Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/səb´sidiəri/
Chuyên ngành
Xây dựng
bổ sung
Cơ - Điện tử
(adj) phụ, loại yếu
Cơ khí & công trình
sự tắt dần dần phụ
Toán & tin tưởng
bổ trợ
Kỹ thuật công cộng
bổ sung
- subsidiary test
- sự test té sung
dự trữ
phụ trợ
phụ
Kinh tế
công ty chi nhánh
- foreign subsidiary
- công ty Trụ sở ở nước ngoài
công ty con
- income from subsidiary company
- thu nhập kể từ doanh nghiệp con
- majority-owned subsidiary
- công ty con cái sở hữu cổ quyền quá bán
- subsidiary company accounting
- chế phỏng kế toán tài chính của doanh nghiệp con
- takeover of the subsidiary
- sự thâu tóm về, sự tiếp cai quản một doanh nghiệp con
- takeover of the subsidiary (the..)
- sự thâu tóm về, sự tiếp cai quản một doanh nghiệp con
công ty phụ thuộc
- wholly-owned subsidiary
- công ty dựa vào toàn bộ
cửa mặt hàng chi nhánh
phụ thuộc
- sub-subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary bodies
- các ban ngành phụ thuộc
- subsidiary company
- công ty phụ thuộc
- subsidiary concerns
- hãng phụ thuộc
- subsidiary concerns
- xí nghiệp phụ thuộc
- subsidiary credit
- thư tín dụng thanh toán phụ thuộc
- subsidiary insurance
- bảo hiểm phụ thuộc
- subsidiary organ
- cơ quan liêu phụ thuộc
- wholly-owned subsidiary
- công ty dựa vào toàn bộ
phụ
thứ yếu
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , adjuvant , aiding , ancillary , appurtenant , assistant , assisting , auxiliary , backup , branch , collateral , contributory , cooperative , lesser , minor , serviceable , subject , subordinate , subservient , supplemental , supplementary , tributory , useful , supportive , affiliate , division , secondary , supplement , tributary
Từ ngược nghĩa
Bạn đang xem: subsidiaries là gì
Xem thêm: armageddon là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận