trench là gì

/trent∫/

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Rãnh, máng (nạp liệu)

Cơ khí & công trình

chân khay chống thẩm thấu (nền dập)
tường kháng thấm
deep trench
tường chống thẩm thấu sâu
wing trench
tường chống thẩm thấu cánh

Xây dựng

lỗ đào
mương hẹp

Điện

khai mương

Kỹ thuật công cộng

hố móng
đào rãnh
trench digger
máy đục rãnh
trench excavator
máy đục rãnh
hầm
hào
hào đại dương sâu
máng
road trench formation
đáy lòng máng
trench excavation
đào máng
máng mương
mương
absorption trench
mương thu
trench excavator
máy đục mương
trench hoe
máy đục mương
trench method
phương pháp đục mương
trench sheeting
sự ốp mương
utility trench
mương cung cấp
rãnh
cable trench
rãnh (đặt) cáp
cable trench
rãnh đặt điều cáp
drainage trench
rãnh tiêu
hillside trench beyond banquette
rãnh ven con cái chạch
open trench
rãnh hở
pilot trench
rãnh dẫn
pipe trench
rãnh đặt điều ống
trench bottom
đáy rãnh
trench digger
máy đục rãnh
trench excavation
đào rãnh
trench excavator
máy đục rãnh
trench excavator
máy sẻ rãnh
trench excavator
máy xẻ rãnh
trench hoe
máy cạp rãnh
trench landfill
sự lấp khu đất rãnh
utility trench
rãnh dẫn
ventilation trench
rãnh thông gió
sự nổ mìn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arroyo , canal , cut , depression , dike , drain , drill , dugout , earthwork , entrenchment , excavation , fosse , foxhole , furrow , gorge , gulch , gully , gutter , hollow , main , moat , pit , rut , sink , trough , tube , waterway , ngân hàng , banquette , canyon , carve , channel , chase , ditch , encroach , gash , groove , parados , slash , slice

tác fake

Tìm tăng với Google.com :

Bạn đang xem: trench là gì

Xem thêm: squatter là gì

NHÀ TÀI TRỢ