/səb'miʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự khuất phục, sự phục tòng, sự quy phục;
Sự đệ trình, bài bác biện hộ
Danh từ
Sự trình, sự đệ trình; sự thể hiện đánh giá (quyết tấp tểnh..)
- the submission of a plan
- sự đệ trình một nối tiếp hoạch
Sự khuất phục; sự phục tòng, sự quy phục
- parents who want children to tướng show complete submission to tướng their wishes
- các cha mẹ mong muốn con cháu trầm trồ trọn vẹn phục tòng ý mong muốn của họ
(pháp lý) chủ kiến trình toà (của luật sư); bài bác biện hộ
Chuyên ngành
Kỹ thuật cộng đồng
đầu tư
gửi tin
Kinh tế
sự thỏa hiệp nhờ vào trọng tài
việc phó cho tới trọng tài
ý con kiến nhằm biện hộ
ý con kiến nêu đi ra trước quan toà hoặc bồi thẩm đoàn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , appeasement , assent , backing down , bowing , capitulation , cringing , defeatism , deference , docility , giving in , humbleness , humility , malleability , meekness , nonresistance , obedience , passivism , passivity , pliabilty , prostration , recreancy , resignation , servility , subjection , submissiveness , submitting , surrender , tractability , unassertiveness , yielding , amenability , amenableness , compliance , compliancy , tractableness , proposition , suggestion , forbearance , fortitude , long-sufferance
Từ trái ngược nghĩa
Bạn đang xem: submission là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Xem thêm: cruel là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm: information là gì
Bình luận