/'teligra:f/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) tel năng lượng điện báo
Máy năng lượng điện báo
Động từ
Đánh năng lượng điện, gửi (một bức thư) vị năng lượng điện báo
Gửi thông tư cho tới (ai) vị năng lượng điện báo
(thông tục) đi ra hiệu
Hình Thái Từ
- Ved : Telegraphed
- Ving: Telegraphing
Chuyên ngành
Toán & tin
điện báo
Kỹ thuật cộng đồng
đánh điện
điện báo
- access vĩ đại the public telegraph network
- đầu vô của một mạng năng lượng điện báo công cộng
- American Telephone and Telegraph Company (AT&T)
- công ty điện thoại cảm ứng và năng lượng điện báo Hoa kỳ
- Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (AMVFT)
- điện báo âm tần điều biên
- AT&T (AmericanTelephone and Telegraph Company)
- công ty điện thoại cảm ứng và năng lượng điện báo Hoa Kỳ
- AT&T (AmericanTelephone and Telegraph)
- Công ty điện thoại cảm ứng năng lượng điện báo Hoa kỳ
- automatic telegraph transmission
- sự truyền năng lượng điện báo tự động động
- closed-circuit telegraph system
- hệ thống năng lượng điện báo mạch kín
- facsimile telegraph
- điện báo fax
- Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (FMVFT)
- điện báo âm tần được pha trộn tần số
- general telegraph exchange (gentex)
- tổng đài năng lượng điện báo chung
- International Telegraph Alphabet (ITA)
- bảng vần âm năng lượng điện báo quốc tế
- International Telegraph Alphabet No.2 (ITA2)
- bảng vần âm năng lượng điện báo quốc tế 2
- multi-channel telegraph system
- hệ năng lượng điện báo nhiều lối kênh
- Post, Telephone, and Telegraph (PTT)
- bưu chủ yếu, điện thoại cảm ứng và năng lượng điện báo
- printing-telegraph code
- mã năng lượng điện báo in
- radio telegraph
- vô tuyến năng lượng điện báo
- synchronous telegraph system
- hệ thống năng lượng điện báo đồng bộ
- telegraph band width
- dải vấn đề năng lượng điện báo
- telegraph carrier
- sóng đem năng lượng điện báo
- telegraph channel
- kênh năng lượng điện báo
- telegraph charge
- thuế năng lượng điện báo
- telegraph circuit
- mạch năng lượng điện báo
- telegraph code
- mã năng lượng điện báo
- telegraph concentrator
- bộ triệu tập năng lượng điện báo
- telegraph distributor
- bộ phân phối năng lượng điện báo
- telegraph equation
- phương trình năng lượng điện báo
- telegraph exchange
- tổng đài năng lượng điện báo
- telegraph installation
- thiết bị năng lượng điện báo
- telegraph interference
- nhiễu năng lượng điện báo
- telegraph key
- phím năng lượng điện báo
- telegraph line
- đường chạc năng lượng điện báo
- telegraph modem
- môđem năng lượng điện báo
- telegraph office
- đài năng lượng điện báo
- telegraph on radio-TOR
- máy năng lượng điện báo vô tuyến
- telegraph pole
- cột chạc năng lượng điện báo
- telegraph printer, teleprinter
- máy năng lượng điện báo ghi chữ
- telegraph rate
- giá cả năng lượng điện báo
- telegraph receiver
- máy thu năng lượng điện báo
- telegraph repeater
- bộ trả tiếp năng lượng điện báo
- telegraph repeater
- bộ khuếch tán (tín hiệu) năng lượng điện báo
- telegraph set
- máy năng lượng điện báo
- telegraph tốc độ (bauds)
- tốc phỏng thao tác năng lượng điện báo
- telegraph traffic
- lưu lượng năng lượng điện báo
- telegraph transfers
- hồi ký năng lượng điện báo
- telegraph transmitter
- máy phân phát năng lượng điện báo
- telegraph transmitter
- máy truyền năng lượng điện báo
- telegraph transmitter
- thiết bị truyền năng lượng điện báo
- Voice-Frequency Telegraph (VFT)
- điện báo âm tần
máy năng lượng điện báo
- telegraph on radio-TOR
- máy năng lượng điện báo vô tuyến
- telegraph printer, teleprinter
- máy năng lượng điện báo ghi chữ
Kinh tế
đánh chạc thép (cho...)
đánh điện
- telegraph an order
- đánh năng lượng điện đặt điều hàng
- telegraph an order (to...)
- đánh năng lượng điện đặt điều hàng
điện báo
- facsimile telegraph
- điện báo fax
- telegraph an order
- gửi đơn đặt mua vị năng lượng điện báo
- telegraph an order (to...)
- gửi đơn đặt mua vị năng lượng điện báo
- telegraph collations
- điện báo so sánh, kiểm chiếu
- telegraph line
- tuyến lối năng lượng điện báo
- telegraph service
- dịch vụ năng lượng điện báo
- telegraph transfer rate
- tỉ giá bán trả chi phí qua loa năng lượng điện báo, năng lượng điện hối
- telegraph wire
- dây năng lượng điện báo
- telegraph wire
- dây năng lượng điện báo, chạc thép
Bình luận