Thông Số Kỹ Thuật Xe Grand I10 Mới Nhất 2021, Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10 Mới Nhất 2021

Hyundai Grand I10 2020 là mẫu xe cỡ nhỏ bán chạy nhất của Hyundai hiện nay. Và nếu anh chị đangphân vân 300 triệu mua xe gì trong năm 2020 thì I10 sẽ là gợi ý phù hợp.

*

Bạn đang xem: Thông Số Kỹ Thuật Xe Grand I10 Mới Nhất 2021, Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10 Mới Nhất 2021

Dòng xe này trước được nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài nhưng hiện nay đã được Hyundai chuyển qua lắp ráp tại nhà máy Ninh Bình theo tiêu chuẩn của hãng xe Hyundai và được lắp ráp bởi Hyundai Thành Công.

*

*Lưu ý: Hiện nay, Hyundai Thành Công chỉ phân phối Phiên bản động cơ 1.2. Bản 1.0 không được phân phối nữa, nhưng Giá Xe Tốt vẫn giữ lại thông số để Anh Chị có nhu cầu mua xe cũ phiên bản 1.0 nắm bắt được.

Thế nên, giờ đây việc sở hữu I10 thực sự dễ dàng bởi giá xe Hyundai I10 Hatchback 2020rẻ hơn đáng kể so với xe nhập khẩu.

Hiện I10 Hatchback 2020 có 3 phiên bản:

3phiên bản sử dụng động cơ 1.2L gồm:


*

i10 MT Base tiêu chuẩn


Giá niêm yết : 330,000,000 VNĐ

Giá từ : 325,000,000 VNĐ


*

i10 MT số sàn Bản đủ


Giá niêm yết : 370,000,000 VNĐ

Giá từ : 364,000,000 VNĐ


*

i10 2020 AT tự động


Giá niêm yết : 402,000,000 VNĐ

Giá từ : 395,000,000 VNĐ


Để hiểu rõ hơn về thông số chung và riêng của từng phiên bản I10, anh chị hãy xem bảng thông số kỹ thuật Hyundai Grand I10 Hatchback CKD 2020dưới đây.

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand I10 Hatchback 2020

Thông số kích thước

Thông số

Hyundai I10 Hatchback 2020

Kích thước tổng thể mm

3.765 x 1.660 x 1.505

Chiều dài cơ sở mm

2.425

Khoảng sáng gầm xe mm

152

Dung tích bình nhiên liệu L

43

*

Thông số động cơ

Động cơ

I10 1.0 MT Base + 1.0 MT + 1.0 AT ( Ngưng bán)

I10 1.2 MT Base + 1.2 MT + 1.2 AT

Loại động cơ

Kappa 1.0/1.2 MPI

Dung tích xi lanh cc

998

1.248

Công suất cực đại (ps/rpm)

66/5.500

87/6000

Mô men xoắn cực đại nm/rph

94.18/3500

119.68/4000

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/tang trống

Hệ thống treo trước

Macpherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Thông số lốp

165/65R14

Hộp số

I10 1.0 MT Base + 1.0 MT + 1.2 MT Base + 1.2 MT

I10 1.0 AT + 1.2 AT

Hộp số

5MT

4AT

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)

Trong đô thị

Ngoài đô thị

Kết hợp

Grand I10 1.0AT

7.36

5.66

6.3

Grand I10 1.0MT + 1.0MT Base

7.13

5.10

5.8

Grand I10 1.2 AT

9.2

4.67

6.3

Grand I10 1.2MT + 1.2MT Base

9.2

4.67

6.3

Công nghệ an toàn

Mỗi một phiên bản của Hyundai I10 Hatchback 2020 sẽ được hãng trang bị các công nghệ an toàn khác nhau. Cụ thể:

I10 1.0 MT + 1.0 AT

1.0 MT Base + 1.2 MT Base (Ngưng Bán)

1.2 MT + 1.2 AT

Túi khí đơn

Không có

Túi khí đôi

Hệ thống chống cứng phanh ABS

Hệ thống chống cứng phanh ABS

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD

*

Thị trường ô tô cỡ nhỏ 1 đầu hatchback đang màu mỡ bởi sự tiện dụng, nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong thành phố được nhiều người ưa chuộng. Tính đến thời điểm Hiện tại, i10 có thêm các đối thủ như Vinfast Fadil 2020 và Honda Brio 2020.

Chi tiết Vinfast Fadil:https://snnphutho.vn/fadil

Thông số kỹ thuật Hyundai I10 2020 Hatchback về ngoại thất

I10 1.0 AT + 1.2 MT + 1.2 AT

I10 1.0 MT Base + 1.2 MT Base

I10 1.0 MT

Gương chỉnh gập điện tích hợp báo rẽ

Gương chỉnh điện

Gương chỉnh gập điện tích hợp báo rẽ

Đèn Led ban ngày và đèn sương mù

Đèn Led ban ngày và đèn sương mù

Xem thêm: january là gì

Đèn Led ban ngày và đèn sương mù

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

Lưới tản nhiệt mạ Crom

Lưới tản nhiệt mạ Crom

Lưới tản nhiệt mạ Crom

Nội thất

I10 1.0 MT Base + 1.2 MT Base

I10 1.0 MT + 1.2 MT

I10 1.0 AT + 1.2 AT

Vô lăng bọc da

Không

Vô lăng trợ lực, gật gù

Ghế bọc nỉ

Không

Ghế bọc da

Không

Không

Hàng ghế sau gập 6:4

Không

Không

Ghế lái chỉnh độ cao

Không

Tấm chắn khoang hành lý

Khóa cửa từ xa

Không

Không

Chìa khóa thông minh

không

Radio + CD + AM/FM

Không

Không

Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường

Không

Số loa

4

4

4

Kính chỉnh điện (tự động bên lái)

Cảm biến lùi

Không

Hệ thống chống trộm

Không

Khóa cửa trung tâm

Gạt mưa phía sau

Tẩu thuốc + gạt tàn

Không

Ngăn làm mát

Không

Có (trừ bản 1.0 MT)

Không

Kính trang điểm bên ghế phụ

Cốp mở điện

Điều hòa chỉnh tay

*

Xem thêm: confirm nghĩa là gì

Với bảng thông số kỹ thuật của Hyundai I10 Hatchback trên đây chắc chắn đã giúp anh chị có thêm thông tin chi tiết và toàn diện nhất về dòng xe cỡ nhỏCKD lắp ráp tại Việt Nam này.