Anh
Sự tranh cãi, sự đấu khẩu
Nội động từ
Tập luyện đấu quyền Anh
(thể dục,thể thao) ở vô dạng sẵn sàng tiến công đỡ
Đánh nhau (người); chọi nhau (gà)
Cãi nhau, đấu khẩu
- children sparring with each other
- bọn trẻ em con cái đang được đấu khẩu với nhau
Bình luận